Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in mã vạch để bàn Zebra ZD220 là một sản phẩm vượt trội trong danh mục máy in giá rẻ, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy và các tính năng cơ bản với giá cả phải chăng. Không giống như nhiều máy in khác thường được thiết kế bằng các linh kiện rẻ tiền và kém chất lượng, ZD220 được chế tạo với tiêu chuẩn chất lượng cao của Zebra, với cấu trúc hai lớp đảm bảo độ bền. Với tốc độ in ấn lên tới 4 inch mỗi giây, máy in này giữ cho quy trình làm việc của bạn luôn suôn sẻ. Hơn nữa, nó còn đạt tiêu chuẩn ENERGY STAR®, giúp giảm chi phí vận hành và mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người dùng.
Máy in Zebra ZD220 không chỉ phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp in ấn hiệu quả mà còn được hỗ trợ bởi dịch vụ, hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì toàn cầu của Zebra. Từ việc dễ dàng vận hành với các tính năng cơ bản cho đến khả năng lưu trữ hình ảnh và phông chữ, ZD220 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và vị trí cần in ấn nhanh chóng, chất lượng nhất có thể.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
Phương thức in | In nhiệt truyền hoặc in nhiệt trực tiếp |
Ngôn ngữ lập trình | ZPL và EPL |
Chỉ báo trạng thái | Đèn LED đơn |
Nút nhấn | Nút nhấn cho nạp/dừng |
Kết nối | USB |
OpenACCESS™ | Cho phép nạp media dễ dàng |
Khung máy | Xây dựng khung hai lớp |
Tiêu chuẩn ENERGY STAR | Có |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước (In nhiệt truyền) | 10.5 in. L x 7.75 in. W x 7.5 in. H (267 mm L x 197 mm W x 191 mm H) |
Kích thước (In nhiệt trực tiếp) | 8.6 in. L x 6.9 in. W x 5.9 in. H (220 mm L x 176 mm W x 151 mm H) |
Trọng lượng (In nhiệt truyền) | 3.7 lbs./1.7 kg |
Trọng lượng (In nhiệt trực tiếp) | 2.5 lbs./1.1 kg |
Thông số máy in | |
Độ phân giải | 203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ | 128 MB Flash; 128 MB SDRAM |
Chiều rộng in tối đa | 4.09 in./104 mm |
Tốc độ in | 4 in./102 mm mỗi giây |
Cảm biến media | Cảm biến dấu đen di động, phạm vi hạn chế từ giữa đến phía bên trái |
Cảm biến khoảng cách cố định | Cảm biến khoảng cách không trung tâm |
Firmware | ZPL II; EPL 2; XML |
Đặc điểm media và ribbon | |
Chiều dài nhãn tối đa | 39.0 in./991 mm |
Chiều rộng media | 1.00 in./25.4 mm đến 4.4 in./112 mm |
Kích thước cuộn media | 5.00 in./127 mm đường kính ngoài |
Đường kính lõi bên trong | 0.5 in. (12.7 mm) và 1.0 in. (25.4 mm) tiêu chuẩn, 1.5 in. (38.1 mm) sử dụng bộ chuyển đổi tùy chọn |
Độ dày | 0.003 in. (0.08 mm) tối thiểu; 0.0075 in. (0.1905 mm) tối đa (chỉ chế độ xé) |
Loại media | Cuộn cấp hoặc gập quạt, cắt chết hoặc liên tục có hoặc không có dấu đen, giấy nhãn, giấy biên nhận liên tục và vòng tay |
Đường kính ngoài của ribbon | 1.34 in./34 mm (74 m) |
Chiều dài ribbon tối đa | 244 ft. (74 m) |
Tỷ lệ ribbon | 1:1 ribbon đến media (74 m) |
Chiều rộng ribbon | 1.33 in./33.8 mm-4.3 in./109.2 mm |
Đường kính lõi ribbon | 74 mét ribbon 0.5 in./12.7 mm |
Thông số hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | 40° đến 105° F/4.4° đến 41° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40° đến 140° F/-40° đến 60° C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 5% đến 95% không ngưng tụ |
Điện | Tự động phát hiện (Tuân thủ PFC) 100-240VAC, 50-60Hz; Tiêu chuẩn ENERGY STAR |
Tùy chọn và phụ kiện | |
Xử lý media | Peeler được cài đặt từ nhà máy |
Đồng hồ thời gian thực | Không có |
Phông chữ/Hình ảnh/Mã vạch | |
Tỷ lệ mã vạch | 2:1 và 3:1 |
Mã vạch 1D | Mã 11, Mã 39, Mã 93, Mã 128, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC và phần mở rộng EAN 2 hoặc 5 chữ số, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar và Planet Code |
Mã vạch 2D | Codablock, PDF417, Mã 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF, Aztec |
Phông chữ và đồ họa | 16 phông chữ bitmap ZPL II có thể mở rộng, Hai phông chữ ZPL có thể thay đổi, Năm phông chữ EPL2 có thể mở rộng, Hỗ trợ phông chữ mở chuẩn, Tuân thủ Unicode cho in nhiệt đa ngôn ngữ, 50 MB bộ nhớ không bay hơi có sẵn cho người dùng, 8 MB SDRAM có sẵn cho người dùng |
Chất liệu in | |
Chất lượng | Để đảm bảo chất lượng nhất quán và hiệu suất tối ưu, hãy chọn vật liệu in được chứng nhận Zebra |
Quy định | |
Chứng nhận | IEC 60950-1, EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, FCC Class B, ICES-003, FCC 15.209; 15.247(d), IC RSS 247, EN 300 328, EN 301 893, EN 62311, cTUVus |
Dấu CE | Có, bao gồm VCCI, C-Tick, S-Mark, CCC, CU, BSMI, KCC, SABS, IN-Metro, BIS, NOM |
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Zebra chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com