Chi Tiết Sản Phẩm
Máy đọc RFID cố định Zebra FXR90 là một giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp tìm kiếm sự tối ưu trong việc theo dõi tài sản. Sản phẩm này được thiết kế để hoạt động trong mọi môi trường, kể cả những điều kiện khắc nghiệt tại các cơ sở vận tải, logistics, kho hàng và sản xuất. Với khả năng chống nước và bụi bẩn, cùng với khả năng hoạt động trong nhiều mức nhiệt độ khác nhau, FXR90 mang lại sự tin cậy cao và bảo đảm hiệu suất vượt trội. Thiết kế linh hoạt với ăng-ten RFID tích hợp cho phép triển khai nhanh chóng trên cả những cơ sở rộng lớn nhất.
Ngoài ra, với các công nghệ không dây như Wi-Fi 6, Bluetooth™, 5G, GPS và CBRS, máy đọc FXR90 mang lại khả năng kết nối vượt trội, đáp ứng nhu cầu của thế giới hiện đại và các đổi mới trong tương lai. Khả năng đọc lên đến 1.300 thẻ mỗi giây chắc chắn sẽ cung cấp thông tin kịp thời, giúp cho việc quản lý tài sản trở nên hiệu quả hơn. Với những tính năng nổi bật, FXR90 không chỉ giảm bớt độ phức tạp trong triển khai mà còn đem lại trải nghiệm người dùng dễ dàng và linh hoạt hơn.
Theo dõi tài sản trong kho hàng và cơ sở sản xuất, cho phép quản lý chính xác và kịp thời.
Ứng dụng trong lĩnh vực vận tải và logistics, giúp nâng cao hiệu quả theo dõi lô hàng và vận chuyển.
Triển khai nhanh chóng tại các vị trí lớn nhờ vào thiết kế ăng-ten RFID tích hợp.
Sử dụng công nghệ không dây giúp cho việc cấu hình và quản lý hệ thống máy đọc dễ dàng hơn.
Khả năng kết nối mạnh mẽ với nhiều thiết bị di động khác nhau, cho phép người dùng truy cập và điều chỉnh cài đặt máy một cách thông minh và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Kích thước | Không có ăng-ten RFID tích hợp (có giá đỡ lắp chìm) 13.2 X 10.0 X 2.2 (in); 33.5 X 25.4 X 5.5 (cm); Không có ăng-ten RFID tích hợp (không có giá đỡ lắp chìm) 11.5 X 10.0 X 2.0 (in); 29.1 X 25.4 X 5.2 (cm); Có ăng-ten RFID tích hợp (có giá đỡ lắp chìm) 13.2 X 10.0 X 2.9 (in); 33.5 X 25.4 X 7.38 (cm); Có ăng-ten RFID tích hợp (không có giá đỡ lắp chìm) 11.5 X 10.0 X 2.8 (in); 29.1 X 25.4 X 7.08 (cm) |
Cân nặng | Chỉ máy đọc (có giá đỡ lắp chìm) 5.95 (lbs); 2.70 (kg); Chỉ máy đọc (không có giá đỡ lắp chìm) 5.50 (lbs); 2.50 (kg); Mô hình ăng-ten tích hợp (có giá đỡ lắp chìm) 6.75 (lbs); 3.07 (kg); Mô hình ăng-ten tích hợp (không có giá đỡ lắp chìm) 6.30 (lbs); 2.86 (kg) |
Vật liệu vỏ | Nhôm đúc (Thân máy đọc), hỗn hợp Polycarbonate/Polybutylene Terephthalate (Vỏ ăng-ten) |
Chỉ thị trạng thái | Công suất, Hoạt động, Trạng thái, Ứng dụng |
Mạng | Ethernet, Bluetooth, Wi-Fi, Di động |
SIM | 1 SIM Nano và 1 eSIM |
Thông số hệ thống | |
CPU | NXP iMX8 Mini Quad Cortex-A53 |
Hệ điều hành | Linux |
Bộ nhớ | 2GB LP DDR4 RAM/16GB eMMC Flash |
Mã hóa | Transport Layer Security Ver 1.2, 1.3, FIPS 140-2 |
Thông số RFID | |
Động cơ RFID | Công nghệ Radio độc quyền của Zebra |
Tốc độ đọc RFID tối đa | 1,300+ thẻ/giây |
Phạm vi đọc RFID tối đa - ăng-ten tích hợp* | 100 (ft); 30.5 (m) |
Phạm vi đọc RFID danh nghĩa - ăng-ten tích hợp | 55 (ft); 16.7 (m) |
Phạm vi ghi/nén RFID danh nghĩa - ăng-ten tích hợp | 15 (ft); 4.5 (m) |
Mức độ nhạy thu tối đa | -92 dBm |
Giao thức không khí | ISO 18000-6C (EPC Class 1 Gen2V2) |
Dải tần số và công suất đầu ra RF tối đa - Cổng ăng-ten bên ngoài | US: 902–928 MHz; 0–33 dBm; EU: 865–868 MHz; 0–33 dBm |
Cấu hình cổng ăng-ten | Ăng-ten tích hợp với 4 cổng ăng-ten bên ngoài |
Gain ăng-ten RFID tích hợp | 7 dBi |
Độ rộng chùm ăng-ten RFID tích hợp | 72° |
Mạng LAN không dây | |
Radio | IEEE 802.11ax/ac/a/b/g/n 2X2, MU-MIMO, IPv4 |
Tốc độ dữ liệu | Tốc độ dữ liệu PHY 5 GHz lên đến 1.2 Gbps; 2.4 GHz lên đến 458 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1–14: 1, 2, 3, ... , 14; Kênh 36–165: 36, 40, ... , 165 |
Mạng PAN không dây | |
Phiên bản Bluetooth | Class 1, Bluetooth v5.3 với BLE |
Tùy chọn ghép nối | SSP, NFC Tag: Tap-to-Pair |
Truyền thông dữ liệu WAN không dây | |
Tần số sóng radio | 5G/FR1: n1, n2, n3, ... , n79; 4G: B1, B2, ... , B66 |
GPS | GPS/GLONASS/BDS/Galileo/QZSS/GNSS |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | -40° F đến 149° F/-40° C đến 65° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° F đến 158° F/-40° C đến 70° C |
Đánh giá IP | IP65 và IP67 |
Rung | MIL-STD-810 Phương pháp 514, Thủ tục I |
Độ ẩm | 5–95% không ngưng tụ |
Độ cao | MIL-STD-810 Phương pháp 500 |
Kết nối | |
Tùy chọn nguồn cung cấp | Cung cấp nguồn 12 VDC đến 24 VDC qua dây dẫn |
Kết nối mạng | Gigabit Ethernet, WLAN, WPAN, WWAN 5G, CBRS |
Dịch vụ mạng | DHCP, HTTPS, FTPS, SFTP, SSH, HTTP, FTP, SNMP, NTP |
Ngăn xếp mạng | IPv4 và IPv6 |
Tuân thủ quy định | |
An toàn | UL 62368-1, IEC 62368-1, EN 62368-1 |
RFI/EMI/EMC | FCC Phần 15, RSS210, ... , EN 301 489-1/3/17/19/52 |
Khác | RoHS, WEEE |
Chứng nhận chung | TAA compliant |
Sút điện (EN61000-4-5) | ±4 KV |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com