Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in mã vạch để bàn Argox OS-2130D là một giải pháp in ấn lý tưởng cho nhu cầu in ấn khối lượng thấp đến trung bình. Với độ rộng in 2.83 inch (72mm) và độ phân giải in 203 dpi, nó mang đến chất lượng in ấn sắc nét và hiệu suất tốc độ lên đến 4 ips (102mm/s). Thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng giúp máy in OS-2130D phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau từ điểm bán hàng đến theo dõi bệnh nhân. Thêm vào đó, máy được trang bị CPU 32-bit, bộ nhớ Flash 4MB và RAM 8MB, cũng như các cổng kết nối như RS-232 và USB, cho khả năng tương thích cao với nhiều hệ thống.
Chức năng báo động bằng âm thanh giúp cảnh báo người dùng khi hết giấy hoặc khi xảy ra sự cố kẹt giấy. Hệ thống đồng hồ thời gian thực bên trong hỗ trợ đánh dấu thời gian và ngày tháng cho các hoạt động độc lập. Nhờ vào những tính năng nổi bật và sự linh hoạt trong ứng dụng, máy in mã vạch Argox OS-2130D là lựa chọn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao cho tất cả các yêu cầu in nhãn và mã vạch của bạn.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật sản phẩm Máy in mã vạch để bàn Argox OS-2130D
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
In nhiệt trực tiếp | |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải in | 203 dpi (8 dots/mm) |
Tốc độ in | Tối đa 4 ips |
Chiều dài in | Tối đa 100” (2540mm) |
Chiều rộng in | Tối đa 2.83” (71.88mm) |
Bộ nhớ | 8MB DRAM, 4MB Flash ROM |
Loại CPU | Vi xử lý RISC 32 bit |
Cảm biến | Cảm biến phản quang (Bên trái) |
Giao diện hoạt động | Nền LED x 2, Nút (Nạp) x 1 |
Giao diện truyền thông | USB, RS-232, RJ-11 |
Phông chữ | Bộ ký tự tiêu chuẩn 5 phông chữ alpha-numeric từ 0.049”H ~ 0.23”H (1.25mm ~ 6.0mm). Phông chữ nội bộ có thể mở rộng lên đến 24x24 với 4 hướng quay từ 0 ~ 270 độ. Phông chữ mềm và phông chữ châu Á 2-byte có thể tải xuống, có khả năng in bất kỳ phông chữ True Type Windows nào dễ dàng. |
Bảo mật không dây | Không áp dụng |
Mã vạch 1D | PPLA: Code 39, UPC-A, UPC-E, Code 128 phụ A/B/C, EAN-13, EAN-8, HBIC, Codabar, Plessey, UPC2, UPC5, Code 93, Postnet, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 ngẫu nhiên, Mã trọng lượng, Telepen, FIM, Interleave 2 of 5 (Tiêu chuẩn/có phép kiểm tra modulo 10/có mã kiểm tra đọc được/ với mã kiểm tra modulo 10 & dải băng vận chuyển), GS1 Data bar (RSS). PPLB: Code 39 Tiêu chuẩn & Mở rộng, UPC-A, UPC-E, UPC-Interleaved 2 of 5, Code 39 với mã kiểm tra, Code 93, EAN-13, EAN-8 (Tiêu chuẩn, bổ sung 2/5 ký tự), Codabar, Postnet, Code128 phụ A/B/C, Code 128 UCC (mã thùng hàng), Code 128 tự động, Mã UCC/EAN 128 (GS1-128), Interleave 2 of 5, Interleaved 2 of 5 với mã kiểm tra, Interleaved 2 of 5 với mã kiểm tra đọc được, Mã bưu điện Đức, Matrix 2 of 5, UPC Interleaved 2 of 5, EAN-13 2/5 ký tự bổ sung, UPC-A 2/5 ký tự bổ sung, UPC-E 2/5 ký tự bổ sung, GS1 Data bar (RSS). |
Mã vạch 2D | PPLA/PPLB: MaxiCode, PDF417, Data Matrix (chỉ ECC 200), mã QR, mã tổng hợp. |
Đồ họa | PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX, GDI, Raster nhị phân (Chỉ PPLB) |
Bắt chước | PPLA, PPLB |
Phần mềm - Chỉnh sửa nhãn | BarTender® từ Seagull Scientific. Argobar Pro hỗ trợ kết nối cơ sở dữ liệu ODBC: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (*.dbf). |
Phần mềm - Tiện ích | Tiện ích máy in, Tiện ích phông chữ |
Công cụ driver | Driver Argox Seagull (Windows XP/Vista/Win7/Win8/Win10) Driver máy in Argox Linux Driver máy in Argox macOS Driver máy in Argox RPi |
Loại phương tiện | Cuộn, cắt, liên tục, gấp quạt, nhãn, vé trong giấy nhiệt. |
Phương tiện | Tối đa chiều rộng 3.14” (79.8mm) Tối thiểu chiều rộng 1” (25.4mm) Tối đa chiều dài 100" (2540mm) Tối thiểu chiều dài: 0.196" (5mm) Độ dày 0.0025”~0.01” (0.0635mm ~ 0.254mm) Công suất cuộn tối đa lõi 0.5" / OD 4.3" (109mm) hoặc lõi 1" / OD 4” (102mm) Kích thước lõi 0.5” (12.7mm) và 1" (25.4mm) ID. |
Ruy băng | Không áp dụng |
Khả năng rơi | Không áp dụng |
Kích thước máy in | Rộng 134mm x Cao 163mm x Sâu 228mm |
Trọng lượng máy in | 1.2 kgs |
Nguồn điện | Nguồn điện chuyển đổi toàn cầu. Điện áp đầu vào AC: 100~240V, 50~60Hz. Đầu ra DC: 24V, 2.5A |
Pin | Không áp dụng |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động: 40°F~100°F (4°C~38°C), 0% ~ 90% không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -4°F~122°F (-20°C~50°C) |
Đồng hồ thời gian thực | Tiêu chuẩn |
Mặt hàng tiêu chuẩn | Không áp dụng |
Mặt hàng tùy chọn | Dao cắt, Máy bóc, Máy xếp |
Danh sách cơ quan | CE, FCC, CCC, RoHS, BSMI |
Chú ý | *Argox có quyền cải tiến và sửa đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra đại diện bán hàng Argox để biết thông số kỹ thuật cập nhật nhất. |
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật các model sản phẩm Máy in mã vạch để bàn Argox OS-2130D
Model | Thông số nổi bật |
---|---|
OS-214EX Pro / OS-200 Pro | 203 dpi, 6 ips, 100” (2540mm), 4.25” (108mm), 128MB SDRAM/128MB Flash, OS-214EX Pro: Ethernet/USB/RS-232/USB host, OS-200 Pro: USB, ribbon 92m |
OS-2130D | 203 dpi, 4 ips, 100” (2540mm), 2.83” (71.88mm), 8MB DRAM/4MB Flash, USB/RS-232/RJ-11 |
OS-2140 | 203 dpi, 5 ips, 100” (2540mm), 4.16” (105mm), 8MB DRAM/4MB Flash, USB/RS-232, ribbon 92m |
OS-214D | 203 dpi, 6 ips, 100” (2540mm), 4.25” (108mm), 32MB SDRAM/16MB Flash, Ethernet/USB/RS-232/USB host |
OS-214NU | 203 dpi, 4 ips, 100” (2540mm), 4.16” (105mm), 8MB SDRAM/8MB Flash, USB/RS-232/Parallel, ribbon 92m |
OS-214plus | 203 dpi, 4 ips, 43” (1092mm), 4.16” (105mm), 8MB DRAM/4MB Flash, USB/RS-232/Parallel, ribbon 92m |
OS-314plus | 300 dpi, 4 ips, 50” (1270mm), 4.16” (105mm), 8MB DRAM/4MB Flash, USB/RS-232/Parallel, ribbon 92m |
Công ty TNHH DACO – Nhà phân phối Argox chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com