Chi Tiết Sản Phẩm
NX1P2-9024DT1 là một giải pháp tối ưu cho việc điều khiển tự động hóa công nghiệp với khả năng xử lý các lệnh phức tạp nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm này được trang bị bộ xử lý mạnh mẽ với 1.5 MB bộ nhớ chương trình, cho phép thực hiện các tác vụ điều khiển chính xác trong thời gian ngắn. Với 24 đầu vào và đầu ra kỹ thuật số, NX1P cho phép kết nối và điều khiển nhiều thiết bị ngoại vi một cách linh hoạt.
Hệ thống này hỗ trợ EtherCAT và EtherNet/IP, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp và giao tiếp với các hệ thống khác. Thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng cần một mức độ tin cậy cao và hiệu suất ổn định trong môi trường sản xuất. Đừng quên rằng các thẻ mở rộng NX-PF thường cần thiết để mở rộng IO, được bán riêng.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Product Height (unpacked) | 107.5 mm |
Product Depth (unpacked) | 71 mm |
Product Width (unpacked) | 124 mm |
Max. numeric of axes (incl. virtual) | 4 |
Max. numeric of expansion units | 8 |
Max. numeric of PTP axes | 4 |
Max. numeric of remote I/O nodes | 16 |
Numeric of built-in digital I/Os | 24 |
Numeric of serial option boards | 1 |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | PNP |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | PNP |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | PNP |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | PNP |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | PNP |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | PNP |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
NX-END02 | Phụ tùng thay thế - Tấm cuối cho bộ điều khiển NX1P |
NX1P2-1040DT | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (2 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1040DT1 | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (2 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1140DT | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (4 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1140DT1 | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (4 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-9024DT | CPU Sysmac NX1P với 24 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (0 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 1 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 14, Đầu ra số: 10 |
NX1P2-9024DT1 | CPU Sysmac NX1P với 24 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (0 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 1 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 14, Đầu ra số: 10 |
"
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
"
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com