Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZT231 cung cấp sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và giá cả, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường mà không gặp trở ngại. Với tốc độ in nhanh, chất lượng in sắc nét, màn hình cảm ứng màu lớn và thiết kế hiện đại, ZT231 tạo ra hiệu quả tối ưu trong một không gian tiết kiệm. Bạn có thể bổ sung các khả năng tùy chọn như RFID, kết nối không dây và tính năng xử lý phương tiện khi cần thiết. Đồng thời, máy còn tích hợp trí tuệ nhân tạo giúp công việc trở nên dễ dàng hơn và đảm bảo an ninh tối ưu để bạn không gặp phải cản trở nào trong quy trình làm việc. Đó chính là giá trị mà Zebra mang lại cho bạn.
Không chỉ hỗ trợ bạn tại thời điểm mua, máy in ZT231 còn dễ dàng mở rộng khả năng với các nâng cấp có thể cài đặt tại chỗ khi cần. Bạn có thể thêm tùy chọn như bộ cắt hoặc bộ bóc, kết nối không dây hoặc thậm chí là mã hóa UHF RFID. Khung kim loại bền bỉ giúp máy thích hợp cho các môi trường công nghiệp nhẹ, và bạn hoàn toàn có thể yên tâm với chất lượng được đảm bảo bởi Zebra, thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực in mã vạch.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Phương pháp in | in nhiệt trực tiếp hoặc in nhiệt chuyển tiếp |
Khung máy | khung kim loại và vỏ kim loại |
Cửa truyền thông hai phần | cửa lớn với cửa sổ trong suốt |
Đường cung cấp tải bên | dễ dàng nạp mực và ruy băng |
Đầu in | đầu in màng mỏng với công nghệ E3™ Element Energy™ Equalizer cho chất lượng in tuyệt vời |
Đèn LED | đèn LED ba màu cho trạng thái máy in nhanh chóng |
Màn hình | màn hình cảm ứng 4,3” màu, dễ sử dụng cho thao tác và cài đặt nhanh chóng |
Giao tiếp | USB 2.0, cổng nối tiếp RS-232, Ethernet 10/100, và USB Host |
Chứng nhận | chứng nhận ENERGY STAR® |
Công nghệ Bluetooth | Công nghệ Bluetooth Low Energy (BTLE) cho độ chính xác vị trí nâng cao |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước | ZT231 Đóng: 17 in. D x 9.5 in. R x 11 in. C (432 mm D x 241 mm R x 279 mm C) |
Bộ nạp lót | 17 in. D x 9.5 in. R x 12.75 in. C (432 mm D x 241 mm R x 324 mm C) |
Cân nặng | ZT231: 20 lbs./9.1 kg; ZT231 với bộ nạp lót: 24 lbs./10.9 kg |
Thông số máy in | |
Độ phân giải | 203 dpi/8 điểm mỗi mm; 300 dpi/12 điểm mỗi mm (tùy chọn) |
Bộ nhớ | 256 MB SDRAM; 256 MB bộ nhớ Flash tuyến tính trên bo mạch |
Chiều rộng in tối đa | 4.09 in./104 mm |
Tốc độ in tối đa | 12 ips (203 dpi); 8 ips (300 dpi) |
Cảm biến phương tiện | cảm biến phản xạ và truyền thấu di động |
Chiều dài in tối đa | 203 dpi: 157 in/3988 mm; 300 dpi: 73 in/1854 mm |
Đặc điểm phương tiện | |
Chiều dài nhãn tối thiểu | Chế độ xé: 0.7 in/18 mm; Chế độ cắt: 1 in/25 mm; Chế độ bóc: 0.5 in/13 mm |
Chiều rộng phương tiện | 0.75 in./19.4 mm đến 4.50 in./114 mm |
Kích thước cuộn phương tiện | 8.0 in./203 mm O.D. trên lõi 3.0 in./76 mm I.D.; 6.0 in./152 mm O.D. trên lõi 1.0 in./25 mm I.D. |
Độ dày phương tiện | 0.003 in./0.076 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Loại phương tiện | liên tục, cắt khuôn, khe, dấu màu đen |
Đặc điểm ruy băng (tùy chọn in nhiệt chuyển tiếp) | |
Chiều dài chuẩn | 1,476 ft./450 m |
Chiều rộng | 2 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi | 1.0 in./25.4 mm |
Đặc điểm hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | In nhiệt chuyển tiếp: 40ºF đến 105ºF/5º đến 40ºC; In nhiệt trực tiếp: 32ºF đến 105ºF/0º đến 40ºC |
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển | -40ºF đến 140ºF/-40º đến 60ºC |
Độ ẩm hoạt động | 20% đến 85% không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 5% đến 85% không ngưng tụ |
Điện năng | cung cấp điện tự động đa năng (tuân thủ PFC) 100-240 VAC; 50-60 Hz |
Chứng nhận Quốc gia | IEC 62368-1, EN55022 Loại B, EN55024, EN55035, EN61000-3-2, EN61000-3-3, FCC Loại B, ICES-003, FCC 15.209; 15.247(d), IC RSS 247, EN 300 328, EN 301 893, EN 62311, cTUVus, CE, UKCA, VCCI, RCM, S-Mark, CCC, CU EAC, BSMI, KCC, và BIS |
Phần mềm Print DNA | |
Hỗ trợ | Được hỗ trợ bởi bộ phần mềm Print DNA để giúp máy in hoạt động nhanh chóng và an toàn |
Firmware | |
Ngôn ngữ lập trình | ZBI 2.0™ — Ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ tùy chọn cho phép máy in chạy ứng dụng độc lập và kết nối với thiết bị ngoại vi |
Ngôn ngữ in | ZPL và ZPL II™ — Ngôn ngữ lập trình Zebra cho định dạng nhãn tinh vi và điều khiển máy in |
EPL và EPL2™ | Ngôn ngữ lập trình Eltron cho định dạng nhãn đơn giản và khả năng tương thích với các ứng dụng cũ |
Chuẩn mã vạch | |
Mã vạch tuyến tính | Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Codabar |
Mã vạch 2D | Aztec, Codablock, PDF417, Data Matrix, QR Code |
Font và đồ họa | |
Font | Font bitmapped Z7, 1 font có khả năng mở rộng mượt mà (CG Triumvirate™ Bold Condensed) |
Đồ họa | Hỗ trợ font và đồ họa do người dùng định nghĩa, bao gồm logo tùy chỉnh và lệnh vẽ ZPL II |
Bộ nhớ | 64 MB bộ nhớ Flash khả dụng cho người dùng cho các đối tượng tải xuống; 32 MB SDRAM khả dụng cho người dùng |
Tùy chọn và phụ kiện | |
Giao tiếp | Thẻ tùy chọn Wi-Fi 802.11ac; Thẻ tùy chọn Ethernet 10/100 |
Xử lý phương tiện | Bóc - một phương pháp bóc thụ động lắp trước không có trục lấy lại mực |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com