Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in mã vạch công nghiệp Honeywell PX65 là giải pháp lý tưởng cho những doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình in ấn của mình. Với thiết kế linh hoạt, nhỏ gọn và khả năng lập trình, máy in PX65 cho phép người sử dụng điều chỉnh dễ dàng để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng công việc. Tốc độ in ấn lên tới 12 inch mỗi giây từ nhãn đầu tiên đến nhãn cuối cùng giúp tăng cường hiệu suất làm việc và giảm thời gian chờ đợi. Sự kết hợp giữa mạnh mẽ và hiệu suất cao, PX65 yêu cầu ít bảo trì và thời gian chết, mang lại lợi ích rõ rệt trong việc tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ngoài ra, với độ phân giải từ 203 đến 406 dpi có trong model PX65, máy có thể thực hiện cả những ứng dụng in ấn yêu cầu độ chính xác cao mà không làm giảm tốc độ in. Đặc biệt, khả năng tương thích với các thiết bị và phần mềm giúp giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa quy trình hoạt động trong môi trường làm việc khắt khe.
In nhãn tuân thủ quy định với dữ liệu biến đổi yêu cầu kết quả ngay lập tức.
In ấn trong các môi trường sản xuất khải thác cường độ cao nhờ thiết kế vững chắc và đáng tin cậy.
Tích hợp các ứng dụng độc lập thông qua ngôn ngữ lập trình Fingerprint và C# để giảm thiểu lỗi.
Quản lý thiết bị và khả năng chẩn đoán dễ dàng thông qua công cụ quản lý cấu hình PrintSet 5.
Thay thế đầu in nhanh chóng và dễ dàng nhờ thiết kế đầu in QuickMount™ từ tính.
Tối ưu hóa hiệu suất khi kết hợp với nhãn và sản phẩm truyền thông của Honeywell, đảm bảo chất lượng in tốt nhất.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Tài liệu điều khiển tương thích | Trình điều khiển CUPS cho Linux, Các loại thiết bị chứng nhận cho SAP, InterDriver Windows |
Tốc độ in | 100–225 mm/s (4–9 ips) |
Phương pháp in | In nhiệt trực tiếp, In truyền nhiệt |
Mã vạch tuyến tính | Tất cả các mã vạch 1D chính |
Loại font có thể tải xuống | Font bitmap, Font OpenType (dựa trên TrueType), Font TrueType |
Loại phương tiện máy in | Nhãn, Có lớp lót, Không có lớp lót, RFID, Nhãn tag |
Giao tiếp không dây | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac, WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAPTTLS, LEAP, PEAP, FAST), Chứng nhận Wi-Fi |
Ngôn ngữ lệnh máy in | C# Smart Printing, DPL, Giao thức trực tiếp (DP), Fingerprint (FP), Ngôn ngữ máy in Intermec (IPL), PDF, XML hỗ trợ cho SAP AII và Oracle WMS, ZSim2 (ZPL-II) |
Bộ nhớ RAM | 256 MB |
Bộ nhớ | Thiết bị nhớ USB đa GB bên ngoài (FAT16/FAT32) |
Định dạng tệp hình ảnh | BMP, GIF, PCX, PNG |
Bộ nhớ Flash | 512 MB |
Giao diện kết nối máy in | Giao diện công nghiệp: 8 tín hiệu số vào/ra; Song song: IEEE 1284; RS-232, lên đến 115.2 KB/s; USB 2.0 Thiết bị tốc độ cao; USB 2.0 Chủ tốc độ cao |
Độ ẩm hoạt động | 20 - 80 % không ngưng tụ |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến +70°C (-4°F đến +152°F) |
Độ ẩm lưu trữ | 20 - 80 % không ngưng tụ |
Thông số RFID | RFID |
Nền tảng | Cạnh máy in Honeywell |
Động cơ font chữ | Động cơ font Monotype, WTLE cho hỗ trợ ngôn ngữ toàn cầu |
Kích thước & Trọng lượng | |
Phạm vi trọng lượng | 12.6 kg (31.12 lbs) |
Kích thước tổng thể | L x H x W: 482 mm x 238 mm x 335 mm (19.0 in x 9.4 in x 13.2 in) |
Chiều dài băng tối đa | 1,476 foot |
Đường kính cuộn phương tiện tối đa | 8.38 inch |
Điện | |
Điện áp hoạt động | 100 - 240 V AC |
Tần số | |
Tần số hoạt động | 45 - 65 Hz |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | +5°C đến +40°C (+41°F đến +104°F) |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Honeywell chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com