Chi Tiết Sản Phẩm
Máy quét mã vạch cầm tay Zebra DS4608-DPE là giải pháp tối ưu cho việc theo dõi và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong các lĩnh vực sản xuất công nghệ cao như điện thoại di động, máy tính, tivi và máy chủ. Với khả năng quét mã vạch với độ chính xác và tốc độ cao, thiết bị này giúp lực lượng lao động có thể quét mã vạch từ mọi kích thước và bề mặt, bất kể là mã vạch laser khắc, mã vạch độ cao hay mã vạch có độ tương phản thấp. Được thiết kế đặc biệt cho các nhà máy sản xuất điện tử và công nghiệp nhẹ, DS4608-DPE hoạt động hiệu quả trong các môi trường phòng sạch, nơi yêu cầu không có bụi và nước, đảm bảo quy trình sản xuất không bị gián đoạn.
Với công nghệ Zebra DNA, mọi bước trong hành trình quét mã của bạn từ thiết lập đến quản lý và tối ưu hóa đều được nâng cao. Đặc biệt, thiết kế động cơ phía sau độc quyền cho phép có thêm không gian cho bộ khuếch tán ánh sáng tích hợp, mang lại sự chiếu sáng tối ưu trên nhiều loại bề mặt, giúp quét mã vạch dễ dàng hơn bao giờ hết.
Quét mã vạch cho các thiết bị điện tử trong dây chuyền sản xuất.
Sử dụng trong các môi trường sản xuất yêu cầu cao như phòng sạch và khu vực không bụi.
Thiết bị lý tưởng để quét mã vạch với độ tương phản thấp và mã vạch in laser.
Giúp tăng tốc độ quy trình sản xuất với tính năng quét mã vạch nhanh chóng và chính xác.
Phản hồi haptic và thị giác giúp dễ dàng nhận biết kết quả quét trong môi trường ồn ào.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước | DS4608-DPE có dây: 16.5cm H x 6.7cm W x 9.8cm D DS4678-DPE không dây: 16.8cm H x 6.6cm W x 10.7cm D Giá đỡ tiêu chuẩn: 7.1cm H x 8.4cm W x 21.1cm D Giá đỡ trình chiếu: 7.1cm H x 8.4cm W x 21.1cm D |
Khối lượng | Có dây: 161.9g Không dây: 225g Giá đỡ tiêu chuẩn: 201.3g Giá đỡ trình chiếu: 184.3g |
Phạm vi điện áp đầu vào | Có dây: 4.5 đến 5.5 VDC Giá đỡ tiêu chuẩn/trình chiếu: 4.7 đến 5.5 VDC Host Powered |
Thông số dòng hoạt động tại điện áp danh định (5.0V) | Có dây: 340 mA (điển hình) |
Màu sắc | Đen Twilight |
Giao diện hỗ trợ | USB, RS232, TGCS (IBM) 46XX qua RS485 |
Hỗ trợ bàn phím | Hỗ trợ hơn 90 bàn phím quốc tế |
Chỉ báo người dùng | Chỉ báo mà đọc trực tiếp, Đèn LED mã đọc tốt, Đèn LED phía sau, Chuông (âm sắc và âm lượng điều chỉnh được), rung |
Đặc điểm hiệu suất | |
Nguồn sáng | Đèn LED xanh lá cây thật 528nm với mẫu nhắm tròn |
Hệ thống chiếu sáng | (2) đèn LED trắng ấm |
Cảm biến hình ảnh | 1280 x 800 pixel |
Độ tương phản in tối thiểu | 15% độ khác biệt phản xạ tối thiểu |
Tolerance lệch | +/- 60°, +/- 60°, 0°–360° |
Đặc điểm hình ảnh | |
Hỗ trợ định dạng đồ họa | Hình ảnh có thể được xuất dưới dạng Bitmap, JPEG hoặc TIFF |
Khả năng giải mã ký hiệu | |
1D | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Dược phẩm Ý) |
2D | PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, DotCode, Dotted DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Mã bưu chính, SecurPharm |
Độ phân giải phần tử tối thiểu | Code 39 – 2.0 mil; DataMatrix – 4.0 mil |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | +0.0°C đến +50.0°C (+32.0°F đến +122.0°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40.0°C đến +70.0°C (-40°F đến +158°F) |
Độ ẩm | 5% đến 95% RH, không ngưng tụ |
Yêu cầu thả | Thiết kế để chịu được nhiều lần rơi từ 1.8m xuống bê tông |
Đặc điểm xe đạp | Được thiết kế để chịu được 2,000 lần lăn từ 0.5m |
Bảo vệ | IP52 |
Miễn dịch ánh sáng môi trường | 0 đến 10,000 foot-candles / 0 đến 107,000 Lux |
Thông số radio (DS4678-DPE) | |
Radio Bluetooth | Bluetooth phiên bản 5.2 với BLE: Lớp 1 100m và Lớp 2 10m, Serial Port và HID Profiles; công suất điều chỉnh |
Pin (DS4678-DPE) | |
Loại Pin | Li-Ion với báo cáo tài sản |
Dung lượng | 2,500 mAh |
Số lần quét từ khi sạc đầy | 50,000 lần |
Thời gian sạc từ trống đến đầy | 2 giờ 15 phút qua nguồn bên ngoài 12V 4 giờ 30 phút qua nguồn bên ngoài 5V 3 giờ qua BC1.2 USB 7 giờ 45 phút qua USB tiêu chuẩn |
Các thông số khác | |
Tình trạng giải mã (Mẫu) | Ký hiệu/Độ phân giải Code 128: 2 mil (0.8cm đến 5.8cm) Code 128: 3 mil (0cm đến 8.8cm) Code 39: 2 mil (0.5cm đến 7.6cm) PDF 417: 4 mil (0cm đến 8.4cm) UPC: 13 mil (0cm đến 21.5cm) DataMatrix: 4 mil (0.5cm đến 7.1cm) QR Code: 10 mil (0cm đến 11.4cm) |
Regulatory | |
Môi trường | 2011/65/EU và EN 50581:2012 và EN IEC 63000:2018 |
An toàn điện | UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07 |
EMI/RFI | FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B, Class B |
Phụ kiện | |
Bộ phụ kiện | Bộ giá đỡ Intellistand, Cốc, Giá đỡ tiêu chuẩn, Giá đỡ trình chiếu |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com