Chi Tiết Sản Phẩm
Máy tính di động Zebra TC21-HC là giải pháp hoàn hảo cho các nhân viên y tế, giúp họ làm việc hiệu quả và chính xác hơn trong việc chăm sóc bệnh nhân. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo, TC21-HC được trang bị những công nghệ di động tiên tiến như bộ xử lý tùy chọn 2.2 GHz, giúp thiết bị có khả năng chạy mọi ứng dụng y tế hiện tại và trong tương lai. Đặc biệt, TC21-HC được thiết kế chắc chắn, với khả năng chịu tác động từ môi trường, mang lại sự bền bỉ và ổn định trong suốt quá trình làm việc. Hơn nữa, thiết kế có thể kháng khuẩn và dễ dàng vệ sinh giúp đảm bảo an toàn cho nhân viên và bệnh nhân.
Hệ thống quét mã vạch tích hợp giúp xác thực danh tính bệnh nhân và quản lý thuốc một cách chính xác. Với tính năng quản lý thiết bị linh hoạt từ Zebra Mobility DNA™, thiết bị này trở thành một công cụ không thể thiếu cho bất kỳ cơ sở y tế nào.
Cung cấp công cụ cho nhân viên y tế chăm sóc bệnh nhân hiệu quả hơn.
Quản lý thông tin bệnh nhân thông qua quét mã vạch tích hợp.
Thiết bị có thể được vệ sinh thường xuyên với hơn 30 loại chất tẩy rửa khác nhau.
Sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như độ ẩm, bẩn và thậm chí là va đập mạnh.
Khả năng giao tiếp hai chiều và công nghệ điện thoại di động giúp nhân viên kết nối chặt chẽ hơn.
Nút cảnh báo nhanh cho phép nhân viên yêu cầu hỗ trợ ngay khi cần thiết.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước | 156 mm L x 79 mm W x 13.7 mm D |
Trọng lượng | 239 g |
Màn hình | Màn hình màu HD 5.0 in. (1280 x 720); đèn nền LED; Kính Corning® Gorilla® |
Cửa sổ hình ảnh | Kính Corning® Gorilla® |
Bảng điều khiển cảm ứng | Bảng điều khiển cảm ứng điện dung; đa chạm |
Nguồn | Pin Li-Ion có thể tháo rời/thay thế 3400 mAh / 13.09 Wh |
Thẻ mở rộng | Một (1) khe cắm micro SD 128 GB |
SIM | 1 Nano SIM; tùy chọn eSIM (chỉ TC26-HC) |
Kết nối mạng | TC21-HC: WLAN, WPAN, USB 2.0 hi-speed (máy chủ và khách); TC26-HC: WWAN, WLAN, WPAN, USB 2.0 hi-speed (máy chủ và khách) |
Thông báo | Âm thanh; đèn LED nhiều màu; rung |
Bàn phím | Bàn phím trên màn hình |
Tín hiệu âm thanh | Loa - 1 Watt; hỗ trợ thoại (loa/micro bên trong) |
Nút | Quét ở mỗi bên; tăng/giảm âm lượng; nguồn; nút đàm thoại (PTT); nút cảnh báo HC |
Thông số hiệu suất | |
CPU | Qualcomm Snapdragon™ 660 octa-core, 1.8 GHz hoặc 2.2 GHz (cấu hình chọn lọc) |
Hệ điều hành | TC21-HC: Có thể nâng cấp lên Android 14; TC26-HC: Có thể nâng cấp lên Android 14 |
Bộ nhớ | 3 GB RAM/32 GB bộ nhớ Flash |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 50°C (14°F đến 122°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -30°C đến 70°C (-22°F đến 158°F) |
Độ ẩm | 5% - 95% không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn rơi | Rơi từ độ cao 1.2 m xuống gạch vinyl trên bê tông theo MIL-STD 810G trong dải nhiệt độ hoạt động |
Tiêu chuẩn lăn | 300 lần lăn, 0.5 m (1.6 ft) |
Độ kín | IP67 |
Phóng điện tĩnh | +/-15 kV phóng điện không khí; +/-8 kV phóng điện trực tiếp; +/-8 kV phóng điện gián tiếp |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến ánh sáng | Tự động điều chỉnh độ sáng đèn nền màn hình |
Cảm biến chuyển động | Cảm biến gia tốc 3 trục với MEMS Gyro |
Cảm biến tiệm cận | Tự động phát hiện khi người dùng đặt điện thoại lên đầu trong cuộc gọi điện thoại để vô hiệu hóa đầu ra màn hình và đầu vào cảm ứng |
Thu thập dữ liệu | |
Quét mã | Imager SE4100 1D/2D tùy chọn; quét mã vạch thông qua camera; phần mềm giải mã mã vạch kèm theo |
Camera | Camera sau 13 MP; camera trước 5 MP |
NFC | Tích hợp; hỗ trợ thẻ MIFARE, ISO 14443 A&B, FeliCa, ISO 15693 và NFC Forum; khoảng cách đọc lên tới 50 mm |
Thông tin liên lạc WAN không dây & Giọng nói | |
Băng tần radio (chỉ TC26-HC) | TC26-HC Bắc Mỹ: UMTS: B2/B4/B5; LTE: B2/B4/B5/B7/B12/B13/B14/B17/B25/B26/B41/B66; LTE: Danh mục 6 |
Thông tin liên lạc giọng nói | Tùy chọn ứng dụng phần mềm Push-to-Talk (PTT) Express Mobility DNA cho các cuộc gọi PTT kiểu đàm thoại tức thì trong bốn bức tường. |
GPS (chỉ TC26-HC) | GPS với A-GPS: Glonass; BeiDou; Galileo |
LAN không dây | |
Radio WLAN | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w; chứng nhận Wi-Fi™; IPv4, IPv6 |
Tốc độ dữ liệu | 2.4 GHz: 802.11b/g/n — 20MHz, 40MHz — lên đến 150 Mbps; 5 GHz: 802.11a/g/n/ac – 20MHz, 40MHz, 80MHz – lên đến 433 Mbps |
Chanel | Chanel 1-13 (2412-2472 MHz); Chanel 36-165 (5180-5825 MHz) |
Bảo mật và mã hóa | WEP (40 hoặc 104 bit); WPA/WPA2 Cá nhân (TKIP, và AES); WPA3 Cá nhân; WPA/WPA2 Doanh nghiệp (TKIP và AES); WPA3 Doanh nghiệp; WPA3 Doanh nghiệp 192-bit (GCMP-256) |
PAN không dây | |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 BLE Class 2 |
Tuân thủ môi trường | |
Chỉ thị RoHS | 2011/65/EU; Sửa đổi 2015/863 |
REACH | SVHC 1907/2006 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com