Chi Tiết Sản Phẩm
Máy quét mã vạch Hand-free Zebra DS9908R là thiết bị quét mã tiên tiến được thiết kế nhằm tối ưu hóa trải nghiệm thanh toán tại điểm bán. Với khả năng quét nhanh chóng và linh hoạt, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian chờ đợi của khách hàng mà còn tăng cường hiệu quả làm việc cho nhân viên. Thiết kế độc đáo của DS9900 Series cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa chế độ cầm tay và chế độ không tay, mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Không chỉ dừng lại ở việc quét mã vạch, phiên bản hỗ trợ RFID của DS9908R còn kết hợp giữa quét mã và đọc RFID, mở rộng khả năng quản lý hàng hóa tại điểm bán.
Với công nghệ quét hàng đầu trong ngành cùng hệ thống chiếu sáng tiên tiến, DS9908R giúp tăng tốc quá trình thanh toán, giữ cho dòng khách hàng luôn di chuyển và cung cấp tầm nhìn tồn kho theo thời gian thực, đáp ứng kịp thời nhu cầu tái đặt hàng.
Quét mã vạch nhanh chóng tại các điểm thanh toán, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng.
Hỗ trợ quét mã vạch và RFID giúp quản lý hàng hóa hiệu quả hơn, bao gồm khả năng đọc nhiều hàng hóa cùng lúc mà không cần phải nhìn thấy mã.
Dễ dàng chuyển đổi giữa chế độ quét cầm tay và không tay, tăng cường tính linh hoạt cho nhân viên trong quá trình làm việc.
Cung cấp thông tin tồn kho theo thời gian thực, giúp các doanh nghiệp nắm bắt nhanh chóng tình hình hàng hóa và thực hiện các quyết định kịp thời.
Thiết kế bền bỉ với cảm biến chạm và bộ gia tốc giúp thiết bị hoạt động trơn tru mà không lo hỏng hóc.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông Số Vật Lý | |
Kích thước | DS9908: 20.3 cm H x 9.4 cm W x 13.2 cm D, DS9908R: 20.3 cm H x 9.9 cm W x 14.6 cm D |
Trọng lượng | DS9908: 330.0 g, DS9908R: 420.0 g |
Phạm vi điện áp đầu vào | 4.5 đến 5.5 VDC nguồn host; 4.5 đến 5.5 VDC nguồn cấp bên ngoài |
Dòng điện | Dòng hiện tại hoạt động tại điện áp định mức (5.0V): DS9908: 321 mA (điển hình), DS9908R: 400 mA (điển hình); Dòng chờ (idle) tại điện áp định mức (5.0V): DS9908: 70 mA (điển hình), DS9908R: 135 mA (điển hình) |
Màu sắc | Đen huyền bí |
Các cổng host hỗ trợ | USB Certified, RS232, Keyboard Wedge, TGCS (IBM) 46XX qua RS485 |
Hỗ trợ bàn phím | Hỗ trợ trên 90 bàn phím quốc tế |
Giám sát bài viết điện tử | Tương thích với hệ thống vô hiệu hóa EAS Checkpoint |
Chỉ báo người dùng | Chỉ báo giải mã trực tiếp, LED tốt, Loa (âm thanh và âm lượng điều chỉnh được) |
Thông Số Hiệu Suất | |
Tốc độ quét (Hands-Free) | Tối đa 610 cm mỗi giây cho 13 mil UPC trong chế độ tối ưu |
Nguồn sáng | Mẫu nhắm: LED vàng 617nm; Chiếu sáng (2) LED đỏ 645nm |
Lĩnh vực quan sát của máy ảnh | 48° H x 30.6° V |
Cảm biến hình ảnh | 1280 x 800 pixels |
Độ tương phản in tối thiểu | 16% chênh lệch phản chiếu tối thiểu |
Độ lệch nghiêng | +/- 60° |
Độ lệch dọc | +/- 60° |
Độ lệch xoay | 0° - 360° |
Thông Số RFID (DS9908R) | |
Các tiêu chuẩn hỗ trợ | EPC Class 1 Gen2; EPC Gen2 V2; ISO-18000-63 |
RFID Engine | Công nghệ Radio Proprietary Zebra |
Phạm vi đọc định mức | ~45.7 cm |
Công suất RF | 3 dBm đến 22 dBm |
Phạm vi tần số | US: 902 - 928 MHz; EU: 865 - 868 MHz; Nhật Bản: 916 - 923 MHz |
Thông Số Hình Ảnh | |
Định dạng hình ảnh hỗ trợ | Có thể xuất hình ảnh dưới dạng Bitmap, JPEG hoặc TIFF |
Chất lượng hình ảnh (Tài liệu A4) | 116 PPI trên tài liệu 21.0 x 29.7 cm tại 20.3 cm |
Điều Kiện Môi Trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0.0° đến 50.0° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40.0° đến 70.0° C |
Độ ẩm | 5% đến 95% RH, không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn bền rơi | DS9908: Thiết kế để chịu được nhiều lần rơi ở độ cao 1.5 m xuống bê tông; DS9908R: Thiết kế để chịu được nhiều lần rơi ở độ cao 1.2 m xuống bê tông |
Tiêu chuẩn lăn | Thiết kế để chịu được 2,000 lần lăn trong trống cao 0.5 m |
Niêm phong môi trường | DS9908: IP52; DS9908R: IP42 |
Phóng điện tĩnh (ESD) | ESD theo tiêu chuẩn EN61000-4-2, +/-15 KV không khí, +/-8 KV trực tiếp, +/-8 KV gián tiếp |
Khả năng miễn dịch ánh sáng môi trường | 0 đến 10,000 Foot Candles / 0 đến 107,600 Lux |
Tiêu Chuẩn Pháp Lý | |
Môi trường | EN 50581:2012 |
An toàn điện | IEC 62368-1 (phiên bản 2); EN 62368-1:2014/AC:2015 |
An toàn LED | IEC 62471:2006 (Phiên bản 1.0); EN 62471:2008 (LED) |
EMI/RFI | EN 55032:2012/AC:2013 (Lớp B); EN 55032:2015/AC:2016 (Lớp B) |
QUY ĐỊNH TỰ CHỌN | Chủ yếu theo tiêu chuẩn EN 61000-3-2:2014 (Lớp A); EN 61000-3-3:2013 |
Phụ Kiện | |
Giá đỡ Multi-Mount | |
Khả năng giải mã ký hiệu | 1D: Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) 2D: PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Mã bưu chính; OCR: OCR-A, OCR-B, MICR, Tiền tệ Mỹ; Digimarc: mã vạch Digimarc |
Độ phân giải phần tử tối thiểu | Code 39 - 3.0 mil; Code 128 - 3.0 mil*; DataMatrix - 6.0 mil; QR Code - 6.0 mil; * Với tính năng giới hạn phạm vi giải mã bị tắt. |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com