Chi Tiết Sản Phẩm
Máy đọc RFID cố định Zebra FXR90 là giải pháp hoàn hảo cho việc theo dõi tài sản trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm logistics, kho bãi và sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để hoạt động trong mọi điều kiện, kể cả những môi trường khắc nghiệt nhất. Với khả năng chống bụi và nước đạt tiêu chuẩn công nghiệp kép IP65 và IP67, FXR90 đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy, cả trong nhà và ngoài trời. Đặc biệt, sản phẩm này trang bị công nghệ không dây tiên tiến như Wi-Fi 6, Bluetooth™, 5G, GPS và CBRS, giúp duy trì kết nối mạnh mẽ và linh hoạt cho doanh nghiệp.
Nhờ vào khả năng đọc tuyệt vời lên tới hơn 1.300 thẻ mỗi giây, máy đọc RFID FXR90 không chỉ nâng cao khả năng hiển thị mà còn cung cấp dữ liệu theo thời gian thực một cách nhanh chóng. Thiết kế đã được tối ưu hóa cho việc triển khai dễ dàng và linh hoạt, cùng với giao diện web thân thiện với thiết bị di động, mang lại trải nghiệm sử dụng hiệu quả cho người dùng. FXR90 là lựa chọn tuyệt vời cho những doanh nghiệp muốn cải thiện hiệu suất và hiệu quả trong việc quản lý tài sản.
Máy đọc RFID FXR90 có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Kích thước | Không có ăng-ten RFID tích hợp (với giá đỡ gắn phẳng): 13.2 X 10.0 X 2.2 (in); 33.5 X 25.4 X 5.5 (cm) Không có ăng-ten RFID tích hợp (không có giá đỡ gắn phẳng): 11.5 X 10.0 X 2.0 (in); 29.1 X 25.4 X 5.2 (cm) Có ăng-ten RFID tích hợp (với giá đỡ gắn phẳng): 13.2 X 10.0 X 2.9 (in); 33.5 X 25.4 X 7.38 (cm) Có ăng-ten RFID tích hợp (không có giá đỡ gắn phẳng): 11.5 X 10.0 X 2.8 (in); 29.1 X 25.4 X 7.08 (cm) |
Cân nặng | Đầu đọc chỉ (với giá đỡ gắn phẳng): 5.95 (lbs); 2.70 (kg) Đầu đọc chỉ (không có giá đỡ gắn phẳng): 5.50 (lbs); 2.50 (kg) Mô hình ăng-ten tích hợp (với giá đỡ gắn phẳng): 6.75 (lbs); 3.07 (kg) Mô hình ăng-ten tích hợp (không có giá đỡ gắn phẳng): 6.30 (lbs); 2.86 (kg) |
Vật liệu vỏ | Nhôm đúc (Thân đầu đọc) - Polycarbonate/Polybutylene Terephthalate Blend (Vỏ ăng-ten) |
Chỉ báo trạng thái | Trạng thái nguồn, Hoạt động, Trạng thái ứng dụng |
Các giao thức không dây | Ethernet, Bluetooth, Wi-Fi, Di động SIM1 Nano SIM và 1 eSIM |
Đặc điểm hệ thống | |
CPU | NXP iMX8 Mini Quad Cortex-A53 |
Hệ điều hành | Linux |
Bộ nhớ | 2GB LP DDR4 RAM/16GB eMMC Flash |
Mã hóa | Bảo mật lớp truyền tải Ver 1.2, 1.3, FIPS 140-2 |
Đặc điểm RFID | |
Động cơ RFID | Công nghệ sóng vô tuyến độc quyền của Zebra |
Tốc độ đọc RFID tối đa | 1,300+ thẻ/giây |
Khoảng cách đọc RFID tối đa - ăng-ten tích hợp | 100 (ft); 30.5 (m) - Lưu ý: khoảng cách đọc này tùy thuộc vào thẻ và cách thiết lập cụ thể |
Khoảng cách đọc RFID danh nghĩa - ăng-ten tích hợp | 55 (ft); 16.7 (m) |
Khoảng cách ghi/ mã hóa RFID danh nghĩa - ăng-ten tích hợp | 15 (ft); 4.5 (m) |
Cảm biến nhận tối đa | -92 dBm |
Các giao thức không khí | ISO 18000-6C (EPC Class 1 Gen2V2) |
Dải tần số và công suất phát RF tối đa – Cổng ăng-ten ngoài | Hoa Kỳ: 902–928 MHz; 0–33 dBm EU: 865–868 MHz; 0–33 dBm Nhật Bản: 916–921 MHz (với LBT), 0–33 dBm |
Công suất phát RF tối đa – ăng-ten tích hợp | Hoa Kỳ: 902–928 MHz; 0–29 dBm EU: 865–868 MHz; 0–28.8 dBm |
Cấu hình cổng ăng-ten | Ăng-ten tích hợp với 4 cổng ăng-ten ngoài |
Tăng cường ăng-ten RFID tích hợp | 7 dBi |
Bán kính chùm tia ăng-ten RFID tích hợp | 72° |
Mạng không dây LAN | |
Radio | IEEE 802.11ax/ac/a/b/g/n 2X2, MU-MIMO, IPv4 |
Tốc độ dữ liệu | Dữ liệu PHY 5 GHz lên đến 1.2 Gbps; 2.4 GHz lên đến 458 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1–14: 1–14; Kênh 36–165: 36–165 |
Băng thông kênh | 20, 40, 80 MHz |
Bảo mật và mã hóa | WEP/TKIP/AES CCMP/AES GCMP/WAPI/AES CMAC/AES/CCMP |
Mạng không dây PAN | |
Phiên bản Bluetooth | Class 1, Bluetooth v5.3 với BLE |
Tùy chọn ghép nối | SSP, NFC Tag: Nhấn để ghép nối |
Kết nối WAN không dây | |
Dải tần số vô tuyến | 5G/FR1: n1/2/3/5/7/8/12/13/14/18/20/25/26/28/29/30/38/40/41/48/66/70/71/75/76/77/78/79 4G: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/34/38/39/40/41/42/43/46/48/66/71 3G: B1/B2/B4/B5/B8/B19 |
GPS | GPS/GLONASS/BDS/Galileo/QZSS/GNSS |
Môi trường sử dụng | |
Nhiệt độ hoạt động | -40° F đến 149° F/-40° C đến 65° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° F đến 158° F/-40° C đến 70° C |
Đánh giá IP | IP65 và IP67 |
Rung | MIL-STD-810 Phương pháp 514, Thao tác I |
Độ ẩm | 5–95% không ngưng tụ |
Độ cao | MIL-STD-810 Phương pháp 500 |
Tia nắng mặt trời | IEC60068-2-5 Quy trình A |
Khói muối | MIL-STD-810H Phương pháp 509.7 |
Phóng điện tĩnh (ESD) | ±15 kV phóng điện không khí; ±8 kV phóng điện trực tiếp; ±8 kV phóng điện gián tiếp |
Kết nối | |
Tùy chọn nguồn | Nguồn DC trực tiếp 12 VDC đến 24 VDC qua dây dẫn Bộ nguồn AC/DC IP67 của Zebra Bộ nguồn AC/DC trong nhà của Zebra Bộ nguồn DC/DC IP67 của Zebra Injector Power-over-Ethernet+ (802.3at) Injector Power-over-Ethernet (802.3af) |
Kết nối mạng | Mạng Ethernet Gigabit, WLAN, WPAN, WWAN 5G, CBRS |
Dịch vụ mạng | DHCP, HTTPS, FTPS, SFTP, SSH, HTTP, FTP, SNMP, NTP |
Ngăn xếp mạng | IPv4 và IPv6 |
Bảo mật | Bảo mật lớp truyền tải Ver 1.2, FIPS 140-2 |
Giao tiếp | 2 USB host, USB client |
Tín hiệu đầu vào/đầu ra chung (GPIO) | 4 đầu vào/4 đầu ra |
Điện áp và giới hạn dòng GPIO đầu ra | +24 VDC đầu vào: +24 VDC/1A đầu ra +12 VDC đầu vào: +12 VDC/250 mA đầu ra PoE+ (802.3at): 24 VDC/250 mA đầu ra PoE (802.3af): không khả dụng |
Tuân thủ quy định | |
An toàn | UL 62368-1, IEC 62368-1, EN 62368-1 |
RFI/EMI/EMC | FCC Phần 15, RSS210, RSS247, EN 302 208, EN 300 328, EN 300 440, EN 301 893, EN 303 413, EN 301 489-1/13/25, ICES-003 Loại A |
Khác | RoHS, WEEE |
Chứng nhận chung | Tuân thủ TAA |
Đột biến | (EN61000-4-5) ±4 KV |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com