Chi Tiết Sản Phẩm
Máy tính bảng Zebra ET40-HC được thiết kế đặc biệt cho ngành y tế, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính năng an toàn. Với khả năng kháng khuẩn và thiết kế bền bỉ, sản phẩm này vừa đảm bảo tốt cho trải nghiệm chăm sóc bệnh nhân, vừa nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên y tế. Các tính năng độc đáo như nút cấp cứu, màn hình độ phân giải cao 10.1 inch và khả năng kết nối không dây vượt trội, giúp các chuyên gia y tế dễ dàng truy cập và quản lý thông tin bệnh nhân.
Hơn nữa, với công nghệ Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.1, máy tính bảng ET40-HC đảm bảo mọi kết nối đều nhanh chóng, ổn định và an toàn, tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và liền mạch cho nhân viên y tế. Được thiết kế để chịu được sự khắc nghiệt của môi trường y tế, ET40-HC hứa hẹn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho mọi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Sử dụng trong môi trường bệnh viện để quản lý thông tin bệnh nhân một cách nhanh chóng và chính xác.
Thích hợp làm thiết bị check-in cho bệnh nhân tại khu vực tiếp nhận, giúp cải thiện quy trình làm việc.
Dễ dàng thao tác và ghi chép y tế ngay bên giường bệnh nhân, cải thiện chất lượng chăm sóc.
Khả năng kết nối với các thiết bị khác như tai nghe không dây và máy in, giúp tạo thành một giải pháp làm việc không dây hoàn chỉnh.
Hỗ trợ nhân viên y tế trong các tình huống khẩn cấp nhờ nút báo động cấp cứu có thể lập trình được.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Kích thước | 257.9 mm (D) x 162.9 mm (R) x 11.4 mm (C) |
Trọng lượng | 699 g |
Màn hình | 10.1 inch/25.7 cm: 500 nits, màu WUXGA 1920x1200; Corning™ Gorilla™ Glass |
Vỏ | Nhựa tiên tiến, sẵn sàng khử trùng |
Kính quét ảnh | Corning Gorilla Glass |
Bảng điều khiển cảm ứng | Điện dung đa điểm chạm |
Kết nối | Đầu nối đế cắm (sạc và dữ liệu) Cổng USB-C bên cạnh với nắp bảo vệ (sạc và dữ liệu) |
Khe cắm SIM | 1 nano SIM |
Thông báo | Âm báo; đèn LED đa màu; rung |
Tùy chọn bàn phím | Ảo, Bluetooth, USB |
Âm thanh | Loa stereo; hai micrô; hỗ trợ tai nghe âm thanh qua cổng USB-C hoặc Bluetooth |
Các nút | Tăng/giảm âm lượng; bật/tắt nguồn; máy quét mã vạch; nút cảnh báo đỏ; các nút có thể lập trình |
Đặc điểm hiệu suất | |
CPU | Qualcomm SnapdragonTM SM6375 Octa-Core (8): 2.2 GHz (2) và 1.8 GHz (6) |
Hệ điều hành | Có thể nâng cấp lên Android 14 |
Bộ nhớ | 4 GB LPDDR4X SDRAM/64 GB UFS Flash |
Chứng nhận chung | |
Chứng nhận | ENERGY STAR |
Môi trường người dùng | |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 70°C |
Độ ẩm | 5% đến 95% không ngưng tụ |
Thông số kỹ thuật thả rơi | 1.0 m xuống gạch vinyl trên bê tông theo MIL-STD-810H |
Niêm phong | IP65 |
Độ rung | Hình sin: 4 g’s PK(5 Hz đến 2 kHz); Ngẫu nhiên: 6 g RMS (20 Hz đến 2 kHz); Thời lượng 60 phút trên mỗi trục, 3 trục |
Phóng điện tĩnh điện (ESD) | +/- 15 kV phóng điện trong không khí; +/- 8 kV tiếp xúc; +/- 8 kV gián tiếp |
Nguồn | |
Pin | 7600 mAh 3.87 V Li-Ion Polymer có thể sạc lại; người dùng có thể thay thế (29.41 Wh) |
Công nghệ cảm biến tương tác (IST) | |
Cảm biến | Cảm biến ánh sáng xung quanh Tự động điều chỉnh độ sáng màn hình và đèn nền màn hình |
Từ kế | eCompass tự động phát hiện hướng và hướng |
Cảm biến chuyển động | Con quay hồi chuyển 3 trục; Gia tốc kế 3 trục |
Thu thập dữ liệu | |
Quét | SE4100 1D/2D Scan Engine |
Camera sau | Chụp ảnh: Camera tự động lấy nét 13 MP với đèn flash LED có thể điều khiển được |
Camera trước | 5 MP |
Truyền thông không dây | |
Wi-Fi (WLAN) | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w/mc/ax 2x2 MU-MIMO; Wi-Fi™ certified; IPv4, IPv6 (Wi-Fi 6) |
Di động (chỉ ET45) | 5G (Bắc Mỹ, Phần còn lại của thế giới) Global LTE (Bắc Mỹ, Phần còn lại của thế giới) 3G, 2G (Phần còn lại của thế giới) Bắc Mỹ 5G, LTE: AT&T và Verizon |
Bluetooth (WPAN) | Bluetooth v5.1 / 2.1+EDR Class 2 (Bluetooth LE) |
GPS | GNSS hỗ trợ GPS, Galileo, Beidou, Glonass. Băng tần kép (L1+L5) |
NFC | Đọc/Ghi: ISO 14443 Loại A và B, ECP, MIFARE, FeliCa™, ISO 15693, Các loại thẻ diễn đàn NFC 1 đến 5; Mô phỏng thẻ máy chủ Hỗ trợ Apple Pay VAS/Google SmartTap, Được chứng nhận Diễn đàn NFC |
Mạng LAN không dây | |
Tốc độ dữ liệu | 5 GHz: 802.11a/n/ac/ax - 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz - lên đến 1201 Mbps 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax - 20 MHz - lên đến 286.8 Mbps |
Kênh hoạt động | Kênh 1-13 (2412-2472 MHz): 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13 Kênh 36-165 (5180-5825 MHz): 36,40,44,48,52, 56,60,64,100,104,108,112,116,120,124,128,132,136,140,144,149,153,157,161,165 Băng thông kênh: 20, 40, 80 MHz |
Bảo mật và mã hóa | WEP (40 hoặc 104 bit); WPA/WPA2 Personal (TKIP, và AES); WPA3 Personal (SAE); WPA/WPA2 Enterprise (TKIP và AES); WPA3 Enterprise (AES) — EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP và EAP-PWD; Chế độ WPA3 Enterprise 192-bit (GCMP256) - EAP-TLS; Mở rộng mở (OWE) |
Chứng nhận | Chứng nhận Liên minh Wi-Fi: Wi-Fi CERTIFIED n; Wi-Fi CERTIFIED ac; Wi-Fi CERTIFIED 6 ; Wi-Fi Enhanced Open; WPA2-Personal; WPA2-Enterprise; WPA3-Personal; WPA3-Enterprise (bao gồm chế độ 192-bit); Khung quản lý được bảo vệ; Wi-Fi Agile Multiband; WMM; Wi-Fi Direct |
Chuyển vùng nhanh | Bộ nhớ cache PMKID; 802.11r (Qua mạng); OKC |
Mạng PAN không dây | |
Bluetooth | Bluetooth v5.1 Class 2, Bluetooth Low Energy (BLE) |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com