Chi Tiết Sản Phẩm
Máy quét mã vạch siêu bền Zebra DS3600-KD là giải pháp lý tưởng cho những doanh nghiệp cần một thiết bị quét mã vạch mạnh mẽ và đáng tin cậy. Với khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, DS3600-KD tự hào với độ bền vượt trội, bao gồm khả năng chống va đập từ độ cao 10 ft (3 m) và sẽ quét được mã vạch từ xa lên đến 7 ft (2.1 m). Được trang bị công nghệ PRZM Intelligent Imaging độc quyền từ Zebra, máy quét có thể đọc mã vạch 1D và 2D với tốc độ chóng mặt, ngay cả những mã vạch khó khăn nhất như bẩn, hư hại hoặc in không rõ nét. Máy quét DS3600-KD không chỉ là một máy quét thông thường, mà còn được tích hợp bàn phím và màn hình màu, giúp các nhân viên dễ dàng nhập liệu và quản lý hàng hóa. Các ứng dụng đã được cài đặt sẵn cho phép người dùng bắt đầu nhanh chóng mà không cần phải phát triển thêm, mang lại trải nghiệm quét mã đơn giản và hiệu quả.
Máy quét mã vạch Zebra DS3600-KD phù hợp với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau:
Các ứng dụng pre-built của thiết bị cho phép nhập liệu nhanh chóng và chính xác, không yêu cầu mất thời gian đào tạo cho nhân viên sử dụng.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước | 19 cm H x 7.8 cm W x 14.3 cm D |
Cân nặng | 510 g (bao gồm cả pin) |
Phạm vi điện áp đầu vào | Mạch chính: 4.5 VDC tối thiểu, 5.5 VDC tối đa; Nguồn điện bên ngoài: 11.4 VDC tối thiểu, 12.6 VDC tối đa. |
Màu sắc | Xanh công nghiệp |
Màn hình | Màn hình màu QVGA 2.0 in. (320 x 240); Corning Gorilla Glass |
Đèn nền | Màn hình LED có đèn nền |
Bàn phím | Bàn phím 19 phím alpha-numeric có đèn nền, với các chức năng Shift phím xanh và xanh lá cây |
Cảm biến ánh sáng xung quanh | Tự động điều chỉnh độ sáng màn hình và bàn phím |
Cổng giao tiếp hỗ trợ | USB, RS232, Keyboard Wedge, Ethernet công nghiệp: EtherNet/IP, Profinet, Modbus TCP và Std TCP/IP |
Pin | Pin Lithium-Ion rechargeable Precision+ 3100 mAh |
Đèn báo người dùng | Chỉ báo decode trực tiếp; Đèn LED; Quay; Rung |
Thông số hiệu suất | |
Quét trên mỗi lần sạc đầy | 60,000+ |
Ánh sáng | Hai (2) LED ánh sáng trắng ấm |
Tia laser | 655 nm |
Tầm nhìn của máy ảnh | Ngang: 31°, Dọc: 23° |
Cảm biến hình ảnh | 1,280 x 960 pixel |
Đối lập in tối thiểu | 15% sự khác biệt phản chiếu tối thiểu |
Khoảng cách nghiêng/lăn | +/- 60°; +/- 60°; 0-360° |
Khả năng giải mã | |
1D | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, 3 of 5 Hàn Quốc, GS1 DataBar, Base 32 (Dược phẩm Ý) |
2D | PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Mã nhị phân Trung Quốc (Han Xin), Mã bưu chính |
OCR | OCR-A/B, MICR-E13B, Số sê-ri tiền tệ Mỹ |
Hỗ trợ IUID | Hỗ trợ phân tích IUID, khả năng đọc và tách các trường IUID theo yêu cầu ứng dụng |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | -20° C đến 50° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° C đến 70° C |
Độ ẩm | 5% đến 95% RH, không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn rơi | Chịu được nhiều lần rơi từ độ cao 3.0 m xuống bê tông ở nhiệt độ phòng, 2.4 m tại -20° C đến 50° C |
Tiêu chuẩn lăn | 7500 lần lăn từ độ cao 1.0 m |
Niêm phong môi trường | Máy quét: IP65 và IP68 theo tiêu chuẩn niêm phong IEC áp dụng; Đế FLB: IP65 |
Phóng điện tĩnh | Theo EN61000-4-2, ±25 KV phóng điện không khí, ±10 KV phóng điện trực tiếp, ±10 KV phóng điện gián tiếp |
Miễn dịch ánh sáng xung quanh | 0 đến 10,037 Foot Candles/0 đến 108,000 Lux (ánh nắng trực tiếp) |
Kết nối không dây | |
Radio Bluetooth | Bluetooth Class 1, Phiên bản 4.0 (LE), cổng nối tiếp (SPP) |
Tốc độ dữ liệu | 3 Mbit/s (2.1 Mbit/s) cho Bluetooth cổ điển; 1 Mbit/s (0.27 Mbit/s) cho Năng lượng thấp |
Phạm vi sóng radio | Đường kính thẳng trong không khí mở: Class 1: Tối thiểu 100.0 m; Class 2: Tối thiểu 30.0 m |
Khoảng cách giải mã (Điển hình) | |
Ký hiệu/Độ phân giải | Code 128: 5 mil 15.2-35.6 cm; 20 mil 12.7-114.3 cm; 40 mil 7.1-203.2 cm; Datamatrix: 7.5 mil 17.8-27.9 cm; 10.0 mil 15.2-38.1 cm |
Quy định | |
Môi trường | RoHS EN 50581: 2012 |
Điện an toàn | EU Safety: EN 60950-1: 2006; Quốc tế: IEC 60950-1: 2005 |
Laser/LED an toàn | IEC 62471: 2006; EN 62471: 2008 |
EMI/RFI | IT Emissions: EN 55022: 2010; Heavy Industrial: EN 61000-6-2: 2005 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com