Chi Tiết Sản Phẩm
NX-SL3300 VER1.1 là bộ điều khiển an toàn tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cao về an toàn trong các ứng dụng công nghiệp. Với khả năng kết nối an toàn lên đến 32 thiết bị chính và hỗ trợ tối đa 256 đầu vào/ra an toàn, sản phẩm này mang đến sự linh hoạt và an toàn tối ưu cho các hệ thống tự động hóa. Được trang bị công nghệ I/O Bus NX, NX-SL3300 VER1.1 không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn tăng cường hiệu quả vận hành của thiết bị. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một giải pháp an toàn, dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
Với kích thước nhỏ gọn, chiều cao chỉ 104.5 mm, chiều sâu 71 mm và chiều rộng 30 mm, NX-SL3300 VER1.1 dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau, từ các dây chuyền sản xuất đến các nhà máy chế biến. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và kích thước mang lại giải pháp hiệu quả cho những thách thức trong lĩnh vực an toàn công nghiệp.
Kiểm soát an toàn trong các dây chuyền sản xuất tự động hóa.
Quản lý an toàn thiết bị trong môi trường công nghiệp có nguy cơ cao.
Hỗ trợ ứng dụng trong các nhà máy chế biến, nơi yêu cầu cao về an toàn lao động.
Giám sát và điều khiển thiết bị an toàn trong các hệ thống robot tự động.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Product Height (unpacked) | 104.5 mm |
Product Depth (unpacked) | 71 mm |
Product Width (unpacked) | 30 mm |
Communication port(s) | None |
I/O system | NX I/O Bus |
Type of module | Safety control |
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
NX-AD2203 | 2 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA một đầu, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD2204 | 2 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA vi sai, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD2208 | 2 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA vi sai, độ phân giải 1:30000, 10 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD3204 | 4 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA vi sai, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD3604 | 4 Đầu vào Analog, -10 đến 10 V vi sai, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-DA2203 | 2 Đầu ra Analog, 4 - 20 mA, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-DA2603 | 2 Đầu ra Analog, -10 đến 10 V, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-DA3603 | 4 Đầu ra Analog, -10 đến 10 V, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD3121 | 4 Đầu ra Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, NPN 24 VDC, 0.5 A/điểm, 2 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD3256 | 4 Đầu ra Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, PNP 24 VDC, 0.5 A/điểm, 2 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-EC0142 | 1 x Đầu vào Bộ mã hóa Gia tăng Bộ điều khiển đường truyền, pha A và B: một pha 4 MHz (đầu vào xung sai pha x4: 1 MHz), Pha Z: 1 MHz, PNP, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 24 mm |
NX-ECS212 | 2 x Đầu vào bộ mã hóa SSI, EIA tiêu chuẩn RS-422-A, độ dài dữ liệu tối đa 32 bit, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12mm |
NX-ID3443 | 4 Đầu vào Số, Tốc độ Cao, PNP 24 VDC, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD2154 | 2 Đầu ra Số, Dấu Thời Gian Tốc độ Cao, NPN 24 VDC, 0.5 A/điểm, 1 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD3153 | 4 Đầu ra Số, Tốc độ Cao, NPN 24 VDC, 0.5 A/điểm, 2 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-EC0132 | 1 x Đầu vào Bộ mã hóa Gia tăng Bộ điều khiển đường truyền, Pha A và B: Một pha 4 MHz (đầu vào xung sai pha x4: 1 MHz), Pha Z: 1 MHz, NPN, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 24 mm |
NX-SL3300 VER1.1 | Bộ điều khiển an toàn, 32 kết nối chủ an toàn, tối đa 256 I/O an toàn |
NX-SID800 | 8 Đầu vào An toàn Số, PNP 24 VDC, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-ID4342 | 8 Đầu vào Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, NPN 24 VDC, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD3608 | 4 Đầu vào Analog, -10 đến 10 V vi sai, độ phân giải 1:30000, 10 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD5256 | 16 Đầu ra Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, PNP 24 VDC, 0.5 A/điểm, 4 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD6256-5 | 32 Đầu ra Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, PNP 24 VDC, 0.5 A/điểm, 4 A/Bộ NX, đầu nối MIL40 (không đi kèm), rộng 30 mm |
NX-PG0122 | 1 x Đầu ra Xung, Xung hướng tiến/lùi hoặc Tín hiệu Xung + hướng, PNP, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-MD3228 | Bộ I/O số EtherCAT, 16 x đầu vào + 16 x đầu ra, PNP, đầu nối e-CON (không đi kèm) |
NX-OD1618 | Bộ I/O số EtherCAT, 16 x đầu ra, NPN, đầu nối e-CON (không đi kèm) |
NX-PG0232-5 | 2 x Đầu ra Xung Bộ điều khiển đường truyền, NPN, 4 Mpps, 1 x đầu nối MIL, rộng 12 mm |
NX-AD3203 | 4 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA một đầu, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-ILM400 | Bậc thầy IO-Link sê-ri NX IP20, 4 kênh |
NX-SID800 | 8 Đầu vào An toàn Số, PNP 24 VDC, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-TC2408 | 2 vòng, Đầu vào Cặp nhiệt điện/Pt100, 2 Đầu ra Analog, 4 - 20 mA, độ phân giải 1:10000, Điều khiển Nhiệt hoặc Làm mát, đầu cuối Push-in Plus |
NX-EC0122 | 1 x Đầu vào Bộ mã hóa Gia tăng PNP, Pha A và B: Một pha 500 kHz (đầu vào xung sai pha x4: 125 kHz), Pha Z: 125 kHz, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-TC3406 | 4 vòng, Đầu vào Cặp nhiệt điện/Pt100, PNP 4 Đầu ra Số 24 VDC, 21 mA/điểm, Điều khiển Nhiệt hoặc Làm mát, đầu cuối Push-in Plus |
NX-OD32BV-1 | Bảng ra số DeviceNet, 32 x đầu ra, 24 VDC, PNP, đầu nối MIL góc phải (không đi kèm) |
NX-TS2101 | 2 Đầu vào Cặp nhiệt điện, loại K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, C(W/Re5-26), P(PLII), độ phân giải 0.1°C, 250 ms/Bộ, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-TS3101 | 4 Đầu vào Cặp nhiệt điện, loại K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, C (W/Re5-26), P (PLII), độ phân giải 0.1°C, 250 ms/Bộ, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 24 mm |
NX-DA3205 | 4 Đầu ra Analog, 4 - 20 mA, độ phân giải 1:30000, 10 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD2258 | 2 Đầu ra Số, Dấu Thời Gian Tốc độ Cao, PNP 24 VDC, 0.5 A/điểm, 1 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-TC2407 | 2 vòng, Đầu vào Cặp nhiệt điện/Pt100, PNP 4 Đầu ra Số 24 VDC, 21mA/điểm, Điều khiển Nhiệt và Làm mát, đầu cuối Push-in Plus |
NX-IA3117 | 4 Đầu vào Số, 240 VAC, cách ly riêng lẻ, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD4203 | 8 Đầu vào Analog, 4 đến 20 mA một đầu, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-ECT101 | Bộ tớ EtherCAT® sê-ri NX. Trao đổi dữ liệu tốc độ cao dựa trên EtherCAT. |
NX-HB3201 | Bộ Phát Hiện Cháy Bộ Gia Nhiệt, 4 đầu vào CT, 4 Đầu ra PNP, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-OD3268 | 4 Đầu ra Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, PNP 24 VDC, 2 A/điểm, 8 A/Bộ NX, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-AD4603 | 8 Đầu vào Analog, -10 đến +10 V một đầu, độ phân giải 1:8000, 250 µs/ch, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-SIH400 VER1.1 | 4 Đầu vào An toàn Số, PNP 24 VDC, bộ kết nối cao, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-ID3417 | 4 Đầu vào Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, PNP 24 VDC, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
NX-ID3218 | Bộ I/O số EtherCAT, 32 x đầu vào, NPN, đầu nối e-CON (không đi kèm) |
NX-ID6142-5 | 32 Đầu vào Số, Tốc độ Tiêu chuẩn, NPN/PNP 24 VDC, đầu nối MIL40 (không đi kèm), rộng 30 mm |
NX-HB3101 | Bộ Phát Hiện Cháy Bộ Gia Nhiệt, 4 đầu vào CT, 4 Đầu ra NPN, đầu nối đẩy vào không vít, rộng 12 mm |
"
Công ty TNHH DACO – Nhà cung cấp sản phẩm Omron chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Email: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
"
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com