Chi Tiết Sản Phẩm
NX1P2-1140DT là một giải pháp mạnh mẽ cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp. Với hiệu suất tối ưu và khả năng mở rộng tuyệt vời, sản phẩm này hỗ trợ lên đến 40 đầu vào/ra transistor kỹ thuật số và khả năng xử lý mạnh mẽ với bộ nhớ 1,5 MB cho chương trình và 2 MB cho biến. Hệ thống hỗ trợ EtherCAT với tối đa 16 đầu vào/ra từ xa và 12 trục điều khiển, giúp tối ưu hóa quy trình tự động hóa.
Với sự linh hoạt trong kết nối qua EtherNet/IP và các cổng tùy chọn nối tiếp, NX1P cho phép người dùng xây dựng các hệ thống phức tạp, dễ dàng tích hợp với nhiều thiết bị khác nhau. Những đặc điểm nổi bật này khiến Sysmac NX1P trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Product Height (unpacked) | 107.5 mm |
Product Depth (unpacked) | 71 mm |
Product Width (unpacked) | 148 mm |
Max. numeric of axes (incl. virtual) | 12 |
Max. numeric of expansion units | 8 |
Max. numeric of PTP axes | 4 |
Max. numeric of remote I/O nodes | 16 |
Max. numeric of synchronous axes | 4 |
Numeric of built-in digital I/Os | 40 |
Numeric of serial option boards | 2 |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
NX-END02 | Phụ tùng thay thế - Tấm cuối cho bộ điều khiển NX1P |
NX1P2-1040DT | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (2 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1040DT1 | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (2 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1140DT | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (4 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1140DT1 | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (4 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-9024DT | CPU Sysmac NX1P với 24 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (0 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 1 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 14, Đầu ra số: 10 |
NX1P2-9024DT1 | CPU Sysmac NX1P với 24 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (0 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 1 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 14, Đầu ra số: 10 |
"
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
"
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com