Chi Tiết Sản Phẩm
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in ấn tiên tiến cho ngành y tế? Máy in Zebra ZQ621-HC là lựa chọn hoàn hảo để nâng cao độ chính xác trong việc ghi nhãn mẫu xét nghiệm, năng suất nhân viên và an toàn cho bệnh nhân. Được thiết kế đặc biệt cho môi trường chăm sóc sức khỏe, ZQ621-HC không chỉ nổi bật với công nghệ tiên tiến mà còn với thiết kế sáng tạo, giúp thúc đẩy hiệu quả công việc và khả năng quản lý một cách tối ưu. Với khả năng cách ly và chống chịu mạnh mẽ trước việc khử trùng thường xuyên, thiết bị này rất dễ dàng trong việc vận hành và duy trì.
Máy in này cung cấp kết nối không dây nhanh chóng và đáng tin cậy, hỗ trợ nhóm CNTT trong việc tích hợp, quản lý và bảo mật. Với màn hình màu lớn, người dùng có thể dễ dàng theo dõi trạng thái hoạt động của máy in nhờ vào giao diện trực quan. Đây chính là giải pháp lý tưởng giúp cải thiện quy trình làm việc trong lĩnh vực y tế.
Cải thiện độ chính xác trong việc ghi nhãn mẫu xét nghiệm.
Tăng cường năng suất làm việc của nhân viên y tế.
Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân với khả năng in ấn chính xác và nhanh chóng.
Chịu được việc khử trùng thường xuyên, phù hợp cho môi trường chăm sóc sức khỏe.
Kết nối không dây bằng công nghệ 802.11r, đảm bảo tính liên tục cho nhân viên di động.
Thời gian khởi động nhanh trên Wi-Fi, giúp tiết kiệm thời gian trong chăm sóc bệnh nhân.
Màn hình màu lớn giúp cấu hình và vận hành dễ dàng.
Thiết kế bền bỉ, chịu được điều kiện khắt nghiệt, phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Vật liệu chế tạo | Nhựa chống khử trùng với màu sắc dành cho y tế |
Thông số vật lý | |
Kích thước ZQ610 Plus | 6.73 in. L x 3.6 in. W x 2.85 in. H (170.9 mm L x 91.4 mm W x 72.4 mm H) |
Kích thước ZQ620 Plus | 6.84 in. L x 4.64 in. W x 3.03 in. H (173.7 mm L x 117.9 mm W x 76.9 mm H) |
Cân nặng ZQ610 Plus | 1.33 lbs/0.6 kg |
Cân nặng ZQ620 Plus | 1.6 lbs/0.73 kg |
Thông số máy in | |
Hệ điều hành | Link-OS® |
Độ phân giải | 203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ | 256 MB RAM; 512 MB Flash (chuẩn) |
Độ rộng in tối đa ZQ610 Plus | 1.9 in./48 mm |
Độ rộng in tối đa ZQ620 Plus | 2.8 in./72 mm |
Tốc độ in tối đa | Lên đến 4.5 in./115 mm mỗi giây |
Cảm biến media | Cảm biến khoảng cách và khoảng trống sử dụng cảm biến vị trí trung tâm cố định; cảm biến phát hiện nhãn để phát hành nhãn một lần |
Độ dài in tối thiểu | 0.5 in./12.7 mm |
Độ dài in tối đa | 32 in./813 mm |
Nguồn điện | 3250 mAh (nominal) 23.4 Wh pin Lithium-ion PowerPrecision+ có thể sạc lại và tháo rời |
Thông số media | |
Chiều dài nhãn và lớp lót | Từ 0.5 in./12.7 mm đến 32 in./813 mm hoặc liên tục |
Chiều rộng media ZQ610 Plus | Từ 1.0 in./25mm đến 2.18 in./55.4 mm |
Chiều rộng media ZQ620 Plus | Từ 1.0 in./25 mm đến 3.125 in./79 mm |
Kích thước cuộn tối đa ZQ610 Plus | 2.2 in./55.9 mm OD trên lõi 0.75 in./19 mm hoặc 1.375 in./34.9 mm |
Kích thước cuộn tối đa ZQ620 Plus | 2.6 in./66 mm OD trên lõi 0.75 in./19 mm hoặc 1.375 in./34.9 mm |
Độ dày | Từ 2.3 mil đến 5.5 mil cho nhãn hoặc 6.5 mil cho giấy nhãn |
Loại media | Nhãn chết và thẻ, nhãn không có lớp lót, giấy biên nhận, khoảng bar và khoảng trống đen |
Thông số vận hành | |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F đến 122°F / 0°C đến 50°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% không ngưng tụ |
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển | -13°F đến 149°F / -25°C đến 65°C |
Độ ẩm lưu trữ | 10% đến 90% không ngưng tụ |
Chứng nhận của cơ quan | Emissions: FCC Part 15, Subpart B, EN55022 Class-B, EN60950, EN55024 và VCCI class B; An toàn: CE, TUV, CSA; Chứng nhận ENERGY STAR® |
Firmware | |
Ngôn ngữ lập trình | CPCL, EPL và ZPL; ZBI 2.x™—ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ cho phép máy in chạy ứng dụng độc lập |
Công nghệ mã vạch | |
Tỷ lệ mã vạch | 1.5:1, 2:1, 2.5:1, 3:1, 3.5:1 |
Các mã vạch tuyến tính | Code 39, Code 93, UCC/EAN128, Code 128, Codabar (NW-7), Interleaved 2-of-5, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13 |
Các mã mã vạch khác | PDF417, MicroPDF417, MaxiCode, QR Code, GS1/DataBar™ (RSS), Aztec, MSI/ Plessey, FIM Postnet, Data Matrix, TLC39 |
Font và bộ ký tự | |
Font tiêu chuẩn | 25 font bitmap, 1 font mượt mà, có thể mở rộng (CG Triumvirate Bold Condensed1) |
Bộ ký tự quốc tế | Các bộ ký tự quốc tế (tùy chọn): Trung Quốc (giản thể/truyền thống); Nhật Bản; Hàn Quốc; Thái, Việt |
Khả năng giao tiếp và giao diện | |
Wi-Fi | ZebraNet® Wi-Fi 6 (802.11ax) với Bluetooth 5.3 hỗ trợ |
Các chế độ bảo mật | WPA3, WPA2, WPA, TKIP và AES mã hóa |
Giao tiếp có dây | Giao diện USB 2.0 tốc độ đầy đủ, kết nối Mini-B với các chuẩn RS-232C |
Tùy chọn và phụ kiện | |
Tùy chọn sạc (trong máy in) | Adapter AC có chứng nhận IEC 60601 cho môi trường y tế; Cradle đơn, cradle bốn ngăn với adapter AC |
Tùy chọn sạc (ngoài máy in) | Các bộ sạc pin một ngăn, ba ngăn và sáu ngăn |
Tùy chọn mang theo | Dây đeo vai, dây đeo tay, túi mềm |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com