Chi Tiết Sản Phẩm
Hệ thống điều khiển NX1P2-1040DT là một giải pháp mạnh mẽ cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp. Với CPU NX1P tích hợp 40 đầu vào/ra số, bộ nhớ 1.5 MB và khả năng kết nối EtherCAT cho tối đa 2 trục servo và 4 trục PTP, NX1P có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu công việc. Sản phẩm này còn hỗ trợ 16 nút EtherCAT, mang đến khả năng mở rộng linh hoạt cho hệ thống tự động hóa của bạn.
Với một loạt các tùy chọn giao tiếp như EtherNet/IP, RS-485, RS-422, và RS-232C, khách hàng có thể dễ dàng tích hợp NX1P vào mạng lưới hiện tại của mình. Thời gian chu kỳ tác vụ chính chỉ 2ms và khả năng lưu trữ biến lên đến 2MB cho phép xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác và hiệu quả hơn trong các quy trình sản xuất.
Điều khiển chuyển động cho các máy móc tự động hóa trong sản xuất công nghiệp.
Quản lý và giám sát quy trình sản xuất với nhiều trục servo và PTP.
Mở rộng linh hoạt nhờ hỗ trợ nhiều nút EtherCAT và các đơn vị mở rộng khác.
Tích hợp dễ dàng với hệ thống mạng hiện tại qua EtherNet/IP và các giao thức khác.
Phù hợp cho các ứng dụng cần xử lý nhanh và chính xác nhờ vào thời gian chu kỳ ngắn.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Product Height (unpacked) | 107.5 mm |
Product Depth (unpacked) | 71 mm |
Product Width (unpacked) | 148 mm |
Max. numeric of axes (incl. virtual) | 10 |
Max. numeric of expansion units | 8 |
Max. numeric of PTP axes | 4 |
Max. numeric of remote I/O nodes | 16 |
Max. numeric of synchronous axes | 2 |
Numeric of built-in digital I/Os | 40 |
Numeric of serial option boards | 2 |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Primary task cycle time | 2 ms |
Program memory | 1.5 MB |
Variables memory | 2 MB |
Real-time clock | Yes |
Communication option(s) | Serial RS-485, Serial RS-422, Serial RS-232C |
Communication port(s) | EtherNet/IP, EtherCAT Master, Ethernet TCP/IP |
Controller functionality | Motion control, Sequence control |
I/O system | NX I/O Bus, NX option port |
Input type | PNP/NPN |
Output type | NPN |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
NX-END02 | Phụ tùng thay thế - Tấm cuối cho bộ điều khiển NX1P |
NX1P2-1040DT | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (2 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1040DT1 | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (2 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1140DT | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (4 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-1140DT1 | CPU Sysmac NX1P với 40 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (4 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 2 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 24, Đầu ra số: 16 |
NX1P2-9024DT | CPU Sysmac NX1P với 24 Transistor I/O số (NPN), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (0 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 1 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 14, Đầu ra số: 10 |
NX1P2-9024DT1 | CPU Sysmac NX1P với 24 Transistor I/O số (PNP), bộ nhớ 1.5 MB, EtherCAT (0 trục servo, 4 trục PTP, 16 nút EtherCAT), EtherNet/IP và 1 cổng tùy chọn nối tiếp, Đầu vào số: 14, Đầu ra số: 10 |
"
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
"
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com