Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in RFID Zebra ZT231 là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu in ấn và mã hóa RFID trong thời gian thực, dễ dàng sử dụng và áp dụng cho nhiều mô hình kinh doanh khác nhau. Với thiết kế tiết kiệm không gian, sản phẩm này mang lại khả năng theo dõi chính xác và hiệu quả cao, giúp doanh nghiệp của bạn duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh chi phí sản xuất gia tăng và thời gian hoàn thành bị rút ngắn. Sở hữu công nghệ in ấn tiên tiến với độ phân giải 300 dpi và tốc độ 8 ips, ZT231 RFID cho phép bạn dễ dàng tạo ra các mã vạch, văn bản và đồ họa một cách nhanh chóng.
Đặc biệt, máy in này được trang bị module RE40 của Zebra, mang lại sự linh hoạt và trực quan cho việc in và mã hóa RFID. Sử dụng ZT231, bạn có thể yên tâm về khả năng sản xuất mã tag đúng và hiệu quả, trong khi tận dụng danh mục sản phẩm RFID đa dạng, đã được chứng minh của Zebra để nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Đừng để kích thước nhỏ bé của máy in đánh lừa bạn - ZT231 RFID có thể chứa cuộn băng lớn, giúp bạn in ấn lâu hơn mà không cần thay đổi vật liệu.
In ấn mã vạch và RFID cho quản lý kho hàng, giúp nâng cao tính chính xác và hiệu quả trong việc theo dõi hàng hóa.
Phục vụ cho các ngành công nghiệp cần chứng nhận an toàn và tuân thủ quy định, nhờ vào khả năng in ấn và mã hóa linh hoạt.
Thích hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc nơi có không gian hạn chế, nhờ vào thiết kế nhỏ gọn và tính năng cửa gập tiện lợi.
Cung cấp giải pháp cho các hệ thống tự động hóa, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ RFID hiện đại.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Hỗ trợ thẻ tương thích với: | UHF EPC Gen 2 V2.1, ISO/IEC 18000 -63 và RAIN RFID |
Hệ thống RFID tích hợp | Có thể nâng cấp người dùng tại chỗ |
Công nghệ mã hóa thích ứng | Tự động chọn các cài đặt mã hóa tối ưu |
Đặc điểm tiêu chuẩn | |
Phương pháp in: | Nhiệt trực tiếp hoặc nhiệt chuyển tiếp |
Cấu trúc: | Khung kim loại và vỏ kim loại |
Cửa ra phương tiện gập đôi: | Có cửa sổ lớn trong suốt |
Đường dẫn cung cấp từ bên: | Giúp tải Media và ribbon dễ dàng hơn |
Đầu in màng mỏng: | Có E3™ Element Energy™ Equalizer cho chất lượng in vượt trội |
Đèn LED ba màu: | Cung cấp trạng thái máy in nhanh chóng |
Màn hình cảm ứng màu 4.3”: | Có menu trực quan cho hoạt động nhanh chóng và cài đặt |
Giao tiếp: | USB 2.0, Cổng RS-232, Ethernet 10/100, và USB Host |
Chứng nhận ENERGY STAR® | |
Công nghệ Bluetooth Low Energy (BTLE): | Cho phép định vị chính xác hơn |
Thời gian thực (RTC): | |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước (Đóng RFID ZT231): | 17 in. D x 9.5 in. R x 11 in. C (432 mm x 241 mm x 279 mm) |
Kích thước (ZT231 RFID với đơn vị thu hồi liner): | 17 in. D x 9.5 in. R x 12.75 in. C (432 mm x 241 mm x 324 mm) |
Cân nặng (ZT231 RFID): | 20 lbs./9.1 kg |
Cân nặng (ZT231 RFID với đơn vị thu hồi liner): | 24 lbs./10.9 kg |
Thông số máy in | |
Độ phân giải: | 203 dpi/8 điểm mỗi mm, 300 dpi/12 điểm mỗi mm (tùy chọn) |
Bộ nhớ: | 256 MB SDRAM, 256 MB bộ nhớ Flash trên bo mạch |
Chiều rộng in tối đa: | 4.09 in./104 mm |
Tốc độ in tối đa: | 12 ips (203 dpi), 8 ips (300 dpi) |
Cảm biến phương tiện: | Cảm biến truyền thông và cảm biến phản chiếu di động |
Chiều dài in tối đa: | 203 dpi: 157 in/3988 mm, 300 dpi: 73 in/1854 mm |
Đặc điểm phương tiện | |
Chiều dài nhãn tối thiểu và liner: | Chế độ xé: 0.7 in/18 mm, Chế độ cắt: 1 in/25 mm, Chế độ xé lại: 0.5 in/13 mm |
Chiều rộng phương tiện: | 0.75 in./19.4 mm đến 4.50 in./114 mm |
Kích thước cuộn phương tiện: | 8.0 in./203 mm O.D. trên lõi 3.0 in./76 mm I.D., 6.0 in./152 mm O.D. trên lõi 1.0 in./25 mm I.D. |
Độ dày phương tiện: | 0.003 in./0.076 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Loại phương tiện: | Liên tục, cắt chết, rãnh, đánh dấu đen |
Đặc điểm ribbon (chỉ tùy chọn nhiệt chuyển tiếp) | |
Chiều dài tiêu chuẩn: | 1,476 ft./450 m |
Chiều rộng: | 1.57 in./40 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi: | 1.0 in./25.4 mm |
Đặc điểm hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động: | Nhiệt chuyển tiếp: 40ºF đến 105ºF/5º đến 40ºC; Nhiệt trực tiếp: 32ºF đến 105ºF/0º đến 40ºC |
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển: | -40ºF đến 140ºF/-40º đến 60ºC |
Độ ẩm hoạt động: | 20% đến 85% không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ: | 5% đến 85% không ngưng tụ |
Điện áp: | Cung cấp điện dao động tự động (tuân thủ PFC) 100-240 VAC; 50-60 Hz |
Chứng nhận: | IEC 62368-1, EN55022 Class B, EN55024, EN55035, EN61000-3-2, EN61000-3-3, FCC Class B, ICES-003, FCC 15.209; 15.247(d), IC RSS 247, EN 300 328, EN 301 893, EN 62311, cTUVus, CE Marking, UKCA, VCCI, RCM, S-Mark, CCC, CU EAC, BSMI, KCC và BIS |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com