Chi Tiết Sản Phẩm
Đầu đọc Barcode V320-F300W03M-NNX Omron là một sản phẩm tiên tiến được thiết kế để đáp ứng nhu cầu quét mã vạch hiệu quả và chính xác. Với độ phân giải 0.3 MP và khả năng tái hiện hình ảnh màu đen trắng, sản phẩm này mang đến khả năng quét rộng với góc nhìn 266 mm. Tính năng lấy nét cố định tại khoảng cách 300 mm giúp người sử dụng dễ dàng quét mã mà không cần điều chỉnh thêm. Thiết bị không sử dụng ánh sáng bên ngoài, điều này giúp nâng cao tính ổn định và chất lượng quét với các loại mã vạch khó đọc.
V320 không chỉ hỗ trợ giao tiếp qua cổng RS-232 và Ethernet thông qua USB mà còn được trang bị bộ giải mã X-Mode tiên tiến cho phép quét mã 1D, 2D và DPM. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại, nơi đòi hỏi độ chính xác và tốc độ quét cao.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Field of view (width) | 266-266 mm |
Focus distance | 300-300 mm |
Frame rate | 60 fps |
Image height | 480 pixels |
Image width | 752 pixels |
Numeric of pixels | 0.3 MP |
Autofocus | No |
Camera type | Monochrome |
Camera with lens | TRUE |
Communication port(s) | Ethernet TCP/IP, USB, Serial RS-232C |
Decoder type | X-Mode (advanced 1D+2D+DPM) |
Digital output type | TTL |
Illumination | Inner LEDs only |
Shutter type | Global |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
V320-F050M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F050W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F064W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F081W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F102W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F133W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F190W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300M50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W03M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W03M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W12M-NNP | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W12M-NNX | Đầu đọc mã V320, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W50C-NNP | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
V320-F300W50C-NNX | Đầu đọc mã V320, màu 5.0 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, RS-232, Ethernet qua USB, IP40 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com