Chi Tiết Sản Phẩm
Máy quét mã vạch cầm tay Zebra DS4600 là giải pháp tối ưu cho nhu cầu thu thập dữ liệu trong môi trường y tế. Mỗi giây mỗi phút, việc ghi chép dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong bệnh viện, từ việc xác nhận danh tính trẻ sơ sinh với vòng tay đeo, cho đến việc theo dõi liều lượng thuốc qua mã vạch. Với những công nghệ tiên tiến, DS4600 giúp nhân viên y tế cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân bằng cách tối ưu hóa quy trình thao tác, đồng thời mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Khi được thiết kế dành riêng cho bệnh viện, máy quét này không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn có khả năng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt với nhiều yêu cầu khử trùng liên tục. Tất cả những tính năng này tạo nên một giải pháp hoàn hảo cho việc quản lý dữ liệu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Quét mã vạch trên vòng tay đeo của trẻ sơ sinh để xác nhận danh tính trong phòng chăm sóc đặc biệt (NICU).
Ghi chép liều lượng và thời gian với mã vạch trên túi dịch truyền.
Kiểm tra độ chính xác liều lượng thuốc bằng cách quét mã vạch trên thuốc.
Theo dõi mẫu bệnh phẩm một cách chính xác qua mã vạch trong phòng xét nghiệm.
Dễ dàng vệ sinh với thiết kế chống khuẩn giúp bảo đảm an toàn vệ sinh trong môi trường y tế.
Chống chịu tốt với độ bền cao, có thể sống sót qua nhiều lần rơi và va chạm.
Cung cấp nhiều chế độ phản hồi linh hoạt, bao gồm chế độ ban đêm với rung để phù hợp với từng môi trường làm việc.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước | 6.5 in. H x 2.6 in. W x 3.9 in. D (16.5 cm H x 6.7 cm W x 9.8 cm D) |
Trọng lượng | 5.7 oz. / 161.9 g |
Phạm vi điện áp đầu vào | 4.5 đến 5.5 VDC Được cấp nguồn từ máy chủ; 4.5 đến 5.5 VDC Cung cấp điện bên ngoài |
Dòng hoạt động ở điện áp danh định (5.0V) | 375 mA (điển hình) |
Dòng chờ (nhàn rỗi) ở điện áp danh định (5.0V) | 150 mA (điển hình) |
Màu sắc | Trắng y tế |
Các giao diện máy chủ được hỗ trợ | USB, RS232, TGCS (IBM) 46XX qua RS485 |
Hỗ trợ bàn phím | Hỗ trợ hơn 90 bàn phím quốc tế |
Chỉ báo người dùng | Chỉ báo dịch mã trực tiếp, LED báo tốt, LED phía sau, loa (âm điệu và âm lượng có thể điều chỉnh), rung/haptic |
Thông số hiệu suất | |
Nguồn sáng | Hình dạng nhắm: LED xanh lục thật 528nm |
Đèn chiếu sáng | (2) LED trắng ấm |
Góc nhìn của máy ảnh | 35° H x 22° V danh định |
Cảm biến hình ảnh | 1280 x 800 pixel |
Độ tương phản in tối thiểu | 15% sự khác biệt phản chiếu tối thiểu |
Độ lệch nghiêng | +/- 60° |
Độ lệch dọc | +/- 60° |
Độ quay | 0° - 360° |
Thông số hình ảnh | |
Định dạng hỗ trợ | Hình ảnh có thể được xuất dưới dạng Bitmap, JPEG hoặc TIFF |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 32.0° đến 122.0° F / 0.0° đến 50.0° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40.0° đến 158.0° F / -40.0° đến 70.0° C |
Độ ẩm | 5% đến 95% RH, không ngưng tụ |
Đặc điểm rơi | Thiết kế để chịu được nhiều lần rơi ở độ cao 6.0 ft./1.8 m xuống bê tông |
Đặc điểm lộn | Thiết kế để chịu được 2,000 lần lộn ở độ cao 1.5 ft./0.5 m |
Niêm phong môi trường | IP52 |
Chất tẩy rửa được phê duyệt | Sẵn sàng khử trùng. Vui lòng tham khảo hướng dẫn tham khảo sản phẩm để có danh sách đầy đủ các chất tẩy rửa được phê duyệt. |
Phóng điện tĩnh điện (ESD) | ESD theo EN61000-4-2, +/-15 KV không khí, +/-8 KV trực tiếp, +/-8 KV gián tiếp |
Khả năng miễn dịch ánh sáng xung quanh | 0 đến 10,000 foot candles / 0 đến 107,000 Lux |
Quy định | |
Môi trường | 2011/65/EU và EN 50581:2012 và EN IEC 63000:2018 |
An toàn điện | UL 60950-1, ấn phẩm thứ hai, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07, EN 60950-1:2006/A2:2013, IEC 60950-1:2005/A2:2013, IEC 62368-1 (ấn phẩm 2); EN 62368-1:2014 |
An toàn LED | IEC 62471:2006 (Ed.1.0); EN 62471:2008 |
EMI/RFI | FCC: 47 CFR Phần 15, Phụ Lục B, Loại B | ICES-003 ấn phẩm 6, Loại B | EN 55032, Loại B | EN 55024 | EN 55035 | EN 60601-1-2:2015 | IEC 60601-1-2:2014 |
Phụ kiện | |
Phụ kiện | Gooseneck Intellistand, Cup |
Khả năng giải mã biểu tượng | |
1D | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) |
2D | PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Mã bưu chính, SecurPharm |
Độ phân giải yếu tố tối thiểu | Code 39 - 2.0 mil; DataMatrix - 4.0 mil |
Phạm vi giải mã DS4608-HC (Điển hình) | |
Biểu tượng/Độ phân giải | Code 39: 3 mil 1.3 in./3.3 cm đến 6.0 in./15.2 cm Code 39: 5 mil 0.1 in./0.3 cm đến 11.5 in./29.2 cm Code 39: 20 mil 0.6 in./1.5 cm đến 29.0 in./73.7 cm Code 128: 5 mil 1.7 in./4.3 cm đến 5.0 in./12.7 cm PDF 417: 6.7 mil 0.6 in./1.5 cm đến 9.3 in./23.6 cm UPC: 13 mil (100%) 0 in./0 cm đến 18.0 in./45.7 cm DataMatrix: 10 mil 0.2 in./0.5 cm đến 9.5 in./24.1 cm QR: 20 mil 0 in./0 cm đến 13.5 in./34.3 cm |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com