Chi Tiết Sản Phẩm
Điện áp vào: 1 PHA 220VAC | |||||
Model | AS2-1N | ||||
Voltage | 1φ220VAC ±10% (TN system) | ||||
Model No | AS2-104 | AS2-107 | AS2-115 | AS2-122 | |
Input Frequency | 50HZ ~ 60HZ ± 10% | ||||
Output Voltage | 3φ 220VAC | ||||
Output Frequency | 0.5 ~ 400HZ | ||||
Output Rated current (A) | 3A | 4.1A | 8A | 11A | |
Capacity (KVA) | 1.0KVA | 1.6KVA | 2.7KVA | 3.8KVA | |
Largest motor KW ( 4 poles ) | 0.4KW | 0.75KW | 1.5KW | 2.2KW | |
Control | Sine wave pulse width modulation | ||||
Braking | Regenerative discharge braking | ||||
Over current Capacity | 150% of rated current ( 1 minute) | ||||
Acceleration time | 0.1 ~ 6000 SEC | ||||
Deceleration time | 0.1 ~ 6000 SEC | ||||
Frequency setting | Digital | Use keyboard for setting and confirm by | |||
Analog | By frequency knob / 0~5VDC, 0~10VDC, 4~20mA / RS-485 | ||||
Display type | LED Digits | ||||
Cooling Method | Self-cooled | Self-cooled | Air-cooled | Air-cooled | |
Environmental Enclosure Rating | IP20 | ||||
Protective Class I | |||||
Dimension drawing | |||||
Weight ( NW . KG ) | 1.2KG | 1.3KG | 1.3KG | 1.4KG |
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com