Chi Tiết Sản Phẩm
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa và nhu cầu đóng gói hàng hóa ngày càng gia tăng, túi nhựa đã trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp. Với vai trò là nhà quản lý hoặc lãnh đạo doanh nghiệp, việc hiểu rõ về túi nhựa – từ định nghĩa, lịch sử phát triển, đến các loại phổ biến và tác động môi trường – không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn định hướng chiến lược phát triển bền vững.
Túi nhựa, hay còn gọi là túi nilon, là sản phẩm được làm từ các loại polymer như Polyethylene (PE), Polypropylene (PP), hoặc nhựa PVC, thuộc nhóm nhựa nhiệt dẻo. Đây là loại bao bì mỏng, nhẹ, dẻo dai, có khả năng chống thấm nước và chịu lực tốt, thường được sử dụng để đóng gói, bảo quản và vận chuyển hàng hóa như thực phẩm, sản phẩm công nghiệp, hóa chất, hoặc thậm chí chất thải.
Ngoài ra túi nhựa thường được niêm phong bằng nhiệt tại các đường nối, một số khác sử dụng chất kết dính hoặc được khâu để tăng độ bền.
Theo Hiệp hội Nhựa Quốc tế (Plastics Industry Association), ngành công nghiệp nhựa toàn cầu sản xuất hơn 380 triệu tấn nhựa mỗi năm. Trong đó túi nhựa chiếm tỷ lệ đáng kể với khoảng 1 đến 5 nghìn tỷ chiếc được sử dụng và thải bỏ hàng năm (theo UNEP).
Với các doanh nghiệp, việc lựa chọn loại túi nhựa phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn tác động trực tiếp đến hình ảnh thương hiệu và trách nhiệm xã hội.
Lịch sử túi nhựa bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi Polyethylene – loại nhựa phổ biến nhất dùng để sản xuất túi nhựa – được nhà hóa học người Đức Hans von Pechmann phát hiện tình cờ vào năm 1898. Tuy nhiên, phải đến năm 1933, hai nhà khoa học người Anh là Eric Fawcett và Reginald Gibson tại Imperial Chemical Industries (ICI) mới phát triển quy trình sản xuất PE ở áp suất cao, đặt nền móng cho ứng dụng rộng rãi sau này.
Túi nhựa hiện đại thực sự ra đời vào thập niên 1960, khi kỹ sư người Thụy Điển Sten Gustaf Thulin phát triển túi PE một mảnh đơn giản nhưng bền bỉ cho công ty Celloplast.
Thiết kế này được cấp bằng sáng chế năm 1965 và nhanh chóng phổ biến trên toàn cầu. Đến thập niên 1980, túi nhựa trở thành lựa chọn hàng đầu để thay thế túi giấy trong ngành bán lẻ, nhờ chi phí thấp và tính tiện lợi. Ngày nay, với công nghệ sản xuất tiên tiến, túi nhựa không chỉ bền hơn mà còn đa dạng về thiết kế, từ túi có tay cầm đến túi tự đứng hoặc túi dễ mở.
Ai là người phát minh ra túi nilon?
Cha đẻ của túi nilon hiện đại chính là Sten Gustaf Thulin. Vào năm 1965, ông phát triển một phương pháp sản xuất túi nhựa PE đơn giản bằng cách gấp, hàn và cắt ống nhựa phẳng, tạo ra sản phẩm bền, nhẹ, chịu tải cao.
Sáng chế của Thulin ban đầu được kỳ vọng sẽ giảm tiêu thụ tài nguyên so với túi giấy, nhưng theo thời gian, sự phổ biến của túi nilon lại đặt ra những thách thức lớn về môi trường mà các doanh nghiệp ngày nay phải đối mặt.
Trong ngành bao bì, túi PE (Polyethylene) và túi PP (Polypropylene) là hai loại phổ biến nhất, mỗi loại có đặc điểm riêng biệt:
Về chi phí, túi PE thường rẻ hơn, trong khi túi PP mang lại giá trị thẩm mỹ và độ bền nhiệt cao hơn. Đối với doanh nghiệp, việc lựa chọn giữa PE và PP cần dựa trên mục đích sử dụng và định vị sản phẩm.
Để tối ưu hóa sản xuất, hệ thống MES SEEACT-MES của DACO - Đơn vị phát triển giải pháp điều hành và thực thi sản xuất cung cấp khả năng theo dõi thời gian thực, giảm lãng phí nguyên liệu và nâng cao hiệu suất – một giải pháp đáng cân nhắc cho các nhà quản lý.
Mặc dù tiện lợi, túi nilon tiềm ẩn nhiều tác hại nghiêm trọng. Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), mỗi năm khoảng 8 triệu tấn nhựa thải ra đại dương, trong đó túi nilon chiếm phần lớn. Những tác hại chính bao gồm:
Những vấn đề này buộc các doanh nghiệp phải chịu áp lực từ quy định pháp luật và kỳ vọng xã hội, đòi hỏi chiến lược sản xuất linh hoạt hơn.
Mối quan hệ giữa túi nhựa và môi trường là một bài toán phức tạp. Theo Ellen MacArthur Foundation, chỉ 9% nhựa toàn cầu được tái chế, 12% bị đốt, và 79% tích tụ trong bãi rác hoặc môi trường tự nhiên.
Để thích nghi, doanh nghiệp cần chuyển sang túi phân hủy sinh học hoặc tái chế, dù chi phí sản xuất thường cao hơn 20-30%.
Hệ thống MES số 1 Việt Nam SEEACT-MES của DACO có thể hỗ trợ quá trình sản xuất túi sinh học bằng cách quản lý chặt chẽ chuỗi cung ứng, tối ưu hóa nguyên liệu và cải thiện hiệu quả sản xuất, giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong xu hướng xanh hóa.
Túi nhựa là công cụ quan trọng trong sản xuất và kinh doanh, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về môi trường và trách nhiệm xã hội. Là nhà quản lý hoặc lãnh đạo, việc hiểu rõ đặc điểm của túi PE và PP, cùng với ứng dụng công nghệ hiện đại, sẽ giúp bạn tối ưu hóa vận hành và xây dựng chiến lược bền vững. Hệ thống MES SEEACT-MES của DACO không chỉ là giải pháp quản lý sản xuất tiên tiến mà còn là chìa khóa để doanh nghiệp thích nghi với xu hướng xanh, đảm bảo lợi thế cạnh tranh trong tương lai.
Hãy đầu tư vào các giải pháp thông minh ngay hôm nay để vừa đáp ứng thị trường, vừa góp phần bảo vệ hành tinh xanh!
Xem thêm:
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com