Chi Tiết Sản Phẩm
Máy đọc RFID cầm tay Zebra RFD9030 là giải pháp tối ưu cho các hoạt động sản xuất, vận chuyển và logistics trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng đọc lên đến 1.300 thẻ mỗi giây, thiết bị này không chỉ giúp tăng tốc độ kiểm kê mà còn nâng cao độ chính xác của quy trình làm việc. Được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt, RFD9030 đã trải qua các bài kiểm tra với độ rơi từ 1,8 mét xuống bê tông, cùng với tiêu chuẩn thân thiện với môi trường IP65 và IP67. Thiết bị này đảm bảo hoạt động liên tục với pin 7.000 mAh, phù hợp cho những ca làm việc kéo dài mà không lo ngại về thời gian sử dụng.
Ngoài ra, RFD9030 còn được trang bị khả năng kết nối linh hoạt với nhiều thiết bị di động khác nhau, từ máy tính di động Zebra cho đến các smartphone của bên thứ ba. Công nghệ Bluetooth® 5.3 giúp kết nối nhanh chóng và ổn định. Quan trọng hơn, khả năng quản lý từ xa thông qua Wi-Fi 6 cho phép cập nhật firmware và cấu hình thiết bị một cách dễ dàng mà không cần tiếp xúc trực tiếp với từng máy.
Kiểm kê hàng hóa với tốc độ cao, giúp tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác.
Thích hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt với độ bền cao và khả năng chống nước.
Quản lý thiết bị từ xa thông qua kết nối Wi-Fi 6, cho phép cập nhật dễ dàng.
Kết nối với hầu hết các thiết bị di động thông qua Bluetooth® 5.3, hỗ trợ nhiều lựa chọn cho người dùng.
Chức năng tìm kiếm item chính xác, giúp phát hiện vật phẩm nhanh chóng trong quy trình làm việc.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước | RFD9030: 7.4 x 3.2 x 6.8 in./189 x 83.4 x 173 mm; RFD9090: 9.8 x 3.8 x 6.8 in./248 x 96.3 x 173 mm |
Cân nặng | RFD9030 với SE4750MR: 25 oz./714 grams; RFD9030 với SE4850: 26.5 oz./751 grams; RFD9090 với SE4750MR: 26.8 oz./759 grams; RFD9090 với SE4850: 28.2 oz./799 grams |
Nguồn | Pin Li-Ion 7,000 mAh Quick-Release, PowerPrecision+ |
Thông báo | LED trạng thái Bluetooth, LED trạng thái Wi-Fi, LED giải mã, LED trạng thái pin, âm báo |
Nhập liệu của người dùng | Có thể lập trình ba chức năng cho cò |
Hiệu suất RFID | |
Chuẩn hỗ trợ | EPC Class 1 Gen 2; EPC Gen2 V2 |
Thiết bị RFID | Công nghệ sóng radio độc quyền Zebra |
Tốc độ đọc nhanh nhất | 1,300+ thẻ/giây |
Phạm vi đọc chuẩn | RFD9030: ~22 ft./~6.7 m; RFD9090: ~75 ft./~22.9 m |
Phạm vi tần số và đầu ra RF | RFD9030: US: 902–928 MHz; 0–30 dBm (EIRP), EU: 865–868 MHz; 0–30 dBm (EIRP), Japan: 916–921 MHz (với LBT), 0–30 dBm (EIRP); RFD9090: US: 902–928 MHz; 5.5–35.5 dBm (EIRP), EU: 865–868 MHz; 5.5–35.5 dBm (EIRP) |
Mạng LAN không dây | |
Radio | IEEE 802.11 ax/ac/a/b/g/n 2X2, MU-MIMO, IPv4 |
Tốc độ dữ liệu | Tốc độ dữ liệu PHY 5 GHz lên tới 1.2 Gbps; 2.4 GHz lên tới 458 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1–14: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14; Kênh 36–196: 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, ... |
Bảo mật và mã hóa | TKIP, AES, EAP-TLS, EAP-PEAPv2, EAP-TTLS, EAP-FAST, PEAP, LEAP |
SE4750MR Máy ảnh tiêu chuẩn | |
Độ phân giải cảm biến | 1280 x 960 pixels |
Tầm nhìn | 31° theo chiều ngang, 23° theo chiều dọc |
Độ chính xác nghiêng | ±60° |
Độ chính xác độ nghiêng | ±60° |
Độ chính xác quay | 360° |
Khoảng cách tiêu cự | 14.2 in./36.1 cm từ phía trước của máy ảnh |
LED nhắm | Laser 655 nm |
Chiếu sáng | 2 đèn LED trắng ấm |
SE4850 Máy ảnh khoảng cách mở rộng | |
Độ phân giải cảm biến | 1280 x 800 pixels |
Tầm nhìn | Cách xa: 12° theo chiều ngang, 7.6° theo chiều dọc; Gần: 32° theo chiều ngang, 20° theo chiều dọc |
Độ chính xác nghiêng | ±60° |
Độ chính xác độ nghiêng | ±60° |
Độ chính xác quay | 360° |
Khoảng cách tiêu cự | Cách xa: 15–350 in./38.1–889 cm từ phía trước của máy ảnh; Gần: 11 in./27.8 cm từ phía trước của máy ảnh |
Yếu tố nhắm | Laser 655 nm |
Yếu tố chiếu sáng | LED đỏ 660 nm |
Độ tương phản in tối thiểu | 25% |
Môi trường người dùng | |
Thông số rơi | Nhiều lần rơi 6 ft./1.8 m xuống bê tông |
Thông số lăn | 500 chu kỳ (1,000 lần rơi, 1.6 ft./0.5 m) ở nhiệt độ phòng |
Nhiệt độ hoạt động | -4°F đến 131°F/-20°C đến 55°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°F đến 158°F/-40°C đến 70°C |
Độ ẩm | 5–85% không ngưng tụ |
Xả điện tĩnh | ±15 kV xả khí; ±8 kV xả trực tiếp; ±8 kVdc xả gián tiếp |
Độ niêm phong | IP65 (phun) và IP67 (ngâm) |
Phụ kiện | |
Các loại đế và cáp sạc | Cup cáp USB tường, Đế sạc một khe, Đế sạc một khe và USB, Đế sạc đa khe, Đế sạc đa khe và Ethernet, Toaster pin 4 khe |
Các phụ kiện khác | Adaptor eConnex™ cho máy tính di động Zebra hỗ trợ, Bộ khóa pin, Đai đeo hông |
Giao tiếp | |
Kết nối Host | Kết nối điện tử 8 chân (eConnex™), Bluetooth 5.3, Cup cáp USB |
Máy tính chủ | Các máy tính và máy tính bảng di động Zebra, các loại smartphone và tablet bên thứ ba, PC dựa trên Windows |
Adaptor máy tính di động | eConnex, Bluetooth, Hệ thống Case OtterBox uniVERSE |
Các cấu hình Bluetooth hỗ trợ | SPP Profile, HID Profile, Apple iAP2/MFi |
Quản lý từ xa | Wi-Fi 6, Đế Ethernet qua thiết bị host gắn kèm |
Quy định | |
EMI/EMC | FCC Part 15 Subpart B Class B; ICES 003 Class B; EN 301 489-1; EN 301 489-3; EN 55024; EN 55032 Class B |
An toàn điện | IEC 62368-1 (phiên bản 2), UL 62368-1, phiên bản thứ hai, CAN/CSA-C22.2 No. 62368-1-14 |
Phơi nhiễm RF | EU: EN 50364, EN 62369-1, EN 50566, EN 62311; USA: FCC Part 2. 1093 OET Bulletin 65 Supplement ‘C’; Canada: RSS-102 |
RFID | EU EN 302 208, FCC Part 15 Subpart C; Canada: RSS-247 |
Phân loại LED | IEC 62471 |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com