Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Máy tính cho ngành y tế Zebra ET45-HC

Mã Sản Phẩm
: ET45-HC
Tên Sản Phẩm
: Máy tính cho ngành y tế Zebra ET45-HC
Danh Mục
: Máy tính di động y tế
Thương Hiệu
: Máy tính di động gắn xe Zebra
Giá

: Liên Hệ



Máy tính cho ngành y tế Zebra ET45-HC, thiết kế chắc chắn, kháng khuẩn, xử lý mạnh mẽ, kết nối 5G, Wi-Fi 6, có nút khẩn cấp và quét mã vạch ngay lần đầu.

Chi Tiết Sản Phẩm


Mục Lục

Máy tính cho ngành y tế Zebra ET45-HC là một giải pháp tối ưu cho môi trường chăm sóc sức khỏe, với thiết kế bền bỉ, dễ dàng vệ sinh và các tính năng được tối ưu cho công việc của nhân viên y tế. Không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro lây nhiễm qua thiết bị, mà còn tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như kết nối 5G và Wi-Fi 6, cùng với khả năng quét mã vạch liền mạch. Với màn hình lớn 10.1 inch độ phân giải cao, các nhân viên y tế có thể dễ dàng truy cập và chỉnh sửa hồ sơ bệnh án của bệnh nhân mà không gặp khó khăn trong việc cuộn trang hay đọc thông tin. Ngoài ra, máy tính ET45-HC còn trang bị nút khẩn cấp có thể lập trình, giúp đảm bảo phản ứng nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp y tế. Với pin PowerPrecision siêu lớn, sản phẩm này đảm bảo luôn hoạt động hiệu quả trong suốt ca làm việc, giúp nhân viên y tế làm việc với hiệu suất tốt nhất. ET45-HC không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà còn là một phần không thể thiếu trong quy trình chăm sóc sức khỏe hiện đại.

Ứng dụng sản phẩm ET45-HC

  • Cung cấp dịch vụ chăm sóc giúp bệnh nhân trong bệnh viện và tại nhà.

  • Sử dụng làm thiết bị đăng ký tại quầy tiếp tân trong bệnh viện.

  • Giúp các nhân viên chăm sóc sức khỏe theo dõi bệnh nhân một cách hiệu quả thông qua hồ sơ y tế điện tử.

  • Thích hợp cho các hoạt động quét mã vạch và quản lý thuốc nhanh chóng và chính xác.

  • Hỗ trợ trong việc kết nối và giao tiếp giữa các thành viên trong đội ngũ y tế trong không gian làm việc.

Thông số kỹ thuật Mobile computer Zebra ET45-HC

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Thông số vật lý
Kích thước 10.15 in. D x 6.41 in. H x 0.45 in. D (257.9 mm L x 162.9 mm H x 11.4 mm D)
Cân nặng 1.54 lbs/699 g
Màn hình Màn hình 10.1 inch/25.7 cm: 500 nits, màu WUXGA 1920x1200; Kính Corning™ Gorilla™
Vỏ máy Nhựa chịu được khử trùng
Cửa kính máy ảnh Kính Corning Gorilla
Bảng điều khiển cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Kết nối Cổng kết nối docking (sạc và dữ liệu), cổng USB-C bên hông với nắp bảo vệ (sạc và dữ liệu)
Ng Slots 1 nano SIM
Thông báo Âm thanh; đèn LED đa màu; rung
Tùy chọn bàn phím Bàn phím ảo, Bluetooth, USB
Âm thanh Loa stereo; hai micro; hỗ trợ tai nghe thông qua cổng USB-C hoặc Bluetooth
Nút bấm Tăng/giảm âm lượng; nút nguồn; quét mã vạch; nút cảnh báo đỏ; nút có thể lập trình
Thông số hiệu suất
CPU Qualcomm Snapdragon™ SM6375, Octa-Core (8): 2.2 GHz (2) và 1.8 GHz (6)
Hệ điều hành Có thể nâng cấp lên Android 14
Bộ nhớ 4 GB LPDDR4X SDRAM/64 GB UFS Flash
Chứng nhận chung
ENERGY STAR
Môi trường người dùng
Nhiệt độ hoạt động -4°F đến 122°F/-20°C đến 50°C
Nhiệt độ lưu trữ -40°F đến 158°F/-40°C đến 70°C
Độ ẩm 5% đến 95% không ngưng tụ
Thông số rơi 3.3 ft./1.0 m xuống gạch vinyl trên bê tông theo tiêu chuẩn MIL-STD-810H
Độ kín IP65
Chuyển động Sine: 4 g’s PK (5 Hz đến 2 kHz); Random: 6 g RMS (20 Hz đến 2 kHz); thời gian: 60 phút mỗi trục, 3 trục
Giải phóng điện từ trường (ESD) +/- 15 kV phóng điện không khí; +/- 8 kV tiếp xúc; +/- 8 kV gián tiếp
Nguồn điện
Pin 7600 mAh 3.87 V pin Li-Ion Polymer; có thể thay thế bởi người dùng (29.41 Wh)
Công nghệ cảm biến tương tác (IST)
Cảm biến ánh sáng Tự động điều chỉnh độ sáng màn hình và đèn nền màn hình
Cảm biến từ La bàn tự động phát hiện hướng và định hướng
Cảm biến chuyển động Gyroscope 3 trục; gia tốc kế 3 trục
Thu thập dữ liệu
Quét SE4100 1D/2D Scan Engine
Camera phía sau Chụp ảnh: camera 13 MP tự động lấy nét với đèn flash LED điều khiển bởi người dùng
Camera phía trước 5 MP
Truyền thông không dây
Wi-Fi (WLAN) IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/d/h/i/r/k/v/w/mc/ax, 2x2 MU-MIMO; chứng nhận Wi-Fi™; IPv4, IPv6 (Wi-Fi 6)
Di động (ET45 chỉ) 5G (Bắc Mỹ, Phần còn lại của Thế giới), LTE toàn cầu (Bắc Mỹ, Phần còn lại của Thế giới), 3G, 2G (Phần còn lại của Thế giới)
Bluetooth (WPAN) Bluetooth v5.1 / 2.1+EDR Class 2 (Bluetooth LE)
GPS GNSS hỗ trợ GPS, Galileo, Beidou, Glonass. Băng tần đôi (L1+L5)
NFC Đọc/Ghi: ISO 14443 Loại A và B, ECP, MIFARE, FeliCa™, ISO 15693, Các loại thẻ NFC từ 1 đến 5; Hỗ trợ thẻ ảo cho Apple Pay VAS/Google SmartTap
Kết nối LAN không dây
Tốc độ dữ liệu 5 GHz: 802.11a/n/ac/ax - 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz - lên tới 1201 Mbps, 2.4 GHz: 802.11b/g/n/ax - 20 MHz - lên tới 286.8 Mbps
Kênh hoạt động Kênh 1-13 (2412-2472 MHz): 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13; Kênh 36-165 (5180-5825 MHz): 36,40,44,48,52,56,60,64,100,104,108,12,116,120,124,128,132,136,140,144,149,153,157,161,165
Băng thông kênh 20, 40, 80 MHz; Các kênh/tần số và băng thông hoạt động thực tế phụ thuộc vào quy định và cơ quan chứng nhận
Bảo mật và Mã hóa WEP (40 hoặc 104 bit); WPA/WPA2 Cá nhân (TKIP và AES); WPA3 Cá nhân (SAE); WPA/WPA2 Doanh nghiệp (TKIP và AES); WPA3 Doanh nghiệp (AES) — EAP-TTLS (PAP, MSCHAP, MSCHAPv2), EAP-TLS, PEAPv0-MSCHAPv2, PEAPv1-EAP-GTC, LEAP và EAP-PWD; WPA3 Doanh nghiệp 192-bit mode (GCMP256) - EAP-TLS; Open nâng cao (OWE)
Chứng nhận Chứng nhận Liên minh Wi-Fi: Wi-Fi chứng nhận n; Wi-Fi chứng nhận ac; Wi-Fi chứng nhận 6; Wi-Fi Open Enhanced; WPA2-Cá nhân; WPA2-Doanh nghiệp; WPA3-Cá nhân; WPA3-Doanh nghiệp (bao gồm chế độ 192-bit); Khung Quản lý được bảo vệ; Đa băng tần Wi-Fi; WMM; Wi-Fi Direct
Fast Roam PMKID caching; 802.11r (Over-the-Air); OKC
PAN không dây
Bluetooth Bluetooth v5.1 Class 2, Bluetooth Thấp Năng Lượng (BLE)

Mua Mobile computer ET45-HC Zebra chính hãng ở đâu?

Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam

Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...

Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật