Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Máy đọc RFID cầm tay Zebra TC53e

Mã Sản Phẩm
: TC53e
Tên Sản Phẩm
: Máy đọc RFID cầm tay Zebra TC53e
Danh Mục
: Đầu đọc RFID
Thương Hiệu
: Máy đọc RFID cầm tay Zebra
Giá

: Liên Hệ



Máy đọc RFID cầm tay Zebra TC53e với bộ vi xử lý Qualcomm, hỗ trợ Wi-Fi 6E, 5G và RFID tầm ngắn, bền vững với nhựa tái chế.

Chi Tiết Sản Phẩm


Mục Lục

Máy đọc RFID cầm tay Zebra TC53e là sản phẩm mới nhất trong dòng TC5 Series, nổi bật với những cải tiến vượt bậc để đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng của lực lượng lao động. Với bộ vi xử lý Qualcomm mới nhất và hỗ trợ Secure Element, TC53e mang lại hiệu suất xử lý mạnh mẽ cùng mức độ bảo mật cao. Hỗ trợ cho Wi-Fi 6E và 5G thế hệ thứ hai cho phép tốc độ kết nối nhanh nhất, giúp nâng cao hiệu quả công việc. Đặc biệt, tính năng RFID UHF tầm ngắn mở ra nhiều ứng dụng mới đầy tiềm năng. Được sản xuất từ 25% nhựa tái chế sau tiêu dùng, đây là sản phẩm bền vững nhất trong dòng TC5 Series.

 

TC53e/TC53e-RFID/TC58e không chỉ mang lại hiệu suất tối ưu mà còn cung cấp những giải pháp cần thiết để người lao động có thể hoàn thành công việc tốt hơn. Khả năng bảo mật tối ưu, tốc độ xử lý vượt trội cùng khả năng đa nhiệm mạnh mẽ là những điểm nổi bật tạo nên sự khác biệt cho sản phẩm này.

Ứng dụng sản phẩm TC53e

Máy đọc RFID cầm tay Zebra TC53e có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Quản lý chuỗi cung ứng: Hỗ trợ theo dõi hàng hóa và kiểm tra tồn kho nhanh chóng.

  • Công nghiệp sản xuất: Giúp ghi nhận và quản lý quy trình sản xuất một cách hiệu quả.

  • Dịch vụ khách hàng: Tăng cường trải nghiệm khách hàng thông qua việc cung cấp thông tin nhanh và chính xác.

  • Y tế: Sử dụng trong việc theo dõi bệnh nhân và quản lý thiết bị y tế.

  • Logistics: Tối ưu hóa quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.

Thông số kỹ thuật Máy đọc RFID Zebra TC53e

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Tính chất vật lý
Kích thước 6.48 in L x 3.04 in W x 0.66 in H (164.8mm L x 77.35mm W x 16.75mm H)
Cân nặng 9.9 oz (282g) với pin tiêu chuẩn
Màn hình Màn hình Full HD+ 6.0 in; 1080x 2160; đèn LED nền; 600 NITS; kết hợp quang học với bảng cảm ứng
Cửa sổ hình ảnh Kính Corning™ Gorilla™
Bảng cảm ứng Cảm ứng điện dung đa chế độ với đầu vào ngón tay trần hoặc có găng tay hoặc bút cảm ứng (bán riêng), Kính Gorilla của Corning; chống nước, chống dấu vân tay, chống bám bẩn
Đèn nền LED
Cung cấp năng lượng Pin Li-Ion có thể sạc lại, PowerPrecision+ cho số liệu pin theo thời gian thực; dung lượng tiêu chuẩn: 4680 mAh (18.01 Watt giờ); dung lượng mở rộng: 7000 mAh (26.95 Watt giờ); pin BLE: 4680 mAh; pin sạc không dây tương thích Qi: 4680 mAh; sạc nhanh; Chế độ pin Warm Swap
Khe mở rộng Thẻ MicroSD có thể truy cập của người dùng hỗ trợ tối đa 2 TB
Kết nối mạng WLAN, WPAN (Bluetooth), USB 2.0 (Cổng sau - Chỉ Host), USB 3.1 superspeed (Cổng dưới Loại C) - Super Speed (Host và Client); TC58e chỉ: WWAN 5G
Thông báo Âm thanh cảnh báo; đèn LED đa màu; phản hồi rung
Bàn phím Bàn phím màn hình và bàn phím doanh nghiệp
Giọng nói và Âm thanh Ba microphone với tính năng lọc tiếng ồn; cảnh báo rung; hai loa cho âm lượng lớn; hỗ trợ tai nghe Bluetooth không dây; loa điện thoại chất lượng cao; hỗ trợ tai nghe PTT (Zebra USB-C); chuyển mạch giọng nói qua mạng di động; giọng nói HD; âm thanh siêu băng rộng (SWB); âm thanh băng rộng và toàn băng (FB)
Nút bấm Các nút lập trình để tối đa hóa tính linh hoạt: hai nút quét riêng biệt, nút bấm riêng biệt để nói chuyện, nút tăng/giam âm lượng và nút kích hoạt của tay cầm kích hoạt qua cổng sau
Cổng giao diện USB 2.0 (Cổng sau - Chỉ Host), USB 3.1 superspeed (Cổng dưới Loại C) - Super Speed (Host và Client)
Tính năng hiệu suất
CPU Qualcomm 4490 Kryo octa-core, 2.4 GHz
Hệ điều hành Có thể nâng cấp lên Android 17
Bộ nhớ 6GB RAM/64GB UFS Flash; 8GB RAM/64GB UFS Flash; 8GB RAM/128GB UFS Flash
Bảo mật Được kiểm tra FIPS 140-2 (ISO 19790) và chứng nhận Common Criteria (ISO 15408); hỗ trợ Khởi động an toàn và Khởi động đã xác minh
Môi trường người dùng
Nhiệt độ vận hành -4F đến +122F (-20C đến +50C)
Nhiệt độ lưu trữ -40F đến +158F (-40C đến +70C)
Độ ẩm 5% đến 95% không ngưng tụ
Độ kín IP68 và IP65 với pin theo các thông số kỹ thuật niêm phong IEC áp dụng
Thông số rơi Vượt qua theo MIL-STD-810H: 8 ft (2.4m) xuống bê tông với boot; 6 ft (1.8m) xuống gạch trên bê tông với thiết bị độc lập; 6 ft (1.8m) xuống bê tông với boot trong điều kiện nhiệt độ (+14F đến +122F/-10C đến +50C); 5 ft (1.5m) xuống gạch trên bê tông trong điều kiện nhiệt độ (+14F đến +122F /-10C đến +50C) vượt qua MIL-STD-810H
Sự cố phóng tĩnh điện (ESD) +/- 15 kV phóng điện không khí; +/- 8 kV phóng điện trực tiếp; +/- 8 kV phóng điện gián tiếp
Chứng nhận chung
Chứng nhận FIPS 140-2 ISO 19790; Common Criteria; Chứng nhận NFC Forum; Được khuyên dùng Android Enterprise (AER)
Công nghệ cảm biến tương tác (IST)
Cảm biến Cảm biến ánh sáng, cảm biến từ trường, cảm biến chuyển động, cảm biến áp suất (chỉ TC58e), cảm biến khoảng cách và cảm biến con quay hồi chuyển
Ghi dữ liệu
Quét SE55 1D/2D Advanced Range Scan Engine với công nghệ IntelliFocus™; SE4720 1D/2D Scan Engine; SE4770 1D/2D scan engine (chỉ TC58e)
Camera Camera trước—8 MP; Camera sau—16 MP tự động lấy nét; đèn flash LED tạo ánh sáng trắng cân bằng; hỗ trợ chế độ Torch + HDR (tiêu chuẩn)
NFC ISO 14443 Loại A và B; MIFARE, FeliCa và ISO 15693; Thao tác thẻ qua Host; hỗ trợ thanh toán không tiếp xúc; chuẩn bị Google Smart Tap; Tuân thủ CPoC
RFID tích hợp RFID UHF ngắn; khoảng cách 4 ft (1.2m); đọc 20 thẻ mỗi giây; EU 865-868MHz và US 902-928Mhz (chỉ TC53e-RFID)
Mạng không dây PAN
Bluetooth Class 1 và Class 2, Bluetooth v5.3; Bluetooth Low Energy (BLE) thứ hai cho beaconing trong pin BLE
Mạng không dây LAN
Radio IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w/mc/ax; 2x2 MU-MIMO; Wi-Fi™ 6E (801.11ax); được chứng nhận Wi-Fi; Chứng nhận Wi-Fi™ 6E; Băng kép đồng thời; IPv4, IPv6
Tốc độ dữ liệu 5GHz: 802.11a/n/ac/ax—20/40/80/160 MHz — lên đến 2402 Mbps; 2.4GHz: 802.11b/g/n/ax—20MHz lên đến 286.8 Mbps 6GHz: 802.11ax — 20/40/80/160 MHz — lên đến 2402 Mbps
Fast Roam PMCID caching; Cisco CCKM; 802.11r; OKC
Kênh hoạt động Kênh 1-13: (2412-2472 MHz): 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13; Kênh 36-165: (5180-5825 MHz): 36,40, 44,48,52,56,60,64,100,104,108,112,116,120,124, 128, 132,136,140,144,149,153,157,161,165; Kênh 1-233: (5925-7125 MHz); Băng thông kênh: 20/40/80/160 MHz; Lưu ý: Kênh/tần số hoạt động thực tế và băng thông phụ thuộc vào quy tắc và cơ quan chứng nhận quy định.
Bảo mật và Mã hóa WEP (40 hoặc 104 bit); WPA/WPA2 Cá nhân (TKIP và AES); WPA3 Cá nhân (SAE); WPA/WPA2 Doanh nghiệp (TKIP và AES); WPA3 Doanh nghiệp (AES) — EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2); EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP, EAP-PWD); chỉ thiết bị WWAN — EAP-SIM, EAP-AKA; WPA3 Doanh nghiệp 192-bit mode (GCMP256) — EAP-TLS; Mở rộng (OWE)
Chứng nhận Chứng nhận của Liên minh Wi-Fi: Chứng nhận Wi-Fi n; Chứng nhận Wi-Fi ac; Chứng nhận Wi-Fi 6; Chứng nhận Wi-Fi 6E; Mở rộng Wi-Fi; WPA2-Cá nhân; WPA2-Doanh nghiệp; WPA3-Cá nhân; WPA3-Doanh nghiệp (bao gồm cả chế độ 192-bit); Các khung quản lý được bảo vệ; Đa băng Wi-Fi Agile; WMM; WMM-Cứu một phần; WMM-Quản lý Chất lượng Dịch vụ; Giọng nói Doanh nghiệp; Wi-Fi Direct; Quản lý QoS; OCE
WAN không dây, Giao tiếp Dữ liệu và Giọng nói (TC58e)
GPS GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS Dual-Band GNSS — đồng thời L1/G1/E1/B1 (GPS/QZSS, GLO, GAL, BeiDou) + L5/E5a/BDSB2a (GPS/QZSS, GAL, BeiDou); a-GPS; hỗ trợ IZATTM XTRA
Đa phương tiện Wi-Fi Multimedia™ (WMM) và WMM-PS; TSP
Band tần số vô tuyến Bắc Mỹ: 5G FR1: n2/5/7/12/13/14/25/26/29/30/38/41/48/66/71/77/78; 4G: B2/4/5/7/12/13/14/17/25/26/29/30/38/41/48/66/71; 3G: B2/4/5; Phần còn lại của thế giới: 5G FR1: n1/2/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/71/77/78; 4G: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/20/26/28/38/39/40/41/42/43/66/71; 3G: 1/2/4/5/8; 2G: 850/900/1800/1900; Trung Quốc/Nhật Bản: 5G FR1: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78/79; 4G: B1/3/5/7/8/28/34/38/39/40/41/42; 3G: B1/5. Hỗ trợ mạng riêng (LTE/5G)
Tuân thủ môi trường
Chỉ thị RoHS Chỉ thị RoHS 2011/65/EU; Đính kèm RoHS (EU) 2015/863; (Tiêu chuẩn EN IEC 63000:2018)

Mua Máy đọc RFID TC53e Zebra chính hãng ở đâu?

Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam

Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...

Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật