Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in mã vạch in thẻ ID Zebra ZC300 là giải pháp tối ưu cho việc in ấn các loại thẻ như thẻ nhận diện, thẻ thành viên, thẻ sự kiện và thẻ tín dụng. Với thiết kế tinh tế, ZC300 loại bỏ hầu hết các khó khăn liên quan đến việc in thẻ. Kết quả mang lại là sự đơn giản chỉ bằng một cú nhấn nút, cho dù bạn đang in thẻ một mặt hay hai mặt, thẻ có dải từ tính hay thẻ không tiếp xúc, với màu sắc rực rỡ hoặc chỉ đen trắng. Với thiết kế nhỏ gọn, sản phẩm này cho phép in thẻ an toàn ở bất cứ đâu bạn cần.
Driver mới của sản phẩm đi kèm giao diện người dùng đồ họa, giúp cho việc in thẻ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều chỉnh độ dày của thẻ một cách thông minh và thiết kế hopper hoàn toàn mới giúp quá trình nạp và xuất thẻ trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian cũng như chi phí in ấn. Thay đổi băng keo cũng rất đơn giản và nhanh chóng, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Độ phân giải in | 300 dpi (11,8 dots/mm) |
Bộ nhớ flash | 2 GB |
Kích thước hình ảnh | 1006 x 640 pixels |
Tự động hiệu chỉnh băng | Có |
Kết nối | USB 2.0 và Ethernet 10/100 |
Thùng cấp thẻ đầu vào | 200 thẻ tự động điều chỉnh (30 mil) |
Thùng đầu ra | 200 thẻ (30 mil) |
Khả năng nạp thẻ thủ công | Có |
Màn hình LCD màu đồ họa | Có |
Đèn chỉ báo tình trạng máy in | 3 đèn LED tricolor |
Slot khóa Kensington® | Có |
Nhận diện NFC Print Touch | Có |
Xác thực máy in | Có |
Mã hóa dữ liệu | Có |
Bảo hành | Bảo hành có giới hạn ba năm cho máy in và đầu in |
Thông số in | |
Phương pháp in | In truyền nhiệt nhuộm trực tiếp lên thẻ |
In màu hoặc đen trắng | Có |
In một mặt và hai mặt | Có |
In từ mép đến mép | Trên vật liệu CR-80 tiêu chuẩn |
Năng suất in (thẻ/giờ) | 900 thẻ/giờ cho in một mặt đen trắng 200 thẻ/giờ cho in một mặt YMCKO 140 thẻ/giờ cho in hai mặt YMCKO 450 thẻ/giờ cho in hai mặt đen trắng |
Thông số vật liệu | |
Thông số cung cấp | Máy in ZC300 chỉ hoạt động với băng Zebra chính hãng. |
Mô tả Băng | Được bao gồm trong một cartridge tái chế dễ dàng nạp. |
Độ dày thẻ | 10-40 mil |
Kích thước thẻ | CR80 theo định dạng ISO 7810 ID-1, CR79 |
Vật liệu thẻ | PVC và PVC composite |
Thẻ có mặt tự dính và có thể viết | Có |
Đặc điểm vận hành | |
Nhiệt độ hoạt động | 59º F đến 95º F / 15º C đến 35º C |
Nhiệt độ lưu trữ | 23º F đến 158º F / -5º C đến 70º C |
Độ ẩm hoạt động | 20% đến 80% không ngưng tụ |
Điện áp hoạt động | 90-132 VAC và 190-264 VAC RMS |
Tần số | 47-63 Hz |
Thông số kích thước vật lý | |
Kích thước cho in một mặt | 10.2 in. H x 6.2 in. W x 15.1 in. D (258 mm H x 157 mm W x 383 mm D) |
Kích thước cho in hai mặt | 10.2 in. H x 6.2 in. W x 18.4 in. D (258 mm H x 157 mm W x 468 mm D) |
Cân nặng cho in một mặt | 8.8 lbs (4.0 kg) |
Cân nặng cho in hai mặt | 9.7 lbs (4.4 kg) |
Khả năng giao tiếp và giao diện | |
USB | 2.0 Tiêu chuẩn |
Ethernet | 10/100 Tiêu chuẩn |
802.11ac | Tùy chọn |
Tùy chọn mã hóa và thông số kỹ thuật | |
Bộ mã hóa dải từ tính | ISO 7811 (thẻ mới và đã được mã hóa trước; các dải 1, 2 và 3; cao và thấp độ từ, in một mặt và hai mặt) |
Trình điều khiển máy in | |
Microsoft Windows | Có chứng nhận, hỗ trợ các phiên bản từ Windows Server 2008 đến Windows 10 |
Linux | Ubuntu 16.X (64 Bit) |
Apple | MAC OS X 10.13.X (64 bit) |
Các tính năng tùy chọn bổ sung | |
Bộ lật thẻ cho in hai mặt | Có |
Thùng từ chối thẻ | Có tiêu chuẩn cho máy in hai mặt |
Bộ bảo vệ khóa | Có |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com