Chi Tiết Sản Phẩm
Máy quét mã vạch cầm tay Zebra DS4608-HC là một giải pháp hoàn hảo cho các nhu cầu quét mã vạch trong môi trường y tế. Thiết kế bền bỉ, khả năng chịu đựng sự khử trùng liên tục, và các tính năng tiên tiến giúp cải thiện hiệu suất làm việc trong bệnh viện. Với giải pháp này, các nhân viên y tế có thể dễ dàng sử dụng máy quét để xác nhận danh tính trẻ sơ sinh, ghi nhận thời gian và liều lượng thuốc, cũng như theo dõi mẫu xét nghiệm một cách chính xác và nhanh chóng. Dựa trên công nghệ Zebra DataCapture DNA độc quyền, thiết bị này giúp đơn giản hóa việc tích hợp và quản lý máy quét, từ đó nâng cao trải nghiệm của bệnh nhân và chất lượng chăm sóc sức khỏe.
Trang bị bộ xử lý 800 MHz và cảm biến độ phân giải cao, DS4608-HC mang lại hiệu suất quét vượt trội, có khả năng quét nhanh chóng và chính xác hầu hết các loại mã vạch. Với các đặc tính nổi bật như khả năng đọc mã nhỏ và cong, máy quét này giúp giảm thiểu thời gian thao tác cho nhân viên y tế, từ đó họ có thể tập trung hơn vào bệnh nhân.
Xác nhận danh tính bệnh nhân bằng cách quét mã trên vòng cổ tay của trẻ sơ sinh, giúp giảm nguy cơ nhầm lẫn.
Ghi nhận thông tin về thời gian và liều lượng thuốc qua mã vạch trên túi IV, đảm bảo tính chính xác trong việc quản lý thuốc.
Theo dõi và kiểm tra mẫu xét nghiệm bằng cách quét mã vạch trên các bộ dụng cụ xét nghiệm, giúp đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quá trình xét nghiệm.
Khả năng khử trùng dễ dàng, lý tưởng cho việc sử dụng tại điểm chăm sóc, giúp bảo vệ sức khỏe cho nhân viên y tế và bệnh nhân.
Các chế độ phản hồi linh hoạt, bao gồm chế độ ban đêm với rung, cho phép sử dụng hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Kích thước vật lý | |
Kích thước | 16.5 cm H x 6.7 cm W x 9.8 cm D |
Cân nặng | 161.9 g |
Độ điện áp đầu vào | 4.5 đến 5.5 VDC Powered; 4.5 đến 5.5 VDC Nguồn bên ngoài |
Dòng điện hoạt động tại điện áp danh định (5.0V) | 375 mA (thông thường) |
Dòng điện chờ (không hoạt động) tại điện áp danh định (5.0V) | 150 mA (thông thường) |
Màu sắc | Trắng chăm sóc sức khỏe |
Cổng giao tiếp hỗ trợ | USB, RS232, TGCS (IBM) 46XX qua RS485 |
Hỗ trợ bàn phím | Hỗ trợ hơn 90 bàn phím quốc tế |
Đèn chỉ báo người dùng | Đèn báo trực tiếp, Đèn LED tốt, Đèn LED phía sau, còi (âm lượng và tần số điều chỉnh), rung/haptic |
Đặc điểm hiệu suất | |
Nguồn sáng | Mẫu nhắm: LED xanh lam thật 528nm hình tròn |
Chiếu sáng | (2) LED trắng ấm |
Lĩnh vực hình ảnh | 35° H x 22° V danh nghĩa |
Cảm biến hình ảnh | 1280 x 800 pixel |
Đối tượng in tối thiểu | 15% khác biệt phản ánh tối thiểu |
Độ lệch | +/- 60° |
Độ nghiêng | +/- 60° |
Độ xoay | 0° - 360° |
Đặc điểm hình ảnh | |
Định dạng đồ họa hỗ trợ | Hình ảnh có thể được xuất dưới dạng Bitmap, JPEG hoặc TIFF |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0.0° đến 50.0° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40.0° đến 70.0° C |
Độ ẩm | 5% đến 95% RH, không ngưng tụ |
Quy định rơi | Được thiết kế để chịu đựng nhiều lần rơi ở độ cao 1.8 m xuống bê tông |
Quy định lăn | Được thiết kế để chịu đựng 2,000 lần lăn trong 0.5 m |
Niêm phong môi trường | IP52 |
Chất tẩy rửa được phê duyệt | Sẵn sàng khử trùng. Tham khảo hướng dẫn tham khảo sản phẩm để có danh sách chất tẩy rửa được phê duyệt hoàn chỉnh. |
Phóng điện tĩnh (ESD) | ESD theo EN61000-4-2, +/-15 KV không khí, +/-8 KV trực tiếp, +/-8 KV gián tiếp |
Miễn dịch ánh sáng môi trường | 0 đến 10,000 foot candles/0 đến 107,000 Lux |
Quy định | |
Môi trường | 2011/65/EU và EN 50581:2012 và EN IEC 63000:2018 |
An toàn điện | UL 60950-1, ấn bản thứ hai, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07. EN 60950-1:2006/A2:2013 IEC 60950-1:2005/A2:2013 IEC 62368-1 (-ed.2); EN 62368-1:2014 |
An toàn LED | IEC 62471:2006 (Ed.1.0); EN 62471:2008 |
EMI/RFI | FCC: 47 CFR Phần 15, Tiểu bộ B, Lớp B ICES-003 Phiên bản 6, Lớp B EN 55032, Lớp B EN 55024 EN 55035 EN 60601-1-2:2015 IEC 60601-1-2:2014 |
Phụ kiện | |
Phụ kiện | Gooseneck Intellistand, Cup |
Khả năng giải mã biểu tượng | |
1D | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, 3 of 5 Hàn Quốc, GS1 DataBar, Base 32 (Dược phẩm Ý) |
2D | PDF417, Micro PDF417, Mã ghép, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Mã bưu chính, SecurPharm |
Độ phân giải phần tử tối thiểu | Code 39 - 2.0 mil, DataMatrix - 4.0 mil |
DS4608-HC Khoảng cách giải mã (Thực tế) | |
Biểu tượng/Độ phân giải | Code 39: 3 mil 1.3 in./3.3 cm đến 6.0 in./15.2 cm Code 39: 5 mil 0.1 in./0.3 cm đến 11.5 in./29.2 cm Code 39: 20 mil 0.6 in./1.5 cm đến 29.0 in./73.7 cm Code 128: 5 mil 1.7 in./4.3 cm đến 5.0 in./12.7 cm PDF 417: 6.7 mil 0.6 in./1.5 cm đến 9.3 in./23.6 cm UPC: 13 mil (100%) 0 in./0 cm đến 18.0 in./45.7 cm DataMatrix: 10 mil 0.2 in./0.5 cm đến 9.5 in./24.1 cm QR: 20 mil 0 in./0 cm đến 13.5 in./34.3 cm |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com