Chi Tiết Sản Phẩm
Đầu đọc Barcode V430-F300W12M-NNP của Omron là một sản phẩm tiên tiến, lý tưởng cho các ứng dụng tự động hóa trong ngành công nghiệp. Với độ phân giải 1.2 MP và khả năng đọc mã 1D/2D, sản phẩm này mang lại hiệu suất cao trong việc truy tìm và xác thực thông tin. Thiết kế của nó không cần ánh sáng bên ngoài và có khả năng hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt với tiêu chuẩn chống nước IP65/IP67. Sản phẩm cũng hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, và PROFINET, giúp kết nối linh hoạt và dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
Đầu đọc này được trang bị ống kính cố định với khoảng cách lấy nét 300 mm, cùng với tốc độ khung hình đạt 42 fps. Với kích thước hình ảnh lên tới 1280x960 pixels, nó đáp ứng được nhu cầu đọc mã vạch nhanh chóng và chính xác trong các quy trình sản xuất và quản lý kho hàng. Những tính năng ưu việt này làm cho V430 trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp tự động hóa hiệu quả.
Đọc mã vạch trong quy trình sản xuất tự động, đảm bảo truy xuất nguồn gốc và quản lý chất lượng.
Sử dụng trong quản lý kho hàng, giúp việc quét mã nhanh chóng và chính xác, tăng hiệu suất làm việc.
Phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt nhờ vào khả năng chống nước và bụi bẩn.
Tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý thông qua giao thức Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP và PROFINET.
Các ứng dụng trong ngành thương mại điện tử, nơi cần quét mã vạch nhanh chóng và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Field of view (width) | 271-271 mm |
Focus distance | 300-300 mm |
Frame rate | 42 fps |
Image height | 960 pixels |
Image width | 1280 pixels |
Numeric of pixels | 1.2 MP |
Autofocus | No |
Camera type | Monochrome |
Camera with lens | TRUE |
Communication port(s) | Serial RS-232C, EtherNet/IP, Ethernet TCP/IP, PROFINET Slave |
Decoder type | Plus Mode (high-speed 1D+2D) |
Digital output type | PNP |
Illumination | Inner LEDs only |
Shutter type | Global |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
V430-F300M03M-NNP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M03M-NNX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M03M-SRP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M03M-SRX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M03M-SWP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M03M-SWX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-NNP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-NNX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-SRP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-SRX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-SWP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M12M-SWX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M50C-NNP | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M50C-NNX | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M50C-SWP | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300M50C-SWX | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn trung bình, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-NNP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-NNX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-SRP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-SRX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-SWP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W03M-SWX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 0.3 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-NNP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-NNX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-SRP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-SRX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng đỏ, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-SWP | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W12M-SWX | Đầu đọc mã V430, đơn sắc 1.2 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W50C-NNP | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W50C-NNX | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, không có đèn ngoài, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W50C-SWP | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã 1D/2D, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
V430-F300W50C-SWX | Đầu đọc mã V430, màu 5 MP, tầm nhìn rộng, tiêu cự cố định 300 mm, ánh sáng trắng, bộ giải mã X-Mode, Ethernet TCP/IP, EtherNet/IP, PROFINET, IP65/IP67 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com