Chi Tiết Sản Phẩm
Máy quét mã vạch siêu bền Zebra LI3600-ER là giải pháp hoàn hảo cho những công việc yêu cầu độ chính xác cao và năng suất vượt trội trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Với khả năng quét mã vạch 1D từ khoảng cách gần cho đến xa, máy quét này cho phép nhân viên làm việc hiệu quả với tốc độ nhanh chóng chỉ bằng một lần bóp cò. Thiết kế siêu bền giúp thiết bị chịu được những cú rơi từ độ cao 3 mét cùng khả năng chống bụi và chống nước theo tiêu chuẩn IP65/IP68, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
Được tích hợp với DataCapture DNA - hệ sinh thái phần mềm độc quyền của Zebra, máy quét LI3600-ER không chỉ hướng đến hiệu suất cao mà còn giúp đơn giản hóa trải nghiệm quét mã vạch trong suốt vòng đời sử dụng của thiết bị. Đây chính là giải pháp lý tưởng để tối ưu hóa năng suất lao động và năng lực xử lý hàng hóa trong mọi hoạt động của bạn.
Quét mã vạch 1D trong kho bãi với khả năng hoạt động gần và xa, lên tới 56 feet (17.1 m).
Hoạt động hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt như bụi bẩn, nước và nhiệt độ cực đoan.
Chịu được lực rơi lên đến 3 mét và 7,500 lần lăn.
Cung cấp trải nghiệm quét mã vạch nhanh chóng và chính xác nhờ vào khả năng nhận diện mã vạch trong mọi tình huống từ bị hư hỏng đến in mờ.
Cùng với bệ sạc và các điểm tiếp xúc được thiết kế bền bỉ, đảm bảo độ tin cậy qua hàng triệu lần tiếp xúc.
Được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ kho bãi, vận chuyển đến sản xuất.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Thông số vật lý | |
Kích thước (Có dây) | 18.5 cm H x 7.6 cm W x 13.2 cm D |
Kích thước (Không dây) | 18.5 cm H x 7.7 cm W x 14.2 cm D |
Cân nặng (Có dây) | 327 g |
Cân nặng (Không dây) | 424 g |
Phạm vi điện áp đầu vào | 4.5 VDC đến 12.6 VDC (Nguồn điện từ máy chủ), 11.4 VDC đến 12.6 VDC (Nguồn điện bên ngoài) |
Dòng hoạt động (Có dây) | 250 mA (RMS điển hình) |
Dòng chờ (Có dây) | 110 mA (RMS điển hình) |
Màu sắc | Xanh công nghiệp |
Giao diện hỗ trợ | USB, RS232, Bàn phím Wedge, Ethernet công nghiệp: EtherNet/IP, Profinet, Modbus TCP & Std TCP/IP |
Công suất pin | Pin sạc Precision+ 3100 mAh Li-Ion |
Chỉ báo người sử dụng | Báo hiệu trực tiếp; LED; âm báo; rung |
Thông số hiệu suất | |
Số lần quét mỗi lần sạc đầy | Trên 100,000 |
Chiếu sáng | 660 nm LED |
Mục tiêu | 655 nm laser |
Sân hình ảnh của camera | 30.7° (Ngang) |
Cảm biến hình ảnh | 2,496 pixel |
Tương phản in tối thiểu | 25% khác biệt phản xạ tối thiểu |
Skew/Pitch/Roll | Skew: ± 65°, Pitch: ± 65°, Roll: ± 45° |
Khả năng giải mã | |
1D | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Dược phẩm Ý) |
Môi trường người sử dụng | |
Nhiệt độ hoạt động (Có dây) | -30° C đến 50° C |
Nhiệt độ hoạt động (Không dây) | -20° C đến 50° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° C đến 70° C |
Độ ẩm | 5% đến 95% không ngưng tụ |
Tiêu chuẩn rơi | Chống chịu nhiều lần rơi từ 3.0 m xuống bê tông ở nhiệt độ phòng |
Tiêu chuẩn lăn | 7500 lần lăn từ 1.0 m |
Độ kín | Máy quét: IP65 và IP68 theo các tiêu chuẩn đóng gói IEC áp dụng |
Bảo vệ ESD | Theo EN61000-4-2, ±25 KV phóng điện không khí |
Khả năng miễn dịch ánh sáng môi trường | 0 đến 10,000 Foot Candles/0 đến 107639 Lux (ánh sáng mặt trời trực tiếp) |
Tiện ích và bảo trì | |
123Scan | Chương trình thông số máy quét, nâng cấp firmware, cung cấp dữ liệu mã vạch đã quét và in báo cáo. |
SDK máy quét | Tạo ứng dụng máy quét đầy đủ tính năng, bao gồm tài liệu, trình điều khiển, tiện ích thử nghiệm và mã nguồn mẫu. |
Dịch vụ quản lý máy quét (SMS) | Quản lý từ xa máy quét Zebra và truy vấn thông tin tài sản của nó. |
Kết nối mạng | Kết nối liền mạch máy quét Series 3600 trực tiếp đến mạng Ethernet công nghiệp của bạn mà không cần thiết bị chuyển đổi bổ sung. |
Kết nối không dây | |
Bluetooth | Bluetooth Class 1, Phiên bản 4.0 (LE), cổng nối tiếp (SPP) và hồ sơ HID |
Tốc độ dữ liệu | 3 Mbit/s cho Bluetooth cổ điển; 1 Mbit/s cho Low Energy |
Phạm vi radio | Tối thiểu 100.0 m (Đường thẳng tầm nhìn trong không khí) |
Quy định | |
Môi trường | RoHS EN 50581: 2012 |
An toàn điện | EU: EN 60950-1; Quốc tế: IEC 60950-1; An toàn Mỹ/Canada: UL 60950-1 |
An toàn Laser/LED | Tuân thủ 21 CFR1040.10 và 1040.11 |
EMI/RFI | IT phát xạ: EN 55022; IT miễn dịch: EN 55024 |
Phạm vi giải mã (Điển hình) | |
Symbology/Độ phân giải gần/Xa | Code 39: 7.5 mil3 đến 71.2 cm; Code 128: 15 mil từ 12.7 đến 215.9 cm |
Bảo hành | |
Thời gian bảo hành | Ba (3) năm từ ngày giao hàng |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com