Chi Tiết Sản Phẩm
BASLER là nhà sản xuất máy ảnh và phụ kiện máy ảnh chất lượng cao hàng đầu cho ngành công nghiệp, y tế, giao thông và nhiều thị trường khác. Được đánh giá là rất phù hợp khi ứng dụng trong kiểm tra dây chuyền sản xuất bán dẫn, đặc biệt là công đoạn đo và kiểm tra, Basler có thể dùng trong quá trình sản xuất các linh kiện và trong công đoạn lắp ráp các bo mạch điện tử siêu nhỏ. Nhờ độ phân giải cao, Basler có thể phát hiện được những sai sót của cả những linh kiện nhỏ nhất. Với tốc độ bắt hình siêu tốc, camera Basler bảo đảm mang lại độ chính xác hơn cả mong đợi.
Dòng camera công nghiệp này đang ngày càng phổ biến trong hệ thống tự động hóa tại thị trường quốc tế cũng như Việt Nam. DACO là nhà cung cấp camera công nghiệp Basler chính hãng và giá tốt nhất thị trường hiện nay.
*** Xem thêm: Camera công nghiệp là gì?
Để có sự lựa chọn rõ ràng hơn về các mẫu ace khác nhau và phân biệt rõ hơn các tính năng của chúng, dòng sản phẩm này được chia thành ba dòng sản phẩm:
Liên hệ DACO để được TƯ VẤN MIỄN PHÍ ngay về tất cả các dòng CAMERA BASLER bạn nhé!
CAMERA CÔNG NGHIỆP BASLER - CÔNG NGHỆ ĐỨC, BẢO HÀNH 3 NĂM.
Các mô hình ace đầu tiên đánh dấu một bước đột phá về kích thước 29 mm x 29 mm quen thuộc với thế giới tương tự. Đến nay, định dạng “khối đường” này đã được khẳng định chắc chắn và có thể được tìm thấy trong tất cả các mẫu ace Classic và ace U.
Sơ lược về những điểm nổi bật của ace Classic:
Camera ACE Classic Model | Resolution (HxV) | Frame Rate | Mono/Color | Interface |
acA640-90gc |
658 px x 492 px | 90 fps | Color | GigE |
acA640-90uc |
658 px x 492 px | 90 fps | Color | USB 3.0 |
acA640-90gc (CS-Mount) |
658 px x 492 px | 90 fps | Color | GigE |
acA640-90uc (CS-Mount) |
658 px x 492 px | 90 fps | Color | USB 3.0 |
acA640-120gc |
658 px x 492 px | 120 fps | Color | GigE |
acA640-120uc |
658 px x 492 px | 120 fps | Color | USB 3.0 |
acA640-120gc (CS-Mount) |
658 px x 492 px | 120 fps | Color | GigE |
acA640-120uc (CS-Mount) |
658 px x 492 px | 120 fps | Color | USB 3.0 |
acA640-90gm |
659 px x 494 px | 90 fps | Mono | GigE |
acA640-90um |
659 px x 494 px | 90 fps | Mono | USB 3.0 |
acA640-90gm (CS-Mount) |
659 px x 494 px | 90 fps | Mono | GigE |
acA1280-60gc |
1280 px x 1024 px | 60 fps | Color | GigE |
acA1300-60gc |
1280 px x 1024 px | 60 fps | Color | GigE |
acA1300-60gmNIR |
1280 px x 1024 px | 60 fps | Mono | GigE |
acA1300-60gmNIR (CS-Mount) |
1280 px x 1024 px | 60 fps | Mono | GigE |
acA1300-60gc (CS-Mount) |
1280 px x 1024 px | 60 fps | Color | GigE |
acA1280-60gm |
1282 px x 1026 px | 60 fps | Mono | GigE |
acA1300-60gm |
1282 px x 1026 px | 60 fps | Mono | GigE |
acA1300-60gm (CS-Mount) |
1282 px x 1026 px | 60 fps | Mono | GigE |
acA1300-22gc (CS-Mount) |
1294 px x 964 px | 22 fps | Color | GigE |
acA1300-30gc |
1294 px x 964 px | 30 fps | Color | GigE |
acA1300-30uc |
1294 px x 964 px | 30 fps | Color | USB 3.0 |
acA1300-30gc (CS-Mount) |
1294 px x 964 px | 30 fps | Color | GigE |
acA1300-22gm (CS-Mount) |
1296 px x 966 px | 22 fps | Mono | GigE |
acA1300-30gm |
1296 px x 966 px | 30 fps | Mono | GigE |
acA1300-30um |
1296 px x 966 px | 30 fps | Mono | USB 3.0 |
acA1300-30gm (CS-Mount) |
1296 px x 966 px | 30 fps | Mono | GigE |
acA1600-60gc |
1600 px x 1200 px | 60 fps | Color | GigE |
acA1600-60gc (CS-Mount) |
1600 px x 1200 px | 60 fps | Color | GigE |
acA1600-60gm |
1602 px x 1202 px | 60 fps | Mono | GigE |
acA1600-20gc |
1624 px x 1234 px | 20 fps | Color | GigE |
acA1600-20uc |
1626 px x 1234 px | 20 fps | Color | USB 3.0 |
acA1600-20gm |
1626 px x 1236 px | 20 fps | Mono | GigE |
acA1600-20um |
1626 px x 1236 px | 20 fps | Mono | USB 3.0 |
acA1600-20gm (CS-Mount) |
1626 px x 1236 px | 20 fps | Mono | GigE |
acA1600-20um (CS-Mount) |
1626 px x 1236 px | 20 fps | Mono | USB 3.0 |
acA1920-25gc |
1920 px x 1080 px | 25 fps | Color | GigE |
acA1920-25gm |
1920 px x 1080 px | 25 fps | Mono | GigE |
acA1920-25gc (CS-Mount) |
1920 px x 1080 px | 25 fps | Color | GigE |
acA1920-25uc |
1920 px x 1080 px | 26 fps | Color | USB 3.0 |
acA1920-25um |
1920 px x 1080 px | 26 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2000-165uc |
2040 px x 1086 px | 165 fps | Color | USB 3.0 |
acA2040-90uc |
2040 px x 2046 px | 90 fps | Color | USB 3.0 |
acA2000-50gc |
2046 px x 1086 px | 50 fps | Color | GigE |
acA2000-50gc (CS-Mount) |
2046 px x 1086 px | 50 fps | Color | GigE |
acA2000-340kc |
2046 px x 1086 px | 340 fps | Color | Camera Link |
acA2040-25gc |
2046 px x 2046 px | 25 fps | Color | GigE |
acA2040-180kc |
2046 px x 2046 px | 180 fps | Color | Camera Link |
acA2000-50gm |
2048 px x 1088 px | 50 fps | Mono | GigE |
acA2000-50gmNIR |
2048 px x 1088 px | 50 fps | Mono | GigE |
acA2000-165um |
2048 px x 1088 px | 165 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2000-165umNIR |
2048 px x 1088 px | 165 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2000-340km |
2048 px x 1088 px | 340 fps | Mono | Camera Link |
acA2000-340kmNIR |
2048 px x 1088 px | 340 fps | Mono | Camera Link |
acA2040-25gm |
2048 px x 2048 px | 25 fps | Mono | GigE |
acA2040-25gmNIR |
2048 px x 2048 px | 25 fps | Mono | GigE |
acA2040-90um |
2048 px x 2048 px | 90 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2040-90umNIR |
2048 px x 2048 px | 90 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2040-180km |
2048 px x 2048 px | 180 fps | Mono | Camera Link |
acA2040-180kmNIR |
2048 px x 2048 px | 180 fps | Mono | Camera Link |
acA2500-14gc |
2590 px x 1942 px | 14 fps | Color | GigE |
acA2500-14uc |
2590 px x 1942 px | 14 fps | Color | USB 3.0 |
acA2500-14gc (CS-Mount) |
2590 px x 1942 px | 14 fps | Color | GigE |
acA2500-14uc (CS-Mount) |
2590 px x 1942 px | 14 fps | Color | USB 3.0 |
acA2500-14gm |
2592 px x 1944 px | 14 fps | Mono | GigE |
acA2500-14um |
2592 px x 1944 px | 14 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2500-14gm (CS-Mount) |
2592 px x 1944 px | 14 fps | Mono | GigE |
acA2500-14um (CS-Mount) |
2592 px x 1944 px | 14 fps | Mono | USB 3.0 |
acA3800-10gc |
3840 px x 2748 px | 10 fps | Color | GigE |
acA3800-10gm |
3840 px x 2748 px | 10 fps | Mono | GigE |
acA3800-14uc |
3840 px x 2748 px | 14 fps | Color | USB 3.0 |
acA3800-14um |
3840 px x 2748 px | 14 fps | Mono | USB 3.0 |
acA4600-7gc |
4608 px x 3288 px | 7 fps | Color | GigE |
acA4600-10uc |
4608 px x 3288 px | 10 fps | Color | USB 3.0 |
Với việc giới thiệu Bộ tính năng PGI độc đáo từ Basler và với các cảm biến CMOS mới, dòng ace đã thực hiện bước tiến hóa tiếp theo trong các lĩnh vực tính năng phần sụn và công nghệ cảm biến. Với sự khác biệt kỹ thuật này, "át chủ bài mới" đã được sinh ra. Các mô hình này tạo thành dòng sản phẩm ace U và ace L.
Điểm nổi bật của ace U:
Camera Model | Resolution (HxV) | Frame Rate | Mono/Color | Interface |
acA640-300gm |
640 px x 480 px | 340 fps | Mono | GigE |
acA640-300gc |
640 px x 480 px | 376 fps | Color | GigE |
acA640-750uc |
640 px x 480 px | 751 fps | Color | USB 3.0 |
acA640-750um |
640 px x 480 px | 751 fps | Mono | USB 3.0 |
acA640-121gm |
659 px x 494 px | 134 fps | Mono | GigE |
acA720-290gm |
720 px x 540 px | 291 fps | Mono | GigE |
acA720-290gc |
720 px x 540 px | 291 fps | Color | GigE |
acA720-520uc |
720 px x 540 px | 525 fps | Color | USB 3.0 |
acA720-520um |
720 px x 540 px | 525 fps | Mono | USB 3.0 |
acA800-200gc |
800 px x 600 px | 240 fps | Color | GigE |
acA800-200gm |
800 px x 600 px | 240 fps | Mono | GigE |
acA800-510uc |
800 px x 600 px | 511 fps | Color | USB 3.0 |
acA800-510um |
800 px x 600 px | 511 fps | Mono | USB 3.0 |
acA1300-75gc |
1280 px x 1024 px | 88 fps | Color | GigE |
acA1300-75gm |
1280 px x 1024 px | 88 fps | Mono | GigE |
acA1300-200uc |
1280 px x 1024 px | 203 fps | Color | USB 3.0 |
acA1300-200um |
1280 px x 1024 px | 203 fps | Mono | USB 3.0 |
acA1440-73gm |
1440 px x 1080 px | 73 fps | Mono | GigE |
acA1440-73gc |
1440 px x 1080 px | 73 fps | Color | GigE |
acA1440-220uc |
1440 px x 1080 px | 227 fps | Color | USB 3.0 |
acA1440-220um |
1440 px x 1080 px | 227 fps | Mono | USB 3.0 |
acA1920-40uc |
1920 px x 1200 px | 41 fps | Color | USB 3.0 |
acA1920-40um |
1920 px x 1200 px | 41 fps | Mono | USB 3.0 |
acA1920-40gc |
1920 px x 1200 px | 42 fps | Color | GigE |
acA1920-40gm |
1920 px x 1200 px | 42 fps | Mono | GigE |
acA1920-48gc |
1920 px x 1200 px | 50 fps | Color | GigE |
acA1920-48gm |
1920 px x 1200 px | 50 fps | Mono | GigE |
acA1920-50gc |
1920 px x 1200 px | 50 fps | Color | GigE |
acA1920-50gm |
1920 px x 1200 px | 50 fps | Mono | GigE |
acA1920-150uc |
1920 px x 1200 px | 150 fps | Color | USB 3.0 |
acA1920-150um |
1920 px x 1200 px | 150 fps | Mono | USB 3.0 |
acA1920-155uc |
1920 px x 1200 px | 164 fps | Color | USB 3.0 |
acA1920-155um |
1920 px x 1200 px | 164 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2040-35gc |
2048 px x 1536 px | 36 fps | Color | GigE |
acA2040-35gm |
2048 px x 1536 px | 36 fps | Mono | GigE |
acA2040-55uc |
2048 px x 1536 px | 55 fps | Color | USB 3.0 |
acA2040-55um |
2048 px x 1536 px | 55 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2040-120uc |
2048 px x 1536 px | 120 fps | Color | USB 3.0 |
acA2040-120um |
2048 px x 1536 px | 120 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2440-20gc |
2448 px x 2048 px | 23 fps | Color | GigE |
acA2440-20gm |
2448 px x 2048 px | 23 fps | Mono | GigE |
acA2440-35uc |
2448 px x 2048 px | 35 fps | Color | USB 3.0 |
acA2440-35um |
2448 px x 2048 px | 35 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2440-75uc |
2448 px x 2048 px | 75 fps | Color | USB 3.0 |
acA2440-75um |
2448 px x 2048 px | 75 fps | Mono | USB 3.0 |
acA2500-20gc |
2590 px x 2048 px | 21 fps | Color | GigE |
acA2500-20gm |
2590 px x 2048 px | 21 fps | Mono | GigE |
acA2500-60uc |
2590 px x 2048 px | 60 fps | Color | USB 3.0 |
acA2500-60um |
2590 px x 2048 px | 60 fps | Mono | USB 3.0 |
acA3088-16gm |
3088 px x 2064 px | 16 fps | Mono | GigE |
acA3088-16gc |
3088 px x 2064 px | 16 fps | Color | GigE |
acA3088-57um |
3088 px x 2064 px | 59 fps | Mono | USB 3.0 |
acA3088-57uc |
3088 px x 2064 px | 59 fps | Color | USB 3.0 |
acA4024-8gm |
4024 px x 3036 px | 8 fps | Mono | GigE |
acA4024-8gc |
4024 px x 3036 px | 8 fps | Color | GigE |
acA4024-29um |
4024 px x 3036 px | 31 fps | Mono | USB 3.0 |
acA4024-29uc |
4024 px x 3036 px | 31 fps | Color | USB 3.0 |
acA5472-5gm |
5472 px x 3648 px | 5 fps | Mono | GigE |
acA5472-5gc |
5472 px x 3648 px | 5 fps | Color | GigE |
acA5472-17um |
5472 px x 3648 px | 17 fps | Mono | USB 3.0 |
acA5472-17uc |
5472 px x 3648 px | 17 fps | Color | USB 3.0 |
Ace L kiếm được lợi nhuận từ các bước tiến hóa tương tự trong các tính năng phần sụn như ace U. Hơn nữa, nó có khả năng mang các cảm biến Sony Pregius CMOS 9 và 12 MP có độ phân giải cao với các định dạng quang học trên 1 ". Để chứa các cảm biến lớn hơn này, máy ảnh Vỏ ngoài lớn hơn một chút so với các mẫu ace khác và có kích thước 40 mm x 30 mm.
Sơ lược về những điểm nổi bật của ace L:
Camera Model | Resolution (HxV) | Frame Rate | Mono/Color | Interface |
acA4096-11gm |
4096 px x 2160 px | 12 fps | Mono | GigE |
acA4096-11gc |
4096 px x 2160 px | 12 fps | Color | GigE |
acA4096-30um |
4096 px x 2168 px | 32 fps | Mono | USB 3.0 |
acA4096-30uc |
4096 px x 2168 px | 32 fps | Color | USB 3.0 |
acA4096-40um |
4096 px x 2168 px | 42 fps | Mono | USB 3.0 |
acA4096-40uc |
4096 px x 2168 px | 42 fps | Color | USB 3.0 |
acA4112-8gm |
4096 px x 3000 px | 8 fps | Mono | GigE |
acA4112-8gc |
4096 px x 3000 px | 8 fps | Color | GigE |
acA4112-20um |
4096 px x 3000 px | 23 fps | Mono | USB 3.0 |
acA4112-20uc |
4096 px x 3000 px | 23 fps | Color | USB 3.0 |
acA4112-30um |
4096 px x 3000 px | 30 fps | Mono | USB 3.0 |
acA4112-30uc |
4096 px x 3000 px | 30 fps | Color | USB 3.0 |
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com