Chi Tiết Sản Phẩm
Tính năng nổi bật của biến tần yaskawa GA700
Vận hành dễ dàng qua ứng dụng điện thoại thông minh
Dễ dàng cài đặt và khắc phục sự cố mà không cần đến set-up trực tiếp
Tuổi thọ bền lâu
Biến tần Yaskawa GA700 có công nghệ điều khiển hiện đại.
Tiết kiệm năng lượng bằng cách kiểm soát các tính năng mới MTPA
Tích hợp braking unit trong các model lên đến 75kW, bộ lọc EMC, các tùy chọn bên ngoài và DC reactor
Bàn phím đồ họa và Setup Wizard đơn giản giúp cho việc thiết lập biến tần Yaskawa nhanh chóng
Điều khiển được động cơ hiệu suất cao ( động cơ không đồng bộ, động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu, động cơ đồng bộ từ trở), có chế độ tự chỉnh auto tunning
Các kết nối không dây, thiết lập từ một khoảng cách sử dụng một máy tính bảng, điện thoại thông minh
Hệ thống đám mây truy cập nhanh đến thông tin sản phẩm hỗ trợ dịch vụ, góp phần vào việc giảm thời gian chết máy gây ra bởi sự cố
Phù hợp tiêu chuẩn trong các ứng dụng công nghiệp lớn trên toàn thế giới: CE, UL, cUL, KC, RCM, NK, GL
Tiêu chuẩn an toàn SIL3 đạt được sự tiết kiệm không gian, tiết kiệm dây đấu nối
Ngoài chế độ bảo vệ IP20 thông thường còn có tùy chọn NEMA1 kit, IP55/ NEMA12,
Biến tần Yaskawa GA700 tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường và an toàn.
Thông số kỹ thuật có bản của biến tần yaskawa GA700
Nguồn cấp : 200V 3 pha và 400V 3 pha
Công suất : 0.4kw-110kw
Moment khởi động : 200% tùy theo các loại tải
Khả ăng quá tải : 150% trong 60s
Phương pháp điều khiển : v/f, v/f có phản hồi, vector vòng hở, vector vòng kín
Ứng dụng
Dùng cho hệ thống nâng hạ, di chuyển cầu trục
Động cơ bơm, quạt gió, máy đóng gói, băng tải, máy đùn nhựa, máy nén khí, máy dệt, máy phay, Máy cắt tôn ….
Các dòng sản phẩm chính của biến tần Yaskawa GA700
Biến tần cho cẩu trục, biến tần cho bơm, biến tần cho quạt, biến tần cho băng tải, biến tần cho máy nén khí, biến tần cho HVAC, biến tần 1 pha ra 3 pha
Catalog Code GA70A2 |
004 | 006 | 008 | 010 | 012 | 018 | 021 | 030 | 042 | 056 | 070 | 082 | 110 | 138 | 169 | 211 | 257 | 313 | 360 | 415 | ||
Max. Applicable Motor Capacity*1 kW |
HD | 0.4 | 0.75 | 1.1 | 1.5 | 2.2 | 3 | 3.7 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 | 18.5 | 22 | 30 | 37 | 45 | 55 | 75 | 90 | 110 | |
ND | 0.75 | 1.1 | 1.5 | 2.2 | 3 | 3.7 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 | 18.5 | 22 | 30 | 37 | 45 | 55 | 75 | 90 | 110 | |||
Input | Rated Input Current A |
HD | 3.6 | 4.8 | 6.7 | 8.9 | 12.7 | 17 | 20.7 | 30 | 40.3 | 58.2 | 78.4 | 96 | 82 | 111 | 136 | 164 | 200 | 271 | 324 | 394 |
ND | 4.8 | 6.7 | 8.9 | 12.7 | 17 | 20.7 | 30 | 40.3 | 52 | 78.4 | 96 | 114 | 111 | 136 | 164 | 200 | 271 | 324 | 394 | |||
Output | Rated Output Current A |
HD | 3.2 | 5 | 6.9 | 8 | 11 | 14 | 17.5 | 25 | 33 | 47 | 60 | 75 | 88 | 115 | 145 | 180 | 215 | 283 | 346 | 415 |
ND | 3.5 | 6 | 8 | 9.6 | 12.2 | 17.5 | 21 | 30 | 42 | 56 | 70 | 82 | 110 | 138 | 169 | 211 | 257 | 313 | 360 | |||
Overload Tolerance | HD Rating: 150% of rated output current for 60 s ND Rating: 110% of rated output current for 60 s Note: Derating may be required for applications that start and stop frequently. |
|||||||||||||||||||||
Carrier Frequency | Derating the output current enables a maximum of 15 kHz to be set. (Derating the output current is not necessary for an ND rating of 2 kHz and an HD rating up to 8 kHz.) |
Derating the output current enables a maximum of 10 kHz to be set. (Derating the output current is not necessary for an ND rating of 2 kHz and an HD rating up to 5 kHz.) | ||||||||||||||||||||
Max. Output Voltage |
Three-phase 200 to 240 V Note: The maximum output voltage is proportional to the input voltage. |
|||||||||||||||||||||
Max. Output Frequency |
590 Hz The frequencies that can be set vary depending on the control mode used. |
|||||||||||||||||||||
Measures for Harmonics | DC Reactor | External options | Built-in | |||||||||||||||||||
Braking Function |
Braking Transistor | Built-in | External options | |||||||||||||||||||
EMC filter | EMC filter EN61800-3ɼC2/C3 |
Internal (factory option) | ||||||||||||||||||||
Power | Rated Voltage/ Rated Frequency | ɾThree-phase AC power supply 200 V to 240 V 50/60 Hz ɾDC power supply 270 V to 340 V |
||||||||||||||||||||
Allowable Voltage Fluctuation |
-15% to 10% | |||||||||||||||||||||
Allowable Frequency Fluctuation |
± 5% | |||||||||||||||||||||
Power Supply*2 kVA |
HD | 1.5 | 2 | 2.8 | 3.7 | 5.3 | 7.1 | 8.6 | 12.5 | 16.8 | 24.2 | 32.6 | 39.9 | 34.1 | 46.1 | 56.5 | 68.2 | 83.1 | 113 | 135 | 164 | |
ND | 2 | 2.8 | 3.7 | 5.3 | 7.1 | 8.6 | 12.5 | 16.8 | 21.6 | 32.6 | 39.9 | 47.4 | 46.1 | 56.5 | 68.2 | 83.1 | 113 | 135 | 164 |
Model | Công suất kw | ||
CIPR-GA70A2004ABAA | CIPR-GA70A2004ABKA | CIPR-GA70A2004ABNA | 0.4kW |
CIPR-GA70A2006ABAA | CIPR-GA70A2006ABKA | CIPR-GA70A2006ABNA | 0.75kW |
CIPR-GA70A2008ABAA | CIPR-GA70A2008ABKA | CIPR-GA70A2008ABNA | 1.1kW |
CIPR-GA70A2010ABAA | CIPR-GA70A2010ABKA | CIPR-GA70A2010ABNA | 1.5kW |
CIPR-GA70A2012ABAA | CIPR-GA70A2012ABKA | CIPR-GA70A2012ABNA | 2.2kW |
CIPR-GA70A2018ABAA | CIPR-GA70A2018ABKA | CIPR-GA70A2018ABNA | 3kW |
CIPR-GA70A2021ABAA | CIPR-GA70A2021ABKA | CIPR-GA70A2021ABNA | 3.7kW |
CIPR-GA70A2030ABAA | CIPR-GA70A2030ABKA | CIPR-GA70A2030ABNA | 5.5kW |
CIPR-GA70A2042ABAA | CIPR-GA70A2042ABKA | CIPR-GA70A2042ABNA | 7.5kW |
CIPR-GA70A2056ABAA | CIPR-GA70A2056ABKA | CIPR-GA70A2056ABNA | 11kW |
CIPR-GA70A2070ABAA | CIPR-GA70A2070ABKA | CIPR-GA70A2070ABNA | 15kW |
CIPR-GA70A2082ABAA | CIPR-GA70A2082ABKA | CIPR-GA70A2082ABNA | 18.5kW |
CIPR-GA70A2110ABAA | CIPR-GA70A2110ABKA | CIPR-GA70A2110ABNA | 22kW |
CIPR-GA70A2138ABAA | CIPR-GA70A2138ABKA | CIPR-GA70A2138ABNA | 30kW |
CIPR-GA70A2169ABAA | CIPR-GA70A2169ABKA | CIPR-GA70A2169ABNA | 37kW |
CIPR-GA70A2211ABAA | CIPR-GA70A2211ABKA | CIPR-GA70A2211ABNA | 45kW |
CIPR-GA70A2257ABAA | CIPR-GA70A2257ABKA | CIPR-GA70A2257ABNA | 55kW |
CIPR-GA70A2313ABAA | CIPR-GA70A2313ABKA | CIPR-GA70A2313ABNA | 75kW |
CIPR-GA70A2360ABAA | CIPR-GA70A2360ABKA | CIPR-GA70A2360ABNA | 90kW |
CIPR-GA70A2415ABAA | CIPR-GA70A2415ABKA | CIPR-GA70A2415ABNA | 110kW |
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com