Chi Tiết Sản Phẩm
Đầu đọc Barcode V430-F300M50C-NNP từ Omron là một thiết bị chuyên dụng được thiết kế để hỗ trợ quá trình quét mã vạch một cách nhanh chóng và chính xác. Với cảm biến 5 MP và khả năng giải mã 1D/2D, nó cung cấp độ phân giải hình ảnh cao với kích thước 2592 x 1944 pixels, giúp người dùng đọc mã vạch ngay cả trong những điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Đặc biệt, thiết bị này hoạt động hiệu quả ở khoảng cách lấy nét cố định 300 mm và có khả năng kết nối qua Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP và PROFINET, tạo sự linh hoạt cao trong việc tích hợp vào hệ thống tự động hóa hiện đại.
V430 mang lại hiệu suất ổn định với tốc độ quét 5 fps và đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP65/IP67, cho phép thiết bị hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất, logistics và quản lý kho, nơi mà khả năng quét mã vạch nhanh chóng và chính xác là rất quan trọng.
Quét mã vạch trong dây chuyền sản xuất: Đầu đọc hỗ trợ dễ dàng trong việc nhận diện sản phẩm và quản lý hàng hóa.
Ứng dụng trong lĩnh vực logistics: Giúp theo dõi và quản lý lô hàng một cách chính xác và nhanh chóng.
Quản lý kho: Tối ưu hóa quy trình nhập kho và xuất kho bằng cách sử dụng mã vạch.
Thích hợp với các hệ thống tự động hóa: Cung cấp khả năng tương tác tốt với các hệ thống điều khiển và giám sát hiện đại.
Hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt: Với tiêu chuẩn bảo vệ IP65/IP67, thiết bị có thể hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Field of view (width) | 188-188 mm |
Focus distance | 300-300 mm |
Frame rate | 5 fps |
Image height | 1944 pixels |
Image width | 2592 pixels |
Numeric of pixels | 5.0 MP |
Autofocus | No |
Camera type | Color |
Camera with lens | TRUE |
Communication port(s) | Serial RS-232C, EtherNet/IP, Ethernet TCP/IP, PROFINET Slave |
Decoder type | Plus Mode (high-speed 1D+2D) |
Digital output type | PNP |
Illumination | Inner LEDs only |
Shutter type | Rolling |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
V430-F300M03M-NNP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M03M-NNX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M03M-SRP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M03M-SRX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M03M-SWP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M03M-SWX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-NNP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-NNX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-SRP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-SRX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-SWP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-SWX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M50C-NNP | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M50C-NNX | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M50C-SWP | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M50C-SWX | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-NNP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-NNX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-SRP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-SRX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-SWP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-SWX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-NNP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-NNX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-SRP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-SRX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-SWP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-SWX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W50C-NNP | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W50C-NNX | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W50C-SWP | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W50C-SWX | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com