Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in mã vạch công nghiệp Argox iX4-350 là giải pháp hoàn hảo cho những doanh nghiệp có khối lượng in lớn. Với tốc độ in được nâng cấp lên đến 6 inch/giây, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo chất lượng in ấn tuyệt vời ngay cả khi làm việc với tốc độ tối đa. Thiết kế cơ khí mới, cho phép hỗ trợ cuộn nhãn có đường kính bên ngoài lên đến 8.26 inch và dung lượng băng in lên đến 450 mét, khiến iX4-350 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng in ấn yêu cầu chất lượng và hiệu quả cao.
Argox iX4-350 còn tích hợp nhiều giao diện kết nối như Ethernet, Dual USB hosts, USB device và RS-232, cho phép bạn mở rộng thêm các tính năng như Wi-Fi hoặc GPIO card/Parallel port. Đây là một sản phẩm lý tưởng cho các ngành công nghiệp như logistics, sản xuất và bán lẻ, nơi mà việc in nhanh chóng và chính xác là rất quan trọng.
In tem nhãn cho hàng hóa trong ngành logistics, giúp quản lý kho hiệu quả hơn.
Ứng dụng trong sản xuất, nơi cần in tem mã vạch cho quy trình kiểm soát chất lượng.
In tem nhãn sản phẩm trong ngành bán lẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi hàng hóa và thanh toán.
Được sử dụng cho các ứng dụng cần in ấn nhanh chóng mà vẫn đảm bảo chất lượng tuyệt vời.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật sản phẩm Máy in mã vạch công nghiệp Argox iX4-350
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
In nhiệt trực tiếp & In nhiệt truyền dẫn | |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải in | 300 dpi (12 dots/mm) |
Tốc độ in | Tối đa 6 ips |
Chiều dài in | Tối đa 50” (1270mm) |
Chiều rộng in | Tối đa 4.08” (103.7 mm) |
Bộ nhớ | 32 MB SDRAM, 16MB Flash ROM (USB lưu trữ tối đa 32GB) |
Loại CPU | Vi xử lý RISC 32 bit |
Cảm biến | Cảm biến phản xạ x 1 (Có thể di chuyển) & Cảm biến truyền x 1 (Có thể di chuyển) |
Giao diện vận hành | Đèn LED x 3, Nút x 3, Màn hình LCD x 1 |
Giao diện truyền thông | USB thiết bị, RS-232, Ethernet, USB chủ x 2 |
Phông chữ | Tập hợp ký tự nội bộ chuẩn có 5 phông chữ chữ số từ 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm) Phông chữ nội bộ có thể mở rộng lên tới 24x24, xoay 0 ~ 270 độ, phông chữ mềm có thể tải về, khả năng in bất kỳ phông chữ True Type Windows nào dễ dàng, hỗ trợ phông chữ quy mô. |
Chữ mã vạch 1D | UPC-A, UPC-E, JAN/EAN, CODE39, CODE93, CODE128, GS1-128 (UCC/EAN128), CODABAR (NW-7), ITF, Industrial 2of5, MSI, mã UPC bổ sung, POSTNET, GS1 DataBar đa hướng, GS1 DataBar cắt ngắn, GS1 DataBar xếp chồng, GS1 DataBar xếp chồng đa hướng, GS1DataBar hạn chế, GS1DataBar mở rộng, GS1DataBar mở rộng xếp chồng. |
Chữ mã vạch 2D | Mã QR, PDF417 (bao gồm MicroPDF), DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, MaxiCode |
Đồ họa | PPLA: PCX, BMP, IMG, HEX, GDI; PPLB: PCX, BMP, Raster nhị phân, GDI; PPLZ: GRF, Hex, GDI |
Giả lập | PPLA, PPLB, PPLZ |
Phần mềm - Chỉnh sửa nhãn | BarTender® từ Seagull Scientific Argobar Pro hỗ trợ Kết nối cơ sở dữ liệu ODBC: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (*.dbf) |
Phần mềm - Tiện ích | Công cụ máy in |
Công cụ driver | Driver Argox Seagull (Windows Vista/Win7/Win8/Win10) Driver máy in Argox Linux Driver máy in Argox macOS Driver máy in Argox RPi |
Loại phương tiện | Cuộn, cắt rời, liên tục, gấp xoăn, dấu đen, thẻ, vé trong giấy nhiệt hoặc giấy bình thường |
Phương tiện | Tối đa chiều rộng: 4.48” (114mm). Tối thiểu chiều rộng: 1” (25.4 mm). Độ dày: 0.0025”~0.01” (0.0635mm~0.254mm) 8.26” (210mm) OD trên lõi ID 3” (76mm). 7” (177.8mm) OD trên lõi ID 1.5” (38mm) |
Ruy băng | Tối đa chiều rộng: 4.4” (112mm). Tối thiểu chiều rộng: 1” (25.4 mm). Chiều dài: 450m. Wax, tối đa OD 3.2” (81.3mm). Kích thước lõi ID 1” (25.4mm). Wax, Wax/Resin, Resin (Ruy băng cuộn mực ra ngoài hoặc vào trong: tự phát hiện) |
Khả năng chịu rơi | Không áp dụng |
Kích thước máy in | Rộng 257 mm x Cao 263 mm x Sâu 432 mm |
Trọng lượng máy in | 13 kgs |
Nguồn điện | Nguồn điện chuyển đổi toàn cầu nội bộ. Điện áp đầu vào: 100~240V, 50~60Hz |
Pin | Không áp dụng |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 40°F~104°F (4°C~40°C), Độ ẩm 0% ~ 90% không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -4°F~122°F (-20°C~50°C) |
Đồng hồ thời gian thực | Chức năng tiêu chuẩn |
Vật phẩm tùy chọn | Dao cắt guillotine, Dao cắt xoay, Cung cấp, Bộ thu hồi, WLAN, GPIO, mô-đun song song, bộ thu hồi bên ngoài |
Danh sách cơ quan | CE, CB, cULus, FCC, ICES, Energy Star, RoHS, BSMI |
Chú ý | *Argox có quyền nâng cao và thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với đại diện bán hàng của Argox để có thông số mới nhất. |
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật các model sản phẩm Máy in mã vạch công nghiệp Argox iX4-350
Model | Thông số nổi bật |
---|---|
iX4-250 Pro | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 8 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-280 | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 10 ips (với peeler và rewinder), chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-350 Pro | Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 50” (1270mm), chiều rộng in tối đa 4.08” (103.7mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-380 | Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in tối đa 8 ips (với peeler và rewinder), chiều dài in tối đa 50” (1270mm), chiều rộng in tối đa 4.16” (105.7mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-240 Pro | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB SDRAM/128MB Flash. |
iX4-200 Pro | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash, giao tiếp USB/RS-232 (không Ethernet). |
iX4-250 | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 8 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 32MB SDRAM/16MB Flash. |
iX4-350 | Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 50” (1270mm), chiều rộng in tối đa 4.08” (103.7mm), bộ nhớ 32MB SDRAM/16MB Flash. |
Công ty TNHH DACO – Nhà phân phối Argox chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com