Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in nhiệt công nghiệp Wide Web - Hiệu suất cao, dễ sử dụng, đáng tin cậy
Máy in công nghiệp khổ rộng
Hỗ trợ nhiều giao diện
Tải nhãn tự động thông qua cảm biến cạnh nhãn
Tùy chọn Máy in:
Ứng dụng cho các ngành:
Ứng dụng cụ thể:
Ứng dụng:
Hàng không |
Automotive |
Nhãn văn bản tài chính, ngân hàng |
Nhãn mẫu máu |
Kim cương |
Giao dục, thư viện |
Dịch vụ giao vận đồ ăn |
Chính phủ: Nhãn văn bản, tài sản khách ghé thăm |
Thuốc |
Khách sạn |
Quản lý tài sản |
Quản lý văn bản pháp lý |
Nhà máy sản xuất |
Bán lẻ |
Vận chuyển |
Du lịch |
Tiện ích, hóa đơn |
Bán buôn: Quản lý tem nhãn sản phẩm |
PRINTER MODEL | M10eDT | M10eTT | |
PRINT SPECIFICATIONS | |||
Printing Method | Direct Thermal | Direct Thermal/Thermal Transfer | |
Print Resolution | 12 dots/mm (305dpi) | ||
Printing Speed | 127mm/sec (5ips) | ||
Maximum Print Area |
Max (W x P): 266.7 x 420mm (10.5” x 16.55”) | ||
MEDIA SPECIFICATIONS | |||
Sensor Type | Transmissive sensor for gap. Reflective sensor for I-mark. | ||
Media Type | Roll Paper: Max External Diameter 203.2mm (8”), Face-in Fan Fold Paper: Max Folding Height 100mm (3.94”) Paper core Internal Diameter 76.2mm (3”) |
||
Media Thickness | 0.08 to 0.21mm (0.003” to 0.008”) | ||
Media Size | Continuous/Tear OFF/ Cutter | Width: 128 to 297mm (5.04” to 11.70”), inclusive backing paper size 131 to 300 mm (5.16” to 11.82“) Pitch: 40 to 297mm (1.58” to 11.70”), inclusive backing paper size 43 to 300 mm (1.69” to 11.82“) |
|
Ribbon Size | Width | 145mm (5.71”), 187mm (7.37”), 238mm (9.37”), 273mm (10.76”) | |
Length | Max 300m/roll | ||
Thickness | 7.8 +/- 0.3 µ | ||
Winding Direction | Inside wound | ||
External Diameter | 33.6 +/- 0.4mm (1.32” +/- 0.016”) | ||
Internal Diameter | 25.6 +/- 0.2mm (1” +/- 0.008”) | ||
FONT/BARCODE SYMBOLOGIES | |||
Internal Fonts | XU 5x9 dots, XS 17x17 dots, XM 24x24 dots, XB 48x48 dots, XL 48x48 dots, OCR-A 22x33 dots, OCR-B 30x36 dots | ||
Internal Raster Fonts | CG Times, CG Triumvirate | ||
Barcodes | 1D Barcode | UPC-A/E, EAN, JAN, CODE 39, CODE 93, CODE 128, UCC/EAN 128, Inter-leaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, NW-7, MSI, Postnet, Bookland |
|
2D Barcode | QRCode, PDF 417, MaxiCode, Data Matrix | ||
Character Rotation | 0º, 90º, 180º, 270º rotation | ||
MEMORY/PROCESSING | |||
Standard | Standard memory 2MB. Expandable memory 4MB | ||
Processor | 32 bit RISC | ||
COMMUNICATION INTERFACE | |||
Plug-In Interface | Serial - RS232C Parallel - IEEE1284 Ethernet - 10/100BaseT Wireless 802.11g RS422/485 USB |
||
OPERATING & ENVIRONMENTAL | |||
Power Consumption | Current AC 100-120 / 200-240 V Peak 560VA 560W (Standby 50VA 40W) |
||
Environment | Usage Environment: 5 to 40ºC / 30 to 80% (with no condensation) Storage Environment: -5 to 60ºC / 30 to 90% (with no condensation) |
||
Dimensions | (W x D x H): 475 x 313.4 x 319.2 mm(18.71” x 12.35” x 12.58”) | (W x D x H): 475 x 313.4 x 274.2 mm (18.71” x 12.35” x 10.80”) |
|
Weight | 21.2kg (standard) | 20.2kg (standard) | |
Regulatory | FCC Class B, EN55022 Class B, UL (CUL), TUV | ||
OPTIONAL ACCESSORIES | |||
Options | Cutter unit, Unwinder, Simple stacker, Memory expansion, Calendar ROM |
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com