Chi Tiết Sản Phẩm
Đầu đọc Barcode V330-F300M12M-NNX của Omron là một sản phẩm tiên tiến với nhiều tính năng nổi bật, giúp tối ưu hóa quy trình quét mã vạch trong môi trường công nghiệp. Với độ phân giải 1.2 MP và khả năng quét cả 1D lẫn 2D, thiết bị này đảm bảo khả năng nhận diện chính xác và nhanh chóng, ngay cả trong các điều kiện ánh sáng khó khăn. Được thiết kế với tiêu cự cố định 300 mm và không có ánh sáng ngoại vi, sản phẩm mang lại hiệu suất cao trong việc quét mã, đồng thời dễ dàng tích hợp vào hệ thống mạng nhờ các giao thức Ethernet TCP/IP và PROFINET. Đặc biệt, V330-F300M12M-NNX cũng hỗ trợ PoE (Power over Ethernet), giúp đơn giản hóa việc lắp đặt chỉ với một dây cáp duy nhất cho cả nguồn điện và dữ liệu. Thiết kế nhỏ gọn với độ bảo vệ IP40 càng làm cho sản phẩm trở nên lý tưởng cho việc sử dụng trong môi trường sản xuất công nghiệp. Với tất cả các tính năng và lợi thế này, đầu đọc Barcode V330-F300M12M-NNX là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu suất làm việc và tăng độ chính xác trong quản lý hàng hóa.
Quét mã vạch trong dây chuyền sản xuất tự động.
Quản lý hàng hóa trong kho và ưu tiên kiểm soát tồn kho.
Tích hợp vào hệ thống tự động hóa nhà máy để theo dõi và kiểm soát quy trình sản xuất.
Phân loại sản phẩm trong các trung tâm phân phối logistics.
Sử dụng trong các môi trường yêu cầu độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Field of view (width) | 188-188 mm |
Focus distance | 300-300 mm |
Frame rate | 42 fps |
Image height | 960 pixels |
Image width | 1280 pixels |
Numeric of pixels | 1.2 MP |
Autofocus | No |
Camera type | Monochrome |
Camera with lens | TRUE |
Communication port(s) | PoE, Ethernet TCP/IP, PROFINET Slave |
Decoder type | X-Mode (advanced 1D+2D+DPM) |
Digital output type | None |
Illumination | Inner LEDs only |
Shutter type | Global |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
V330-F050M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com