Chi Tiết Sản Phẩm
Đầu đọc Barcode V330-F300W03M-NNP của Omron là một sản phẩm mạnh mẽ và hiệu quả với khả năng đọc mã vạch 1D và 2D cao cấp. Sản phẩm sở hữu độ phân giải 0.3 MP cùng với góc nhìn rộng, giúp mở rộng khả năng nhận diện mã vạch trong các môi trường làm việc khác nhau. Thiết bị không chỉ có thiết kế chắc chắn mà còn trang bị công nghệ kết nối hiện đại như Ethernet TCP/IP và PROFINET, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa.
Đặc biệt, thiết kế không cần ánh sáng ngoài cùng với khoảng cách lấy nét cố định 300 mm giúp thiết bị hoạt động ổn định và hiệu quả ngay cả trong các điều kiện ánh sáng khó khăn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong lĩnh vực logistics, sản xuất và kho bãi, nơi mà độ chính xác và tốc độ xử lý dữ liệu là yếu tố tiên quyết.
Giúp cải thiện tốc độ xử lý mã vạch trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp.
Thích hợp sử dụng trong các kho bãi, giúp theo dõi và quản lý hàng hóa dễ dàng hơn.
Có thể ứng dụng trong các hệ thống tự động hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao dữ liệu nhanh chóng.
Phù hợp cho việc đọc mã vạch trong các điều kiện ánh sáng yếu nhờ vào thiết kế không cần ánh sáng ngoài.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Field of view (width) | 271-271 mm |
Focus distance | 300-300 mm |
Frame rate | 60 fps |
Image height | 480 pixels |
Image width | 752 pixels |
Numeric of pixels | 0.3 MP |
Autofocus | No |
Camera type | Monochrome |
Camera with lens | TRUE |
Communication port(s) | PoE, Ethernet TCP/IP, PROFINET Slave |
Decoder type | Plus Mode (high-speed 1D+2D) |
Digital output type | None |
Illumination | Inner LEDs only |
Shutter type | Global |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
V330-F050M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F050W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 50 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F064W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 64 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F081W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 81 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F102W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 102 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F133W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 133 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F190W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 190 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300M50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W03M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W03M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W12M-NNP | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W12M-NNX | Đầu đọc mã V330, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W50C-NNP | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
V330-F300W50C-NNX | Đầu đọc mã V330, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, PROFINET, PoE, IP40 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com