Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Máy quét mã vạch cầm tay Zebra DS4600

Mã Sản Phẩm
: DS4600
Tên Sản Phẩm
: Máy quét mã vạch cầm tay Zebra DS4600
Danh Mục
: Máy quét mã vạch cầm tay
Thương Hiệu
: Máy quét mã vạch cầm tay Zebra
Giá

: Liên Hệ



Máy quét mã vạch cầm tay Zebra DS4600-HC, giải pháp quét toàn diện cho bệnh viện. Chịu được khử trùng liên tục, đèn LED an toàn cho NICU, quét đa dạng mã vạch.

Chi Tiết Sản Phẩm


Mục Lục

Máy quét mã vạch cầm tay Zebra DS4600 là giải pháp tối ưu cho nhu cầu thu thập dữ liệu trong môi trường y tế. Mỗi giây mỗi phút, việc ghi chép dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong bệnh viện, từ việc xác nhận danh tính trẻ sơ sinh với vòng tay đeo, cho đến việc theo dõi liều lượng thuốc qua mã vạch. Với những công nghệ tiên tiến, DS4600 giúp nhân viên y tế cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân bằng cách tối ưu hóa quy trình thao tác, đồng thời mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Khi được thiết kế dành riêng cho bệnh viện, máy quét này không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn có khả năng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt với nhiều yêu cầu khử trùng liên tục. Tất cả những tính năng này tạo nên một giải pháp hoàn hảo cho việc quản lý dữ liệu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Ứng dụng sản phẩm DS4600

  • Quét mã vạch trên vòng tay đeo của trẻ sơ sinh để xác nhận danh tính trong phòng chăm sóc đặc biệt (NICU).

  • Ghi chép liều lượng và thời gian với mã vạch trên túi dịch truyền.

  • Kiểm tra độ chính xác liều lượng thuốc bằng cách quét mã vạch trên thuốc.

  • Theo dõi mẫu bệnh phẩm một cách chính xác qua mã vạch trong phòng xét nghiệm.

  • Dễ dàng vệ sinh với thiết kế chống khuẩn giúp bảo đảm an toàn vệ sinh trong môi trường y tế.

  • Chống chịu tốt với độ bền cao, có thể sống sót qua nhiều lần rơi và va chạm.

  • Cung cấp nhiều chế độ phản hồi linh hoạt, bao gồm chế độ ban đêm với rung để phù hợp với từng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật Máy quét mã vạch Zebra DS4600

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Thông số vật lý
Kích thước 6.5 in. H x 2.6 in. W x 3.9 in. D (16.5 cm H x 6.7 cm W x 9.8 cm D)
Trọng lượng 5.7 oz. / 161.9 g
Phạm vi điện áp đầu vào 4.5 đến 5.5 VDC Được cấp nguồn từ máy chủ; 4.5 đến 5.5 VDC Cung cấp điện bên ngoài
Dòng hoạt động ở điện áp danh định (5.0V) 375 mA (điển hình)
Dòng chờ (nhàn rỗi) ở điện áp danh định (5.0V) 150 mA (điển hình)
Màu sắc Trắng y tế
Các giao diện máy chủ được hỗ trợ USB, RS232, TGCS (IBM) 46XX qua RS485
Hỗ trợ bàn phím Hỗ trợ hơn 90 bàn phím quốc tế
Chỉ báo người dùng Chỉ báo dịch mã trực tiếp, LED báo tốt, LED phía sau, loa (âm điệu và âm lượng có thể điều chỉnh), rung/haptic
Thông số hiệu suất
Nguồn sáng Hình dạng nhắm: LED xanh lục thật 528nm
Đèn chiếu sáng (2) LED trắng ấm
Góc nhìn của máy ảnh 35° H x 22° V danh định
Cảm biến hình ảnh 1280 x 800 pixel
Độ tương phản in tối thiểu 15% sự khác biệt phản chiếu tối thiểu
Độ lệch nghiêng +/- 60°
Độ lệch dọc +/- 60°
Độ quay 0° - 360°
Thông số hình ảnh
Định dạng hỗ trợ Hình ảnh có thể được xuất dưới dạng Bitmap, JPEG hoặc TIFF
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động 32.0° đến 122.0° F / 0.0° đến 50.0° C
Nhiệt độ lưu trữ -40.0° đến 158.0° F / -40.0° đến 70.0° C
Độ ẩm 5% đến 95% RH, không ngưng tụ
Đặc điểm rơi Thiết kế để chịu được nhiều lần rơi ở độ cao 6.0 ft./1.8 m xuống bê tông
Đặc điểm lộn Thiết kế để chịu được 2,000 lần lộn ở độ cao 1.5 ft./0.5 m
Niêm phong môi trường IP52
Chất tẩy rửa được phê duyệt Sẵn sàng khử trùng. Vui lòng tham khảo hướng dẫn tham khảo sản phẩm để có danh sách đầy đủ các chất tẩy rửa được phê duyệt.
Phóng điện tĩnh điện (ESD) ESD theo EN61000-4-2, +/-15 KV không khí, +/-8 KV trực tiếp, +/-8 KV gián tiếp
Khả năng miễn dịch ánh sáng xung quanh 0 đến 10,000 foot candles / 0 đến 107,000 Lux
Quy định
Môi trường 2011/65/EU và EN 50581:2012 và EN IEC 63000:2018
An toàn điện UL 60950-1, ấn phẩm thứ hai, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07, EN 60950-1:2006/A2:2013, IEC 60950-1:2005/A2:2013, IEC 62368-1 (ấn phẩm 2); EN 62368-1:2014
An toàn LED IEC 62471:2006 (Ed.1.0); EN 62471:2008
EMI/RFI FCC: 47 CFR Phần 15, Phụ Lục B, Loại B | ICES-003 ấn phẩm 6, Loại B | EN 55032, Loại B | EN 55024 | EN 55035 | EN 60601-1-2:2015 | IEC 60601-1-2:2014
Phụ kiện
Phụ kiện Gooseneck Intellistand, Cup
Khả năng giải mã biểu tượng
1D Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma)
2D PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Mã bưu chính, SecurPharm
Độ phân giải yếu tố tối thiểu Code 39 - 2.0 mil; DataMatrix - 4.0 mil
Phạm vi giải mã DS4608-HC (Điển hình)
Biểu tượng/Độ phân giải Code 39: 3 mil 1.3 in./3.3 cm đến 6.0 in./15.2 cm
Code 39: 5 mil 0.1 in./0.3 cm đến 11.5 in./29.2 cm
Code 39: 20 mil 0.6 in./1.5 cm đến 29.0 in./73.7 cm
Code 128: 5 mil 1.7 in./4.3 cm đến 5.0 in./12.7 cm
PDF 417: 6.7 mil 0.6 in./1.5 cm đến 9.3 in./23.6 cm
UPC: 13 mil (100%) 0 in./0 cm đến 18.0 in./45.7 cm
DataMatrix: 10 mil 0.2 in./0.5 cm đến 9.5 in./24.1 cm
QR: 20 mil 0 in./0 cm đến 13.5 in./34.3 cm

Mua Máy quét mã vạch DS4600 Zebra chính hãng ở đâu?

Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam

Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...

Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật