Chi Tiết Sản Phẩm
Đầu đọc Barcode V320-F133W50C-NNX của Omron là một thiết bị hiện đại với khả năng quét mã vạch vượt trội. Với độ phân giải 5.0 MP và công nghệ X-Mode, sản phẩm này đảm bảo sự chính xác cao và tốc độ quét nhanh chóng, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao. Thiết bị được thiết kế để hoạt động trong môi trường có độ chiếu sáng khác nhau, với khả năng hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng nhờ vào đèn LED nội bộ. Đầu đọc này hỗ trợ kết nối linh hoạt thông qua các cổng Ethernet, USB và RS-232, cho phép dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa hiện có.
Hơn nữa, với phạm vi quét rộng và độ tập trung cố định, V320 là lựa chọn lý tưởng cho việc quản lý kho, bán lẻ và các ứng dụng công nghiệp khác, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý mã vạch.
Quản lý hàng tồn kho: Thiết bị giúp quét mã vạch nhanh chóng và chính xác, hỗ trợ quản lý kho hàng hiệu quả.
Bán lẻ: Đầu đọc lý tưởng cho các cửa hàng, quán café hay siêu thị, giúp tăng tốc quá trình thanh toán và kiểm kê hàng hoá.
Các ứng dụng công nghiệp: Sản phẩm có khả năng hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp, giúp nhận diện và theo dõi sản phẩm dễ dàng hơn.
Kết nối với các hệ thống tự động: Tích hợp dễ dàng với các thiết bị khác thông qua cổng giao tiếp như Ethernet và USB.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Field of view (width) | 124-124 mm |
Focus distance | 133-133 mm |
Frame rate | 5 fps |
Image height | 1944 pixels |
Image width | 2592 pixels |
Numeric of pixels | 5.0 MP |
Autofocus | No |
Camera type | Color |
Camera with lens | TRUE |
Communication port(s) | Ethernet TCP/IP, USB, Serial RS-232C |
Decoder type | X-Mode (advanced 1D+2D+DPM) |
Digital output type | TTL |
Illumination | Inner LEDs only |
Shutter type | Rolling |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
V320-F050M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com