Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in công nghiệp hạng nặng để phục vụ cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất
Xây dựng công nghiệp hạng nặng với cấu trúc bên trong ổn định
Dải độ phân giải rộng và tốc độ in cao
Máy cắt quay tùy chọn có sẵn để cắt nhãn làm bằng vật liệu dày hơn
Tùy chọn Máy in:
Ứng dụng cho các ngành:
Ứng dụng cụ thể:
Ứng dụng:
Hàng không |
Automotive |
Nhãn văn bản tài chính, ngân hàng |
Nhãn mẫu máu |
Kim cương |
Giao dục, thư viện |
Dịch vụ giao vận đồ ăn |
Chính phủ: Nhãn văn bản, tài sản khách ghé thăm |
Thuốc |
Khách sạn |
Quản lý tài sản |
Quản lý văn bản pháp lý |
Nhà máy sản xuất |
Bán lẻ |
Vận chuyển |
Du lịch |
Tiện ích, hóa đơn |
Bán buôn: Quản lý tem nhãn sản phẩm |
PRINTER MODEL | M84Pro-2 | M84Pro-3 | M84Pro-6 | |
PRINT SPECIFICATIONS | ||||
Printing Method | Direct Thermal/Thermal Transfer | |||
Print Resolution | 8 dots/mm (203dpi) | 12 dots/mm (305dpi) | 24 dots/mm (609dpi) | |
Printing Speed | 254mm/sec (10ips) | 203mm/sec (8ips) | 152mm/sec (6ips) | |
Maximum Print Area |
Width | 104mm (4.1”) | ||
Length | 1249mm (49.21”) | 835mm (32.9”) | 356mm (14.03”) | |
MEDIA SPECIFICATIONS | ||||
Sensor Type | Transmissive sensor for gap, Reflective sensor for I-mark | |||
Media Type | Roll Paper: Max External Diameter 218.4mm (8.6”), Face-in Paper core Internal Diameter 76.2mm (3”) Fan Fold Paper: Max Folding Height 110mm (4.33”) |
|||
Media Thickness | 0.08 to 0.26mm (0.003” to 0.010”) | |||
Media Size | Continuous | Width: 22 to 125mm (0.87” to 4.93”), inclusive backing paper size 25 to 128 mm (0.99” to 5.04“) Pitch: 6 to 356mm (0.24” to 14.03”), inclusive backing paper size 9 to 359 mm (0.35” to 14.14“) |
||
Tear OFF | Width: 22 to 125mm (0.87” to 4.93”), inclusive backing paper size 25 to 128 mm (0.99” to 5.04“) Pitch: 16 to 356mm (0.63” to 14.03”), inclusive backing paper size 19 to 359 mm (0.75” to 14.14“) |
|||
Cutter / Dispensing Cutter | Width: 22 to 125mm (0.87” to 4.93”), inclusive backing paper size 25 to 128 mm (0.99” to 5.04“) Pitch: 30 to 356mm (1.18” to 14.03”), inclusive backing paper size 33 to 359 mm (1.30” to 14.14“) |
|||
FONT/BARCODE SYMBOLOGIES | ||||
Internal Fonts | XU 5x9 dots, XS 17x17 dots, XM 24x24 dots, XB 48x48 dots, XL 48x48 dots | |||
OCR-A 15x22 dots OCR-B 20x24 dots |
OCR-A 22x33 dots OCR-B 30x36 dots |
OCR-A 44x66 dots OCR-B 60x72 dots |
||
Internal Raster Fonts | CG Times, CG Triumvirate | |||
Barcodes | 1D Barcode | UPC-A/E, EAN, JAN, CODE 39, CODE 93, CODE 128, UCC/EAN 128, Inter-leaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, NW-7, MSI, Postnet, Bookland |
||
2D Barcode | QRCode, PDF 417, MaxiCode, Data Matrix | |||
Character Rotation | 0º, 90º, 180º, 270º rotation | |||
MEMORY/PROCESSING | ||||
Standard | Flash memory 2MB. Expandable memory 4MB | |||
Processor | 32 bit RISC | |||
COMMUNICATION INTERFACE | ||||
Plug-In Interface | Serial - RS232C Parallel - IEEE1284 Ethernet - 10/100BaseT Wireless 802.11g RS422/485 |
|||
Others | USB External Connector Port |
|||
OPERATING & ENVIRONMENTAL | ||||
Power Consumption | AC 100 / 230V +/- 10% Peak 190VA 130W (Standby 24VA 16W) |
|||
Environment | Operating Environment: 5 to 40ºC / 30 to 80% (with no condensation) Storage Environment: -5 to 60ºC / 30 to 90% (with no condensation) |
|||
Dimensions | (W x D x H): 265 x 435 x 335 mm (10.44” x 17.14” x 13.12”) | |||
Weight | 18.5kg (standard) | |||
Regulatory | VCCI (Class B), FCC (Class B), UL, CUL, CE | |||
OPTIONAL ACCESSORIES | ||||
Options | Cutter unit, Dispensing unit, Rewinder |
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com