Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZT411 là giải pháp hoàn hảo cho các hoạt động in ấn công nghiệp của bạn, mang đến hiệu suất vượt trội nhờ công nghệ tiên tiến. ZT411 không chỉ đa dạng về kích thước và độ phân giải in mà còn dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp. Với khả năng hiển thị rõ ràng trên màn hình cảm ứng màu lớn, bạn có thể theo dõi trạng thái máy in và quản lý cài đặt một cách nhanh chóng. Bên cạnh đó, tính năng cài đặt linh kiện gọn nhẹ và khả năng kết nối vượt trội giúp bạn dễ dàng bổ sung thêm tính năng cần thiết theo thời gian.
Đặc biệt, Zebra DNA™ mang lại một bộ công cụ hữu ích cho phép tích hợp và quản lý máy in dễ dàng, giúp ZT411 trở thành lựa chọn tin cậy cho bất kỳ ứng dụng nào trong sản xuất, logistics hay bán lẻ. Với độ bền cao và hiệu suất vượt trội, máy in ZT411 là đối tác lý tưởng cho các nhu cầu in ấn công nghiệp cả hiện tại và tương lai.
Máy in phù hợp cho các ứng dụng trong sản xuất, vận chuyển và logistics.
Thích hợp để in nhãn cho bán lẻ và các lĩnh vực khác cần độ chính xác cao.
Hỗ trợ in ấn với công nghệ ZeroLiner giúp tăng năng suất lên đến 50% và giảm chất thải.
Tích hợp dễ dàng với nhiều thiết bị thông qua hai cổng USB Host, thuận tiện cho việc kết nối scanner và keyboard.
Khả năng tùy chỉnh với các tùy chọn xử lý phương tiện, cho phép nâng cấp linh hoạt tùy theo nhu cầu sử dụng.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Phương pháp in | In chuyển nhiệt và in nhiệt trực tiếp |
Cấu trúc | Khung kim loại và nắp media kim loại gập với cửa sổ hiển thị trong suốt lớn |
Đường dẫn cung cấp | Đường dẫn tải bên cho việc nạp media và ruy băng dễ dàng |
Đầu in | Đầu in màng mỏng với E3™ Element Energy™ Equalizer cho chất lượng in vượt trội |
Giao tiếp | USB 2.0, RS-232 Serial tốc độ cao, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.2, Dual USB Host |
Màn hình | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch với menu trực quan cho thao tác nhanh và quản lý cài đặt |
LED trạng thái | Đèn LED trạng thái hai màu cho trạng thái máy in nhanh chóng |
Tiêu chuẩn ENERGY STAR | Có chứng nhận ENERGY STAR |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước (đóng) | ZT411: 19.5 in. L x 10.6 in. W x 12.75 in. H (495 mm L x 269 mm W x 324 mm H) ZT421: 19.5 in. L x 13.25 in. W x 12.75 in. H (495 mm L x 336 mm W x 324 mm H) ZT411 với Full Rewind: 19.7 in. L x 10.8 in. W x 16.7 in. H (500 mm L x 274 mm W x 425 mm H) ZT421 với Full Rewind: 19.7 in. L x 13.3 in. W x 16.7 in. H (500 mm L x 338 mm W x 425 mm H) |
Cân nặng | ZT411: 36 lbs./16.33 kg ZT421: 40 lbs./18.14 kg ZT411 với Full Rewind: 48.7 lbs./22.09 kg ZT421 với Full Rewind: 55.3 lbs./25.08 kg |
Thông số máy in | |
Độ phân giải | 203 dpi/8 dots per mm 300 dpi/12 dots per mm (tùy chọn) 600 dpi/24 dots per mm (tùy chọn chỉ cho ZT411) |
Bộ nhớ | 256 MB SDRAM 512 MB bộ nhớ Flash tuyến tính trên bo mạch |
Độ rộng in tối đa | ZT411: 4.09 in./104 mm ZT421: 6.6 in./168 mm |
Tốc độ in tối đa | ZT411: 14 ips/356 mm mỗi giây ZT421: 12 ips/305 mm mỗi giây |
Cảm biến media | Cảm biến media kép điều chỉnh: truyền dẫn và phản xạ |
Chiều dài in | ZT411 203 dpi: 157 in./3988 mm 300 dpi: 73 in./1854 mm 600 dpi: 39 in./991 mm ZT421 203 dpi: 102 in./2591 mm 300 dpi: 45 in./1143 mm |
Đặc điểm media | |
Chiều rộng media | ZT411 1.00 in./25.4 mm đến 4.5 in./114 mm (tear/cutter) 1.00 in./25.4 mm đến 4.25 in./108 mm (peel/rewind) ZT421 2.00 in./51 mm đến 7.0 in./178 mm (tear/cutter) 2.00 in./51 mm đến 6.75 in./171 mm (peel/rewind) |
Kích thước cuộn media tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. trên lõi 3 in./76 mm I.D. |
Độ dày | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Loại media | Media liên tục, die-cut, có rãnh, đánh dấu đen, media không có lót* |
Đặc điểm ruy băng | |
Chiều dài tiêu chuẩn | 1476 ft./450 M |
Chiều rộng | ZT411: 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm ZT421: 2.00 in./51 mm đến 6.85 in./174 mm |
Lõi | 1.0 in./25 mm I.D. |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | In chuyển nhiệt: 40º F đến 104º F/5º C đến 40º C In nhiệt trực tiếp: 32º F đến 104º F/0º C đến 40º C |
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển | -40º F đến 140º F/-40º C đến 60º C |
Độ ẩm hoạt động | 20% đến 85% không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 5% đến 85% không ngưng tụ |
Ngôn ngữ lập trình | |
ZBI 2.0™ | Ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ tùy chọn cho phép máy in chạy ứng dụng độc lập, kết nối với thiết bị ngoại vi, và nhiều hơn nữa. |
ZPL và ZPL II™ | Ngôn ngữ lập trình Zebra cung cấp định dạng nhãn tinh vi và điều khiển máy in, tương thích với tất cả máy in Zebra. |
EPL và EPL2™ | Ngôn ngữ lập trình Eltron™ với chế độ Line đơn giản hóa định dạng nhãn và tạo điều kiện cho khả năng tương thích với ứng dụng kế thừa. |
Điện | |
Cung cấp điện | Tự động phát hiện (Tuân thủ PFC) 100-240VAC, 50-60Hz, Có chứng nhận ENERGY STAR |
Tùy chọn và phụ kiện | |
Giao tiếp | Hai khe cắm giao tiếp mở để thêm thẻ nội bộ cho: Wi-Fi và Bluetooth, Ethernet, Giao diện ứng dụng |
Xử lý media | Cắt, tháo rời, bố trí với nhiều tính năng tùy chọn |
RFID | Hỗ trợ thẻ tương thích với: UHF EPC Gen 2 V2.1, ISO/IEC 18000-63 và RAIN RFID |
Mã vạch | |
Mã vạch tuyến tính | Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 (có subsets A/B/C và UCC Case Codes) và nhiều mã khác. |
Mã vạch hai chiều | Codablock, PDF417, DataMatrix, QR Code và nhiều loại khác. |
Chứng nhận cơ quan | |
Nhà sản xuất và EMC | IEC 62368, Class B, EN 55032, EN 55035 |
Phông chữ và đồ họa | |
Phông chữ | 16 phông chữ bitmap có thể mở rộng ZPL II, hỗ trợ Unicode™ và bộ ký tự quốc tế |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com