Chi Tiết Sản Phẩm
Đơn vị giao tiếp RFID dòng NX-V680C2 là một sản phẩm tiên tiến với khả năng hỗ trợ 2 cổng anten, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong việc kết nối và truyền tải dữ liệu. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và mở rộng khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với giao thức NX I/O Bus, NX-V680C2 cho phép xử lý tín hiệu một cách nhanh chóng và đáng tin cậy nhờ vào chế độ chạy tự do. Việc sử dụng module RFID giúp sản phẩm này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần độ chính xác cao và tốc độ phản hồi nhanh chóng.
Công nghệ RFID không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng cường độ an toàn và hiệu quả trong việc quản lý tài sản và tiến trình làm việc. Để đáp ứng nhu cầu thay đổi của môi trường công nghiệp hiện đại, NX-V680C2 mang lại giải pháp lý tưởng cho việc tiếp cận dữ liệu và truy xuất thông tin trong thời gian thực.
Quản lý hàng tồn kho: Sản phẩm giúp theo dõi và quản lý hàng hóa một cách hiệu quả, giảm thiểu sai sót trong quá trình kiểm kê.
Giám sát tài sản: NX-V680C2 cho phép quản lý và xác định vị trí của tài sản trong thời gian thực, đảm bảo an toàn và giảm rủi ro thất thoát.
Hỗ trợ tự động hóa trong sản xuất: Module RFID giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách tự động hóa việc theo dõi các bước trong chuỗi cung ứng.
Ứng dụng trong logistics: Giúp quản lý quá trình vận chuyển và phân phối hàng hóa, tăng cường khả năng vận hành của chuỗi cung ứng.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Numeric of communication ports | 2 |
I/O system | NX I/O Bus |
Signal processing | Free running |
Type of module | RFID |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
NX-AD2203 | 2 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA một đầu, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD2204 | 2 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA vi sai, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD2208 | 2 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA vi sai, độ phân giải 1:30000, 10 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD3204 | 4 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA vi sai, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD3604 | 4 Đầu vào Analog, -10 đến 10 V vi sai, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-DA2203 | 2 Đầu ra Analog, 4 - 20 mA, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-DA2603 | 2 Đầu ra Analog, -10 đến 10 V, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-DA3603 | 4 Đầu ra Analog, -10 đến 10 V, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD3121 | 4 Đầu ra Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, NPN 24 VDC, 0.5 A/điểm, 2 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD3256 | 4 Đầu ra Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, PNP 24 VDC, 0.5 A/điểm, 2 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-EC0142 | 1 x Đầu vào Bộ mã hóa Gia tăng Bộ điều khiển đường truyền, pha A và B: một pha 4 MHz (đầu vào xung sai pha x4: 1 MHz), Pha Z: 1 MHz, PNP, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 24 mm |
NX-ECS212 | 2 x Đầu vào bộ mã hóa SSI, EIA tiêu chuẩn RS-422-A, độ dài dữ liệu tối đa 32 bit, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12mm |
NX-ID3443 | 4 Đầu vào Số, Tốc độ Cao, PNP 24 VDC, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD2154 | 2 Đầu ra Số, Dấu Thời Gian Tốc độ Cao, NPN 24 VDC, 0.5 A/điểm, 1 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD3153 | 4 Đầu ra Số, Tốc độ Cao, NPN 24 VDC, 0.5 A/điểm, 2 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-EC0132 | 1 x Đầu vào Bộ mã hóa Gia tăng Bộ điều khiển đường truyền, Pha A và B: Một pha 4 MHz (đầu vào xung sai pha x4: 1 MHz), Pha Z: 1 MHz, NPN, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 24 mm |
NX-SL3300 VER1.1 | Bộ điều khiển an toàn, 32 kết nối chủ an toàn, tối đa 256 I/O an toàn |
NX-SID800 | 8 Đầu vào An toàn Số, PNP 24 VDC, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-ID4342 | 8 Đầu vào Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, NPN 24 VDC, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD3608 | 4 Đầu vào Analog, -10 đến 10 V vi sai, độ phân giải 1:30000, 10 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD5256 | 16 Đầu ra Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, PNP 24 VDC, 0.5 A/điểm, 4 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD6256-5 | 32 Đầu ra Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, PNP 24 VDC, 0.5 A/điểm, 4 A/Bộ NX, đầu nối MIL40 (không đi kèm), rộng 30 mm |
NX-PG0122 | 1 x Đầu ra Xung, Xung hướng tiến/lùi hoặc Tín hiệu Xung + hướng, PNP, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-MD3228 | Bộ I/O số EtherCAT, 16 x đầu vào + 16 x đầu ra, PNP, đầu nối e-CON (không đi kèm) |
NX-OD1618 | Bộ I/O số EtherCAT, 16 x đầu ra, NPN, đầu nối e-CON (không đi kèm) |
NX-PG0232-5 | 2 x Đầu ra Xung Bộ điều khiển đường truyền, NPN, 4 Mpps, 1 x đầu nối MIL, rộng 12 mm |
NX-AD3203 | 4 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA một đầu, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-ILM400 | Bậc thầy IO-Link sê-ri NX IP20, 4 kênh |
NX-SID800 | 8 Đầu vào An toàn Số, PNP 24 VDC, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-TC2408 | 2 vòng, Đầu vào Cặp nhiệt điện/Pt100, 2 Đầu ra Analog, 4 - 20 mA, độ phân giải 1:10000, Điều khiển Nhiệt hoặc Làm mát, đầu cuối Push-in Plus |
NX-EC0122 | 1 x Đầu vào Bộ mã hóa Gia tăng PNP, Pha A và B: Một pha 500 kHz (đầu vào xung sai pha x4: 125 kHz), Pha Z: 125 kHz, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-TC3406 | 4 vòng, Đầu vào Cặp nhiệt điện/Pt100, PNP 4 Đầu ra Số 24 VDC, 21 mA/điểm, Điều khiển Nhiệt hoặc Làm mát, đầu cuối Push-in Plus |
NX-OD32BV-1 | Bảng ra số DeviceNet, 32 x đầu ra, 24 VDC, PNP, đầu nối MIL góc phải (không đi kèm) |
NX-TS2101 | 2 Đầu vào Cặp nhiệt điện, loại K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, C(W/Re5-26), P(PLII), độ phân giải 0.1°C, 250 ms/Bộ, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-TS3101 | 4 Đầu vào Cặp nhiệt điện, loại K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, C (W/Re5-26), P (PLII), độ phân giải 0.1°C, 250 ms/Bộ, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 24 mm |
NX-DA3205 | 4 Đầu ra Analog, 4 - 20 mA, độ phân giải 1:30000, 10 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD2258 | 2 Đầu ra Số, Dấu Thời Gian Tốc độ Cao, PNP 24 VDC, 0.5 A/điểm, 1 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-TC2407 | 2 vòng, Đầu vào Cặp nhiệt điện/Pt100, PNP 4 Đầu ra Số 24 VDC, 21mA/điểm, Điều khiển Nhiệt và Làm mát, đầu cuối Push-in Plus |
NX-IA3117 | 4 Đầu vào Số, 240 VAC, cách ly riêng lẻ, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD4203 | 8 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA một đầu, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-ECT101 | Bộ tớ EtherCAT® sê-ri NX. Trao đổi dữ liệu tốc độ cao dựa trên EtherCAT. |
NX-HB3201 | Bộ Phát Hiện Cháy Bộ Gia Nhiệt, 4 đầu vào CT, 4 Đầu ra PNP, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD3268 | 4 Đầu ra Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, PNP 24 VDC, 2 A/điểm, 8 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD4603 | 8 Đầu vào Analog, -10 đến +10 V một đầu, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-SIH400 VER1.1 | 4 Đầu vào An toàn Số, PNP 24 VDC, bộ kết nối cao, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-ID3417 | 4 Đầu vào Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, PNP 24 VDC, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-ID3218 | Bộ I/O số EtherCAT, 32 x đầu vào, NPN, đầu nối e-CON (không đi kèm) |
NX-ID6142-5 | 32 Đầu vào Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, NPN/PNP 24 VDC, đầu nối MIL40 (không đi kèm), rộng 30 mm |
NX-HB3101 | Bộ Phát Hiện Cháy Bộ Gia Nhiệt, 4 đầu vào CT, 4 Đầu ra NPN, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
"
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
"
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com