Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in đầu cốt LM-550A2B là dòng máy tương tự LM-550A2 có tích hợp dùng pin để hoạt động. Máy vẫn có thể sử dụng nguồn điện trực tiếp. Các tính năng và chất lượng hoàn toàn giống với .
Tên sản phẩm |
Máy in đầu cốt LM-550A2B/PC |
Kích thước |
295(W) x 293(D) x 94(H)mm |
Khối lượng |
2.3 kg |
Phương pháp in |
In nhiệt(300dpi) |
Hiển thị |
LCD dot matrix có đèn nền 64×160 dot |
Tốc độ |
40mm/s (ở cài đặt tốc độ bình thường) |
Khoảng cách dài nhất |
Ống:100m/Băng:7m |
Lưu trữ dữ liệu |
Tối đa 250,000 ký tự; 50 tệp files; có tích hợp USB memory |
Kích thước kí tự |
Cao 1.3,2,3,4,6 (H) mm |
Loại ống |
Ống PVC đường kính Φ 1.5~8.0 mm. Ống cô nhiệt đường kính Φ 2~6.5 mm |
Loại băng in |
Rộng 5, 9, 12 mm |
Băng mực |
110m/cuộn, loại có thể thay thế cuộn mực |
Loại ID plate (tấm) |
Rộng 2.5, 4.1, 4.6, 6.3, 9.0 mm. Gá giữ ID plate đi kèm theo máy chỉ phù hợp với loại 4.1 mm. |
Cắt ống |
Cắt nửa tự động/cắt hoàn chỉnh bằng tay |
Kết nối |
Cáp PC USB 2.0 |
Nguồn và công suất |
DC12V / 3A / 36 W |
Nhiệt độ hoạt động |
10 ~ 35℃ |
Độ dài một khối ký tự |
Ống PVC 10-150mm; Ống co nhiệt 10-150mm; Băng in 3.5-60mm; ID plate 4-60mm. |
Số khối ký tự in (lặp lại) |
Tối đa 300 lần, 999 block/files, 5000 ký tự/file, 999 types/file |
Ngôn ngữ hiện thị |
Tiếng Anh / Số; có lựa chọn tiếng Việt & ký tự đặc biệt cho file in khối. |
***** Xem thêm các sản phẩm khác của hãng MAX tại đây:
Phần mềm PC EDITER bằng tiếng Việt có sẵn, hướng dẫn chi tiết có trong sổ tay Vận hành Phần mềm đi kèm theo máy.
Mở rộng chiều dài khối ký tự in có thể cung cấp khả năng hiển thị ký tự cao hơn.
Tăng độ dài cắt một nửa của một khối, giúp hiển thị được nhiều ký tự hơn. Dòng máy in mới LM-550A2 tăng độ dài khối gấp 2.5 lần so với dòng máy cũ .
Nếu số lượng ký tự đầu vào để đánh số dây lớn, bạn có thể cảm thấy khó chịu. Bạn có thể sử dụng chức năng này để cắt giảm thời gian nhập dữ liệu đầu vào.
***Ngoài ra bạn còn có thể tìm hiểu thêm 1 số tính năng khác tại đây: Catalog
Sản phẩm bảo hành 12 tháng, có CO-CQ của nhà sản xuất.
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
Loại |
1 |
Mực đen LM-IR50B (12mm, 110m/cái) |
In ống PVC |
|
2 |
Mực đen LM-IR50B-AS (12mm, 110m/cái) |
In ống PVC |
|
3 |
Mực đen LM-IR50BP (12mm, 110m/cái) |
In ống co nhiệt |
|
4 |
Mực trắng LM-IR50W (12mm, 70m/cái) |
In ống màu |
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
1 |
|
Ống lồng LM-TU325N (2.5mm, 100m/hộp, cho dây lõi 0.5 ~ 0.75mm2) |
2 |
|
Ống lồng LM-TU332N (3.2mm, 100m/hộp, cho dây lõi 0.5 ~ 1.5mm2) |
3 |
|
Ống lồng LM-TU336N (3.6mm, 100m/hộp, cho dây lõi 1.5 ~ 2.5mm2) |
4 |
|
Ống lồng LM-TU342N (4.2mm, 80 m/hộp, cho dây lõi 2.5 ~ 4mm2) |
5 |
Ống lồng LM-TU352N (5.2mm, 80m/hộp, cho dây lõi 4 ~ 6mm2) |
|
6 |
Ống lồng LM-TU364N (6.4mm, 60m/hộp, cho dây lõi 6 ~ 10mm2) |
|
7 |
Ống lồng LM-TU380N (8.0mm, 50m/hộp, cho dây lõi 10 ~ 12mm2) |
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
1 |
|
Nhãn trắng LM-TP505W (5mm,16m/cái) |
2 |
Nhãn vàng LM-TP505Y (5mm, 8m/cái) |
|
3 |
Nhãn trắng LM-TP509W (9mm, 16m/cái) |
|
4 |
Nhãn vàng LM-TP509Y (9mm, 8m/cái) |
|
5 |
Nhãn trắng LM-TP512W (12mm, 16m/cái) |
|
6 |
Nhãn vàng LM-TP512Y (12mm, 8m/cái) |
Nếu cần tư vấn thêm hoặc liên hệ nhận báo giá, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0359.206.636 (Zalo) để được hỗ trợ sớm nhất.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com