Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in mã vạch công nghiệp Honeywell PM23 được thiết kế để mang lại thời gian hoạt động tối đa cho doanh nghiệp. Với tay cầm dễ sử dụng và giao diện người dùng bằng cảm ứng màu chịu được tác động bên ngoài, máy in này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Thêm vào đó, PM23 cung cấp khả năng thông báo tức thì thông qua giao diện máy in, giúp bạn dễ dàng quản lý và bảo trì thiết bị một cách hiệu quả.
Với các tùy chọn ngôn ngữ đa dạng và giao diện biểu tượng toàn cầu, máy in này giảm thiểu nhu cầu đào tạo lao động và hỗ trợ thiết bị, biến máy in PM23 thành lựa chọn lý tưởng cho mọi môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thương hiệu | Honeywell |
Model | PC23c |
Kích thước | PM23c: L x H x W: 431.84 mm x 181 mm x 205.5 mm (17 in x 7.13 in x 8.09 in) PM23c with Dome Door: L x H x W: 500.22 mm x 244.87 mm x 205.5 mm (19.69 in x 9.64 in x 8.09 in) PM23c with Bag Tag Door: L x H x W: 431.84 mm x 207 mm x 205.5 mm (17 in x 8.15 in x 8.09 in) |
Trọng lượng | 9.5 kg (21 lb) |
Độ rộng in tối đa | 203 dpi: 56 mm (2.2 in) 300 dpi: 56 mm (2.2 in) 406 dpi: 64 mm (2.5 in) |
Tiêu chuẩn và tần số RFID | 18000-6C / EPC Class 1 Generation 2 865–928 MHz radio configured to comply with local UHF RFID regulations including FCC and ETSI. Contact local representative for availability in particular regions. |
Tốc độ in | 203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips) 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips) |
Độ phân giải | 203 dpi: 8 dots/mm 300 dpi: 11.8 dots/mm 406 dpi: 16 dots/mm |
Nhãn in | Loại nhãn: Nhãn và thẻ, nhãn có thể lột và nhãn không lột. Độ rộng tối đa/tối thiểu: 68/19 mm (2.7/0.75 in) Độ dày: 3 mil đến 10.4 mil Configuration: Roll-fed hoặc fanfold Cảm biến: Gap, notch, black mark, continuous Đường kính cuộn tối đa:Long door: : 152 mm (6 in)All Other Doors: 213 mm (8.38 in)Đường kính lõi: 38–76 mm (1.5–3 in) |
Mực in | Đường kính cuộn tối đa: 61 mm (2.40 in), 229 m (751 ft) Đường kính lõi: 25 mm (1 in) Loại mực: Wax, mid-range, resin |
Các giao thức kết nối | Standard: Ethernet 10/100 Mbps RS-232, up to 115.2 KB/s Supported Serial Protocols: Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DSR/DTR, RTS/CTS IPL: XON/XOFF, Honeywell Std. Protocol USB 2.0 USB Host (X1 on PM23c/PM43c, X2 on PM43) |
Optional: Parallel IEEE 1284 Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS-232/422/485 port) Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20 mA Current Loop Dual USB Host |
|
Wireless: IEEE 802.11 a/b/g/n + Bluetooth Wi-Fi Certified, CCX (Cisco) version 4 Certified Static WEP (64-bit and 128-bit), Dynamic WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAPFAST), WPA (TKIP/CCKM Personal and Enterprise), WPA2 (AES-CCMP/CCKM Personal and Enterprise) Multiple industrial antenna options for maximized coverage |
|
Supported Protocols: TCP/IP suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported – over UDP/IP (private enterprise MIB included), SMTP Supports IPv4 and IPv6 |
|
Bộ nhớ | Standard: 128 MB Flash memory, 128 MB SDRAM, Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32) |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Honeywell chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com