Chi Tiết Sản Phẩm
X2 Extreme Màn hình cảm ứng HMI cho môi trường khắc nghiệt
Mặt màn hình:
Bảo vệ kín toàn màn hình:
Nhiệt độ hoạt động trải rộng:
Độ rung lắc cao:
Chứng chỉ hàng hải
Được chứng nhận cho môi trường độc hại nguy hiểm
Thiết kế theo yêu cầu của khách hàng:
Cấu tạo vỏ:
Chip xử lý CPU:
CAN module:
Card USB, SD:
Điều khiển độ sáng đèn nền:
Điều khiển mềm:
Phần mềm thiết kế iX Deverloper:
Specification | X2 extreme 12 |
General description | |
Part number | 640014305 |
Certifications * | |
General | CE, FCC, KCC, UL 61010-2-201 |
Hazardous | UL Class I Div 2, ATEX/IECEx Zone 2,22 |
Marine | DNV, KR, GL, LR, ABS, CCS |
Mechanical | |
Mechanical size | 340 × 242 × 69mm |
Touch type | Resistive |
Touch surface | Polyester on glass, ITO film |
Touch operations | 1million finger touch operations |
Cut-out size | 324 × 226mm |
Weight | 2.8 kg |
Housing material | Powder-coated aluminum, Black |
Power | |
Input voltage | 24 V DC (18 to 32 VDC) |
Power consumption, max | 19W |
Input fuse | Internal DC fuse |
System | |
CPU | i.MX6DualLite, Dual Cor tex-A9 800MHz 512kBL2cache |
R AM | 1 GB |
FL ASH | 2GB SSD(eMMC), 1.5GB free for application |
Display | |
Size diagonal | 12.1" diagonal |
Resolution | 1280×800 pixels |
Backlight | LED Backlight |
Backlight life time | 100 000 hours |
Backlight brightness | 500 cd/m² |
Backlight dimming | Marine optimized dimming, down to 0,5 cd/m² |
Display type | TF T-LCD with LED backlight |
Softcontrol | |
CODESYS runtime version | NA |
CODESYS EtherCAT | NA |
CODESYS Modbus Ethernet | NA |
CODESYS Modbus RTU | NA |
Non volatile variables | NA |
Communication serial | |
Number of serial ports | 1 port 9pin DSUB |
Serial port 1 | RS232 (RTS/CTS) |
Serial port 2 | RS422/RS485/CAN |
Serial port 3 | NA |
Ethernet communication | |
Number of Ethernet ports | 1 |
Ethernet port 1 | 1×10/100 Base-T (shielded RJ45) |
Ethernet port 2 | NA |
Expansion interface | |
Expansion port | |
SD card | SD and SDHC |
USB | 2×USB 2.0 500mA |
Environmental | |
Operating temperature | -30°C to +70°C |
Storage temperature | -40°C to +80°C |
Shock | 40g, half-sine, 11ms according to IEC60068-2-27 |
Vibration | 4g, according to IEC 60068-2-6, Test Fc |
Sealing front | IP66, NEMA 4X/12 and UL Type 4X/12 |
Sealing back | IP20 |
Humidity | 5% – 95% non-condensed |
Software | |
Designer Editor | iX Deverloper |
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com