Chi Tiết Sản Phẩm
Máy đọc RFID cầm tay Zebra MC3390xR đại diện cho một bước tiến mới trong công nghệ đọc mã RFID tầm xa. Thiết bị này kết hợp thiết kế ergonomic nhẹ nhàng và hiệu quả của dòng sản phẩm MC3300R với kiến trúc Android mạnh mẽ và bảo mật nhất hiện nay. Với bộ vi xử lý siêu mạnh, bộ nhớ lớn hơn 35% và khả năng đọc NFC tích hợp, MC3390xR giúp nâng cao tốc độ và tính dễ sử dụng trong quản lý tồn kho, hoàn tất đơn hàng và nhiều ứng dụng khác.
Thiết kế chắc chắn của Zebra mang lại cho MC3390xR khả năng hoạt động đáng tin cậy trong môi trường bán công nghiệp. Tính năng đọc RFID tầm xa tốt nhất trong lớp và độ chính xác cao cho phép thiết bị này thực hiện các cuộc kiểm kê chính xác hơn, nhanh hơn, từ đó tối ưu hóa hiệu quả trong quy trình quản lý hàng hóa.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước | 164 mm D x 96 mm R x 271 mm C |
Trọng lượng (với dây đeo tay) | MC3390xR với SE4770: 743 g; MC3390xR với SE4850: 769 g |
Màn hình | Màn hình màu 4-inch (800 x 480) WVGA |
Cửa sổ hình ảnh | Kính Corning Gorilla Glass |
Bảng cảm ứng | Bảng cảm ứng Corning Gorilla Glass với khoảng không khí; hỗ trợ chế độ đầu vào kép với ngón tay, ngón tay có găng và bút cảm ứng (bút dẫn điện bán riêng) |
Đèn nền | Đèn LED |
Thẻ mở rộng | Khe thẻ MicroSD accessible, hỗ trợ đến 512 GB SDXC |
Kết nối mạng | USB 2.0 tốc độ cao (host và client), WLAN và Bluetooth |
Thông báo | Đèn LED bên và âm thanh cảnh báo |
Bảng phím | Bảng phím số (29 phím), Bảng phím chức năng số (38 phím), Bảng phím chữ số và chữ cái (47 phím) |
Giọng nói | PTT Express và Workforce Connect PTT Pro (Hỗ trợ loa trong, microphone và tai nghe Bluetooth) |
Âm thanh | Loa và microphone tích hợp |
Thông số hiệu suất | |
CPU | Qualcomm SnapdragonTM 660 8 nhân 2.2 GHz |
Hệ điều hành | Có thể nâng cấp lên Android 14 |
Bộ nhớ | 4 GB/32 GB Flash |
Nguồn | Pin Li-Ion 3.6V, 7000mAh; sạc đầy trong dưới 5 giờ; hỗ trợ thay nóng với phiên WLAN/Bluetooth tạm thời |
Môi trường sử dụng | |
Nhiệt độ hoạt động | -20° C đến 50° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° C đến 70° C |
Độ ẩm | 5% đến 95% RH (không ngưng tụ) |
Thông số rơi | Nhiều lần rơi từ 1.5 m xuống bê tông trong phạm vi nhiệt độ hoạt động |
Thông số lăn | 1,000 lần lăn 0.5 m |
Độ kín | IP54 |
Chấn động | Đỉnh sóng: 4g, 5hz đến 2khz; Ngẫu nhiên: .04g²/hz, 20hz đến 2khz |
Sốc nhiệt | 40° C đến 70° C |
Phóng tĩnh điện (ESD) | ±15kV không khí, ±8kV tiếp xúc; ±8kV tiếp xúc gián tiếp |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến chuyển động | Cảm biến gia tốc 3 trục với gyroscope MEMS |
RFID | |
Tiêu chuẩn hỗ trợ | EPC Class 1 Gen2; EPC Gen2 V2; ISO-18000-63 |
Động cơ RFID | Công nghệ sóng vô tuyến độc quyền của Zebra |
Tốc độ đọc nhanh nhất | 900+ thẻ/giây |
Phạm vi đọc nominal | ~60+ ft./~18.2+ m |
Công suất RFID | 0 dBm đến +30 dBm |
Loại ăng-ten RFID | Polarized tuyến tính tích hợp |
Dải tần | 865-928MHz |
Quét mã vạch | |
Động cơ quét | SE4770 với LED Aimer; SE4850 Extended Range Imager |
LAN không dây | |
Radio | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v2/w/mc2; chứng nhận Wi-Fi™; IPv4, IPv6, 2x2 MU-MIMO |
Tốc độ dữ liệu | 5GHz: 802.11a/n/ac — lên đến 866.7 Mbps; 2.4GHz: 802.11b/g/n — lên đến 300 Mbps |
Kênh hoạt động (tùy thuộc vào quy định) | 1-13 (2412-2472 MHz); 36-165 (5180-5825 MHz) |
Tên kênh băng thông | 20, 40, 80 MHz |
Bảo mật và mã hóa | WEP (40 hoặc 104 bit); WPA/WPA2 cá nhân (TKIP và AES); WPA3 cá nhân (SAE); WPA/WPA2 doanh nghiệp (TKIP và AES) |
Chứng nhận | WFA (802.11n, WMM-PS, 801.11ac, PMF); WiFi Direct WMM-AC, Voice Enterprise |
Roam nhanh | PMKID caching; Cisco CCKM; 802.11r; OKC |
PAN không dây | |
Bluetooth | Class 2, Bluetooth v5.0 với hỗ trợ BR/EDR và BLE |
Phụ kiện | |
Đế sạc đơn | Đế sạc với bộ sạc pin dự phòng; đế sạc 4 ngăn chỉ sạc với bộ sạc pin 4 ngăn; |
Quy định | |
EMI/EMC | FCC Part 15 Subpart B Class B; ICES 003 Class B; EN 301 489-1 |
An toàn điện | UL 60950-1, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1, IEC 60950-1 |
Phơi nhiễm RF | EU: EN 50364, EN 62369-1; USA: FCC Part 2, 1093 OET Bulletin 65 "C"; Canada: RSS-102 |
Tuân thủ môi trường | |
Môi trường | Chỉ thị RoHS 2011/65/EU; Sửa đổi 2015/863 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com