Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in mã vạch công nghiệp Argox iX4-280 đại diện cho thế hệ mới nhất trong dòng sản phẩm iX4, nổi bật với tính năng vượt trội và thiết kế bền bỉ. Được xây dựng dựa trên những cải tiến về phần cứng và cấu trúc cơ khí, máy in này có khả năng in ấn nhanh chóng với chất lượng in ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu in nhãn khối lượng lớn. Với tốc độ in tối đa lên đến 10 inches mỗi giây, Argox iX4-280 không chỉ giúp tăng hiệu suất công việc mà còn mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Những nâng cấp độc đáo và cải tiến tiên tiến trong thiết kế của máy in Argox iX4-280 chắc chắn sẽ làm hài lòng người dùng từ các lĩnh vực sản xuất, logistics đến tự động hóa nhãn. Sản phẩm này được trang bị đầu in bền bỉ và cơ cấu chân không phẳng, tạo điều kiện cho việc in ấn tự động diễn ra mượt mà và hiệu quả hơn bao giờ hết.
In nhãn tự động
Sản xuất
Vận chuyển & Logistics
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật sản phẩm Máy in mã vạch công nghiệp Argox iX4-280
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
In nhiệt trực tiếp & In chuyển nhiệt | In nhiệt trực tiếp & In chuyển nhiệt |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải in | 203 dpi (8 dots/mm) |
Tốc độ in | Tối đa 10ips (254mm/s) (với bộ xén và bộ cuộn lại) |
Chiều dài in | Tối đa 100” (2540 mm) |
Chiều rộng in | Tối đa 4.13” (105 mm) |
Bộ nhớ | 128MB DRAM, 128MB Flash ROM (lưu trữ USB lên đến 32GB) |
Loại CPU | Vi xử lý RISC 32 bit |
Cảm biến | Cảm biến phản chiếu x 1 (có thể di chuyển) & cảm biến truyền dẫn x 1 (có thể di chuyển) |
Giao diện hoạt động | Báo LED x 3, nút x 3, màn hình LCD x 1 |
Giao diện truyền thông | USB thiết bị, RS-232, Ethernet, USB chủ x 2 |
Phông chữ | Các bộ ký tự nội bộ tiêu chuẩn, 5 phông chữ alphanumeric từ 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm), phông chữ nội bộ có thể mở rộng lên đến 24x24, 4 hướng, quay từ 0 ~ 270 độ, phông mềm có thể tải xuống, khả năng in bất kỳ phông chữ True Type nào của Windows dễ dàng. Hỗ trợ phông chữ có thể mở rộng. |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước máy in | Rộng 250 mm x Cao 260 mm x Sâu 405 mm |
Trọng lượng máy in | 29 lbs (13 kg) |
Thông số điện | |
Nguồn điện | Điện áp chuyển đổi toàn cầu nội bộ. Điện áp đầu vào: 100~240V, 50~60Hz |
Đặc điểm vận hành | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ vận hành: 40°F~104°F (4°C~40°C), độ ẩm 5% ~ 90% không ngưng tụ. Nhiệt độ lưu trữ: -4°F~122°F (-20°C~50°C) |
Đồng hồ thời gian thực | Tiêu chuẩn |
Mục tiêu tiêu chuẩn | |
Kèm theo | N/A |
Mục tùy chọn | |
Cutter, Peeler, mô-đun GPIO, bộ cuộn nội bộ, bộ cuộn bên ngoài, giá đỡ phương tiện bên ngoài | Cutter, Peeler, mô-đun GPIO, bộ cuộn nội bộ, bộ cuộn bên ngoài, giá đỡ phương tiện bên ngoài |
Danh sách cơ quan | |
CE, CB, FCC, cULus, BSMI, RoHS | CE, CB, FCC, cULus, BSMI, RoHS |
Chú ý | |
*Argox có quyền nâng cao và sửa đổi thông số mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với đại diện bán hàng của Argox để biết thông số mới nhất. | *Argox có quyền nâng cao và sửa đổi thông số mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với đại diện bán hàng của Argox để biết thông số mới nhất. |
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật các model sản phẩm Máy in mã vạch công nghiệp Argox iX4-280
Model | Thông số nổi bật |
---|---|
iX4-250 Pro | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 8 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-280 | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 10 ips (với peeler và rewinder), chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-350 Pro | Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 50” (1270mm), chiều rộng in tối đa 4.08” (103.7mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-380 | Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in tối đa 8 ips (với peeler và rewinder), chiều dài in tối đa 50” (1270mm), chiều rộng in tối đa 4.16” (105.7mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-240 Pro | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB SDRAM/128MB Flash. |
iX4-200 Pro | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash, giao tiếp USB/RS-232 (không Ethernet). |
iX4-250 | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 8 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 32MB SDRAM/16MB Flash. |
iX4-350 | Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 50” (1270mm), chiều rộng in tối đa 4.08” (103.7mm), bộ nhớ 32MB SDRAM/16MB Flash. |
Công ty TNHH DACO – Nhà phân phối Argox chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com