Chi Tiết Sản Phẩm
NX1P2-9024DT là một sản phẩm mạnh mẽ, được thiết kế với 24 đầu vào ra chất bán dẫn kỹ thuật số (NPN) và bộ nhớ lên tới 1,5 MB, mang lại khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống này hỗ trợ EtherCAT cho tối đa 0 trục servo, 4 trục PTP và 16 nút EtherCAT. Với khả năng kết nối EtherNet/IP và cổng tùy chọn serial, thiết bị này rất linh hoạt trong việc tích hợp vào các hệ thống tự động hóa hiện đại. Bộ nhớ biến lên đến 2 MB cũng cho phép người dùng lưu trữ và xử lý một khối lượng lớn dữ liệu mà không gặp khó khăn.
Hệ thống NX1P còn thể hiện ưu điểm về thời gian chu kỳ tác vụ chính chỉ 2 ms, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của sản phẩm. Ngoài ra, hỗ trợ cho các sâu chuỗi điều khiển và điều khiển chuyển động, thiết bị này phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Thêm vào đó, NX-PF cards thường cần thiết cho việc mở rộng IO, nhưng chúng được bán riêng, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong việc thiết lập hệ thống theo nhu cầu cụ thể.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Product Height (unpacked) | 107.5 mm |
Product Depth (unpacked) | 71 mm |
Product Width (unpacked) | 124 mm |
Max. numeric of axes (incl. virtual) | 4 |
Max. numeric of expansion units | 8 |
Max. numeric of PTP axes | 4 |
Max. numeric of remote I/O nodes | 16 |
Numeric of built-in digital I/Os | 24 |
Numeric of serial option boards | 1 |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
NX-END02 | Phụ tùng thay thế - Tấm cuối cho bộ điều khiển NX1P |
NX1P2-1040DT | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (2 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1040DT1 | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (2 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1140DT | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (4 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1140DT1 | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (4 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-9024DT | CPU Sysmac NX1P với 24 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (0 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 1 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 14, Đầu ra số: 10 |
NX1P2-9024DT1 | CPU Sysmac NX1P với 24 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (0 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 1 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 14, Đầu ra số: 10 |
"
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
"
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com