Chi Tiết Sản Phẩm
LƯU Ý: SẢN PHẨM NÀY ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT, VUI LÒNG KIỂM XEM BẢNG SẢN PHẨM DÙNG SERIES ĐỂ BIẾT THÊM CÁC SẢN PHẨM THAY THẾ HOẶC CÒN SẢN XUẤT.
Máy in mã vạch để bàn Argox R-600S là lựa chọn lý tưởng dành cho các ứng dụng thương mại và công nghiệp nhẹ với khả năng in ấn vượt trội. Với độ phân giải cao 300dpi, máy mang đến chất lượng in sắc nét, đồng thời tốc độ in lên đến 4 ips (inch/giây) giúp tiết kiệm thời gian thao tác. Được trang bị bộ vi xử lý 32-bit và đầu in nhiệt trung tâm, máy đảm bảo không xảy ra hiện tượng nhăn ruy băng, nâng cao hiệu suất in ấn. Đặc biệt, module in chính xác cực cao phù hợp với nhiều loại giấy in khác nhau, từ nhãn vải cho đến nhãn dày chắc chắn. Máy có thiết kế chắc chắn với kết cấu bằng nhựa sợi gia cố, dễ dàng lắp đặt và vận hành. Với khoang chứa ruy băng lên đến 360m và khoang chứa vật liệu 6 inch, R-600S cho phép người dùng thực hiện các công việc in ấn đa dạng một cách nhanh chóng. Các tính năng như cảm biến phản chiếu di động, quản lý phương tiện công nghiệp và các tùy chọn mở rộng như máy cắt, máy tách, máy xếp giúp nâng cao hiệu suất làm việc, đáp ứng yêu cầu in ấn khắt khe nhất.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật sản phẩm Máy in mã vạch để bàn Argox R-600S
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp & In chuyển nhiệt |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải in | 300 dpi (12 dots/mm) |
Tốc độ in | Tối đa 4 in/giây |
Chiều dài in | Tối đa 43” (1092mm) |
Chiều rộng in | Tối đa 30” (762mm) |
Bộ nhớ | 2MB DRAM, 1MB Flash ROM |
Loại CPU | Vi xử lý RISC 32 bit |
Cảm biến | Cảm biến phản chiếu x 1 (Có thể di chuyển) |
Giao diện hoạt động | Đèn LED x 3, Nút bấm x 3 |
Giao diện truyền thông | Cổng Centronics, RS-232 |
Font chữ | Bộ ký tự nội bộ tiêu chuẩn với 5 font chữ chữ số từ 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm). Các font chữ nội bộ có thể mở rộng lên tới 24x24 theo 4 hướng và có thể xoay 0 ~ 270 độ. Font mềm có thể tải xuống. Có khả năng in bất kỳ font Windows True Type nào một cách dễ dàng. |
Tính năng in mã vạch | |
Mã vạch 1D | PPLA: Code39, Code 93, Code 128/phân nhóm A, B và C, Codabar, Interleave2 của 5, UPC A/E/2 và 5 bổ sung, EAN 13/8, UCC/EAN-128, Trọng lượng ngẫu nhiên, Postnet, Plessey, HIBC, Telepen, FIM. PPLB: Code39, Code 93, Code 128/phân nhóm A, B và C, Codabar, Interleave2 của 5, UPC A/E/2 và 5 bổ sung, EAN 13/8, UCC/EAN-128, Postnet, Matrix 2 của 5, Code-128UCC. PPLC: Code11, Interleave2 của 5, Code39, Code 93, EAN 13/8, UPCA/E, Code 128/phân nhóm A, B và C, Interleave2 của 5, 2 của 5 tiêu chuẩn, Codabar, Mở rộng UPC/EAN, MSI, Plessey, PostNet. |
Mã vạch 2D | PPLA: PDF-417, Maxicode, Data Matrix (ECC200 chỉ). PPLB: PDF-417, Maxicode. PPLC: PDF-417, Maxicode, Data Matrix (ECC200 chỉ), QR Code. |
Đồ họa | PPLA: PCX, BMP, IMG, định dạng HEX. PPLB: PCX và raster nhị phân. PPLC: GRF, HEX và GDI. |
Giả lập | PPLA, PPLB, PPLZ |
Phần mềm chỉnh sửa nhãn | Driver Windows (Windows XP/Vista/Win7/Win8/Win10), BarTender® từ Seagull Scientific |
Phần mềm tiện ích | Tiện ích máy in, Tiện ích font chữ |
Loại phương tiện | Quay, cắt chết, liên tục, gấp quạt, nhãn, vé trong giấy nhiệt hoặc giấy thông thường và nhãn vải |
Thông số phương tiện | Chiều rộng tối đa: 4.6” (118mm). Chiều rộng tối thiểu: 1” (25.4mm). Độ dày: 0.0025”~0.01” (0.0635~0.254mm). Công suất cuộn tối đa (OD): 6” (152mm). Kích thước lõi: 1” (25.4mm). |
Ruy băng | Chiều rộng ruy băng: 1”~4” (25.4mm~110mm). Cuộn ruy băng – OD tối đa: 2.67” (68mm). Độ dài ruy băng: Tối đa 360m. Kích thước lõi – ID: 1” (25.4mm). |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước máy in | Rộng 314mm x Cao 231mm x Sâu 218mm |
Trọng lượng máy in | 4.2 kg |
Thông số điện | |
Nguồn điện | Nguồn điện chuyển mạch toàn cầu. Đầu vào: 100V~240V±10%, 50~60Hz, Đầu ra: 24VDC, 2.5A |
Điều kiện hoạt động | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động: 40°F~100°F (4°C~38°C), Độ ẩm 0% ~ 90% không ngưng tụ, Nhiệt độ lưu trữ: -4°F~122°F (-20°C~50°C) |
Mục tiêu tiêu chuẩn | |
Mục tiêu tiêu chuẩn | N/A |
Mục tiêu tùy chọn | |
Mục tiêu tùy chọn | Dao cắt guillotine, Thiết bị phát, Giá đỡ, Thẻ RTC, Thẻ Font chữ châu Á 4MB (Trung Quốc truyền thống, Trung Quốc giản thể, Hàn Quốc và Nhật Bản) |
Danh sách cơ quan | |
Danh sách cơ quan | CE, FCC, cTUVus, RoHS |
Chú ý | |
Chú ý | *Argox có quyền cải tiến và thay đổi thông số kỹ thuật mà không thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với đại diện bán hàng của Argox để biết thông tin cập nhật nhất. |
Công ty TNHH DACO – Nhà phân phối Argox chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com