Chi Tiết Sản Phẩm
Máy quét mã vạch siêu bền Zebra DS3600-XR là lựa chọn lý tưởng cho những công việc đòi hỏi hiệu suất quét cao và độ bền vượt trội. Với khả năng quét ở khoảng cách mở rộng lên đến hơn 40% so với các sản phẩm trước đó, DS3600-XR giúp người dùng thực hiện công việc nhanh chóng và chính xác hơn bao giờ hết. Thiết bị này có khả năng quét mã vạch từ khoảng cách gần 5 cm đến hơn 32 m, một khoảng cách mà không có máy quét nào trong phân khúc có thể làm được. Với công nghệ laser xanh dễ nhìn, việc quét mã trở nên đơn giản trong mọi điều kiện ánh sáng, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.
Thêm vào đó, DS3600-XR được thiết kế siêu bền với khả năng chống chịu va đập và kháng nước vượt trội, cho phép nó hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt. Với công nghệ Zebra DataCapture DNA, máy quét này mang lại hiệu suất tối ưu cho mọi nhu cầu quét mã của bạn.
Quét mã vạch ở các vị trí cao trong kho hàng mà không cần leo lên giá kệ.
Thực hiện quét mã vạch trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ngoài trời mà vẫn đảm bảo độ chính xác.
Quét nhanh chóng mã vạch 2D và 1D, từ các sản phẩm gần kề đến những sản phẩm ở khoảng cách xa mà không gặp khó khăn.
Giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn trong các môi trường khắc nghiệt như nhà kho lạnh, bụi bẩn hoặc ẩm ướt.
Quét mã vạch với độ bền cao, không lo bị hư hỏng khi rơi từ độ cao lên đến 3 m.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước (Có dây) | 18.5 cm H x 7.6 cm W x 13.2 cm D |
Kích thước (Không dây) | 18.5 cm H x 7.7 cm W x 14.2 cm D |
Cân nặng (Có dây) | 308 g |
Cân nặng (Không dây) | 410 g |
Phạm vi điện áp đầu vào | Powered: 4.5 VDC min., 5.5 VDC max.; Nguồn ngoài: 11.4 VDC min., 12.6 VDC max. |
Dòng hoạt động (Có dây) | Gần: 360mA (RMS tiêu chuẩn); Xa: 450mA (RMS tiêu chuẩn) |
Dòng chờ (Có dây) | 100 mA (RMS tiêu chuẩn) |
Màu sắc | Xanh công nghiệp |
Các giao diện hỗ trợ | USB, RS232, Keyboard Wedge, Ethernet công nghiệp: EtherNet/IP, Profinet, Modbus TCP & Std TCP/IP |
Pin | Pin sạc Li-Ion PowerPrecision+ 3100 mAh |
Chứng nhận bảo mật FIPS và tuân thủ TAA | Chứng nhận tuân thủ FIPS 140-3; Tuân thủ Luật Thương mại (cấu hình cụ thể yêu cầu) |
Chỉ báo người dùng | Đèn LED trực tiếp, loa, rung |
Thông số hiệu suất | |
Số lần quét mỗi lần sạc đầy (Không dây) | 80,000 |
Chụp hình | Cơ bản |
Chùm tia laser | 520 nm laser |
Kết cấu ánh sáng | Hai đèn LED ấm màu trắng 2700K |
Khung hình của cảm biến hình ảnh | Gần: 42.1° (H) x 27° (V); Xa: 14° (H) x 7.9° (V) |
Cảm biến hình ảnh | Xa: 1920 pixel ngang x 1080 pixel dọc; Gần: 1280 pixel ngang x 800 pixel dọc |
Độ tương phản in tối thiểu | 25% khác biệt phản chiếu tối thiểu |
Skew/Pitch/Roll | Skew: ± 60°; Pitch: ± 60°; Roll: ± 360° |
Khả năng giải mã | |
1D | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, 3 trong 5 Hàn Quốc, GS1 DataBar, Base 32 (Dược phẩm Ý) |
2D | PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Nhạy cảm Trung Quốc (Han Xin), Mã bưu chính |
Digimarc | Công nghệ watermark kỹ thuật số |
IUID | Hỗ trợ phân tích IUID, khả năng đọc và tách các trường IUID theo yêu cầu ứng dụng |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động (Có dây) | -30° C đến 50° C |
Nhiệt độ hoạt động (Không dây) | -20° C đến 50° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° C đến 70° C |
Độ ẩm | 5% đến 95% không ngưng tụ |
Đặc điểm thả | Chịu được nhiều lần rơi từ độ cao 3.0 m xuống bê tông ở nhiệt độ phòng |
Đặc điểm lăn | 7500 lần lăn từ độ cao 1.0 m |
Chống nước | Máy quét: IP65 và IP68 theo các tiêu chuẩn bảo vệ IEC áp dụng; giá đỡ FLB: IP65 |
Bức xạ ESD | Theo EN61000-4-2, ±25 KV phóng điện không khí, ±10 KV phóng điện trực tiếp, ±10 KV phóng điện gián tiếp |
Miễn nhiễm ánh sáng môi trường | 0 đến 107639 Lux (ánh sáng mặt trời trực tiếp) |
Kết nối không dây | |
Bluetooth | Bluetooth Class 1, Version 4.0 (LE), giao diện nối tiếp (SPP) và HID |
Tốc độ dữ liệu | 3 Mbit/s cho Bluetooth cổ điển; 1 Mbit/s cho năng lượng thấp |
Phạm vi radio | Thẳng hàng trong không khí mở: Class 1: Tối thiểu 100.0 m; Class 2: Tối thiểu 10.0 m |
Thông số giải mã (Điển hình) | |
Symbology/Resolution | Chi tiết khoảng cách đọc cho mã vạch khác nhau |
Tiện ích và bảo trì | |
123Scan | Chương trình tham số máy quét, nâng cấp firmware, cung cấp dữ liệu mã vạch đã quét và in báo cáo. |
SDK Máy quét | Thực hiện ứng dụng máy quét đầy đủ tính năng, bao gồm tài liệu, driver, tiện ích thử nghiệm và mã nguồn mẫu. |
Quy định | |
Môi trường | RoHS EN 50581: 2012 |
An toàn điện | EN 62368-1:2014/AC:2015 |
An toàn Laser/LED | 21CFR1040.10 (Laser) |
EMI/RF | EN 55032:2015/A11:2020 (Class B) |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com