Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Bao bì giấy carton sản xuất như thế nào và giải pháp cho nhà máy

Mã Sản Phẩm
: Quan ly san xuat 173
Tên Sản Phẩm
: Bao bì giấy carton sản xuất như thế nào và giải pháp cho nhà máy
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Nếu bạn là người đang trăn trở để cải thiện sản xuất bao bì giấy carton cho doanh nghiệp mình, bài viết sau sẽ là nguồn tham khảo hữu ích dành cho bạn.

Chi Tiết Sản Phẩm


Bạn muốn giảm chi phí sản xuất bao bì carton? Nâng cao chất lượng và tối ưu hóa quy trình? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết, từ tổng quan về bao bì giấy carton đến quy trình sản xuất và các giải pháp tối ưu, đặc biệt là ứng dụng phần mềm quản lý sản xuất - một xu hướng đang phát triển mạnh mẽ hiện nay.

1. Tổng quan về bao bì giấy carton

tong-quan-ve-bao-bi-giay-carton

1.1 Định nghĩa và cấu tạo cơ bản

Bao bì giấy carton, một thuật ngữ quen thuộc trong ngành đóng gói, thực chất là một loại vật liệu được tạo thành từ giấy carton. Điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt của carton so với giấy thông thường nằm ở cấu trúc nhiều lớp đặc biệt. Thông thường, một tấm carton cơ bản sẽ bao gồm ít nhất hai lớp giấy: lớp mặt ngoài và lớp sóng bên trong.

Lớp mặt ngoài thường là giấy phẳng, mịn, có định lượng cao hơn để đảm bảo khả năng in ấn sắc nét và tạo tính thẩm mỹ cho bao bì. Trong khi đó, lớp sóng bên trong đóng vai trò như bộ khung chịu lực chính, được tạo hình dạng sóng (hình sin) để tăng cường độ cứng, khả năng chống va đập và bảo vệ sản phẩm bên trong.

Sự kết hợp của các lớp giấy này không chỉ tạo ra một vật liệu đóng gói chắc chắn mà còn tương đối nhẹ, dễ dàng vận chuyển và xử lý.

1.2 Phân loại bao bì carton

Bao bì giấy carton được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại theo số lớp: Đây là cách phân loại phổ biến nhất, phản ánh trực tiếp độ dày và khả năng chịu lực của bao bì. Chúng ta có carton 2 lớp (mỏng, nhẹ, thường dùng cho hàng hóa ít va đập), carton 3 lớp (phổ biến nhất, cân bằng giữa độ bền và chi phí), carton 5 lớp (chắc chắn hơn, dùng cho hàng hóa nặng hoặc cần bảo vệ cao hơn), và thậm chí carton 7 lớp (siêu dày, siêu bền, dành cho hàng hóa đặc biệt giá trị hoặc dễ vỡ).
  • Phân loại theo mục đích sử dụng:
    • Bao bì vận chuyển: Thường là thùng carton kích thước lớn, độ bền cao để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, lưu kho.
    • Bao bì sản phẩm (bao bì thứ cấp): Được thiết kế đẹp mắt, in ấn thương hiệu, có vai trò trưng bày, thu hút sự chú ý của khách hàng tại điểm bán. Hộp carton đựng sản phẩm, hộp quà tặng... thuộc loại này.
    • Phân loại theo kiểu dáng:
    • Thùng carton: Dạng hộp hình chữ nhật hoặc vuông, thường có nắp hoặc không nắp, đa dạng kích thước, là lựa chọn phổ biến cho vận chuyển và lưu trữ.
    • Hộp carton: Kiểu dáng phong phú hơn thùng, có thể là hộp vuông, hộp tròn, hộp chữ nhật dẹt, hộp có quai xách... được thiết kế đặc biệt để đựng các sản phẩm cụ thể hoặc làm bao bì quà tặng.

1.3 Ưu nhược điểm của bao bì carton

uu-nhuoc-diem-cua-bao-bi-carton

So với các "đối thủ" cạnh tranh như bao bì nhựa và bao bì gỗ, bao bì giấy carton sở hữu những ưu thế và hạn chế riêng:

  • Ưu điểm nổi bật:
    • Giá thành phải chăng: Carton thường có giá thành sản xuất thấp hơn đáng kể so với nhựa và gỗ, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đóng gói.
    • Nhẹ: Trọng lượng nhẹ giúp giảm chi phí vận chuyển, bốc xếp.
    • Dễ dàng tái chế: Carton là vật liệu tái chế hàng đầu, thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng sống xanh.
    • Đa năng: Dễ dàng tạo hình, in ấn, thiết kế đa dạng mẫu mã, kích thước.
    • Bảo vệ sản phẩm tốt: Đặc biệt là khả năng chống va đập, giảm sốc cho hàng hóa.
    • Nhược điểm cần lưu ý:
    • Kỵ nước: Carton dễ bị mềm, rã khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao, cần có biện pháp bảo quản phù hợp trong môi trường ẩm ướt.
    • Độ bền cơ học: So với gỗ, carton có độ bền cơ học thấp hơn, không chịu được tải trọng quá lớn hoặc va đập mạnh liên tục.
    • Tái sử dụng hạn chế: Mặc dù tái chế tốt, nhưng khả năng tái sử dụng trực tiếp của bao bì carton thường thấp hơn so với bao bì nhựa hoặc gỗ.

2. Quy trình sản xuất bao bì giấy carton chi tiết

Để dễ dàng hình dung, quy trình sản xuất bao bì giấy carton có thể được tóm gọn trong sơ đồ sau:

quy-trinh-san-xuat-bao-bi-giay-carton-chi-tiet

Chú thích sơ đồ: Nguyên liệu giấy → Tạo sóng giấy → In ấn → Cắt, dập, tạo hình → Ghép, dán → Kiểm tra chất lượng → Bao bì carton thành phẩm

Cụ thể các công đoạn chính như sau:

2.1 Chọn nguyên liệu giấy

Việc lựa chọn loại giấy phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng in ấn và giá thành sản phẩm. Hai loại bao bì giấy carton phổ biến nhất là giấy Kraft và giấy sóng.

Giấy Kraft: Đây là loại giấy có độ bền cao, bề mặt đanh chắc, thường được dùng làm lớp mặt ngoài của thùng carton. Giấy Kraft có màu nâu đặc trưng (kraft tự nhiên) hoặc được tẩy trắng (kraft trắng) để tăng tính thẩm mỹ. Tiêu chí chọn giấy Kraft bao gồm định lượng (gsm - gram per square meter, chỉ độ dày và trọng lượng giấy), độ bền kéo, độ bền xé, và khả năng kháng bục.

Giấy Sóng: Đúng như tên gọi, giấy sóng được dùng để tạo thành lớp sóng bên trong carton. Giấy sóng có định lượng thấp hơn giấy Kraft và có nhiều loại sóng khác nhau (sóng A, B, C, E...) với độ cao và bước sóng khác nhau, quyết định đến khả năng chịu lực và độ dày của tấm carton. Tiêu chí chọn giấy sóng tương tự như giấy Kraft, nhưng chú trọng hơn vào độ cứng và khả năng tạo hình sóng.

cac-lop-song

Tuỳ theo từng loại hàng hoá mà đặc điểm của bao bì giấy carton khác nhau. Ví dụ nếu khách hàng yêu cầu giấy vừa chịu độ đâm thủng lớn vừa chịu lực tốt thì nên chọn giấy carton sóng AB, 5 lớp.

2.2 Tạo sóng giấy

Quy trình tạo sóng giấy diễn ra trên máy tạo sóng chuyên dụng. Giấy sóng được đưa vào máy, qua hệ thống trục sóng có gia nhiệt. Nhiệt độ và áp lực sẽ làm mềm giấy và định hình thành các lớp sóng có hình dạng sin.

tao-song-giay

2.3 In ấn

Hai phương pháp in bao bì giấy carton phổ biến nhất là in Flexo và in Offset.

In Flexo: Phương pháp in trực tiếp, sử dụng khuôn in nổi làm từ cao su hoặc nhựa photopolymer. Mực in được truyền trực tiếp từ khuôn in lên bề mặt giấy. Ưu điểm: tốc độ in nhanh, chi phí khuôn in thấp, phù hợp với in số lượng lớn trên các bề mặt không quá mịn như giấy carton sóng. Thường dùng cho in thùng carton vận chuyển, bao bì thứ cấp.

In Offset:  Phương pháp in gián tiếp, hình ảnh in được truyền từ khuôn in lên trục cao su (cylinder offset) rồi mới truyền lên giấy. Ưu điểm: chất lượng in sắc nét, hình ảnh chi tiết, màu sắc sống động, phù hợp với in trên bề mặt giấy mịn. Thường dùng cho hộp carton sản phẩm, bao bì cao cấp, yêu cầu chất lượng in cao.

in-bao-bi-giay-carton

2.4 Cắt, dập, tạo hình

Sau khi in, tấm carton sẽ được đưa qua máy cắt dập bao bì giấy carton và máy tạo hình bao bì carton để định hình sản phẩm theo thiết kế.

  • Cắt: Máy cắt sẽ cắt tấm carton thành các mảnh có kích thước và hình dạng theo bản vẽ thiết kế.
  • Dập (bế): Máy dập sử dụng khuôn dập để tạo ra các đường gân (nếp gấp), đường răng cưa, hoặc cắt rời các chi tiết phức tạp trên tấm carton. Đường gân giúp cho việc gấp và tạo hình hộp carton dễ dàng hơn.
  • Tạo Hình: Máy tạo hình có thể thực hiện các công đoạn như gấp mép, tạo lỗ, tạo quai xách... để hoàn thiện các chi tiết của bao bì.

2.5 Ghép, dán

Các mảnh carton đã được cắt, dập sẽ được ghép dán bao bì carton lại với nhau để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh. Các phương pháp ghép dán phổ biến bao gồm:

  • Dán keo: Sử dụng keo chuyên dụng để dán các mép giấy lại với nhau. Đây là phương pháp phổ biến nhất, nhanh chóng và hiệu quả.
  • Ghim: Sử dụng ghim bấm để cố định các mép giấy. Thường dùng cho thùng carton lớn, chịu tải trọng cao.
  • Băng dính: Sử dụng băng dính chuyên dụng (băng dính giấy, băng dính vải...) để dán. Phù hợp cho các loại hộp nhỏ, đơn giản hoặc dùng để gia cố thêm độ chắc chắn.

2.6 Kiểm tra chất lượng

Các tiêu chí kiểm tra bao gồm:

  • Kích thước: Đảm bảo kích thước sản phẩm đúng theo yêu cầu thiết kế.
  • Hình thức: Kiểm tra bề mặt in, màu sắc, độ sắc nét, các lỗi in ấn, vết bẩn, trầy xước.
  • Độ bền: Kiểm tra độ bền bục, độ bền nén, khả năng chịu va đập (tùy theo yêu cầu của từng loại bao bì).
  • Độ vuông góc, độ phẳng: Đảm bảo hình dạng hộp vuông vắn, không bị méo mó, phẳng phiu.
  • Khả năng chịu lực ghép dán: Kiểm tra độ chắc chắn của các mối ghép dán.

Có thể thấy, các yếu tố tác động đến chi phí và chất lượng bao bì giấy carton cần được doanh nghiệp quan tâm đó là: Nguyên liệu giấy, máy móc và công nghệ hiện đại, kỹ thuật sản xuất của doanh nghiệp, tay nghề và kinh nghiệm của công nhân, quy trình quản lý chất lượng,... Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn bao bì phù hợp với nhu cầu và tối ưu hoá chi phí.

3. Tối ưu hoá quy trình sản xuất bao bì giấy carton với phần mềm quản lý sản xuất

Là một trong những công ty bao bì giấy có tiếng trong ngành, bao bì Tân Long đã từng gặp những khó khăn lớn trong hoạt động sản xuất tại nhà máy của mình.

Sản xuất bao bì carton, đặc biệt là bao bì in màu phức tạp như Tân Long, đối mặt với nhiều thách thức: theo dõi nguyên vật liệu, lập kế hoạch sản xuất sát sao, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và giảm thiểu lãng phí.

Nếu không có hệ thống quản lý hiệu quả, doanh nghiệp dễ gặp tình trạng tồn kho sai lệch, trễ kế hoạch, tỷ lệ lỗi cao và chi phí sản xuất "đội" lên đáng kể.

Phần mềm quản lý sản xuất (MES) chính là chìa khóa mà bao bì Tân Long lựa chọn để giải quyết những vấn đề này. Thay vì sử dụng các phương pháp thủ công, rời rạc, MES tích hợp toàn bộ quy trình sản xuất, từ quản lý nguyên liệu đầu vào đến kiểm soát chất lượng thành phẩm. Theo khảo sát, các doanh nghiệp ứng dụng MES có thể giảm trung bình 15-20% chi phí nguyên vật liệu, rút ngắn thời gian sản xuất từ 10-15% và giảm tỷ lệ lỗi từ 5-10%.

he-thong-quan-ly-va-dieu-hanh-san-xuat-seeact-mes

Cụ thể, công ty bao bì giấy carton Tân Long đã có bước chuyển mình mạnh mẽ khi áp dụng SEEACT-MES:

  • Chuyển đổi số: Chuyển đổi các sự kiện tại hiện trường (nguyên vật liệu, slitting, cắt, in ấn...) sang dạng số thông qua QR code, IoT, và giao diện với thiết bị.
  • Chia sẻ thông tin thời gian thực: Chia sẻ thông tin về sản xuất, chất lượng, tình trạng thiết bị, tình trạng nhập/xuất nguyên vật liệu theo thời gian thực thông qua giao diện người dùng (UI) và bảng điều khiển (Dashboard).
  • Phân tích và phát hiện bất thường: Phân tích/phát hiện các bất thường trong quy trình sản xuất dựa trên dữ liệu thu thập được.
  • Ra quyết định nhanh chóng và chính xác: Hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác để vận hành nhà máy hiệu quả.
  • Cải thiện mức độ thông minh của nhà máy (Smart Factory Level): Đạt được mức độ thông minh 2.8 từ mức 0.9 ban đầu, thông qua cải thiện các lĩnh vực kế hoạch sản xuất, quy trình, chất lượng và logistics.
  • Quản lý kế hoạch sản xuất: Có khả năng lập kế hoạch sản xuất khả thi theo từng công đoạn và theo dõi tiến độ sản xuất theo từng đơn hàng (PO).
  • Theo dõi số lượng sản phẩm dở dang (WIP): Theo dõi số lượng sản phẩm dở dang ở từng công đoạn.
  • Quản lý chất lượng: Thu thập và chia sẻ dữ liệu về tình trạng chất lượng theo thời gian thực ở từng công đoạn; theo dõi lịch sử kiểm tra chất lượng.
  • Quản lý thiết bị: Quản lý tình trạng hoạt động và bất thường của thiết bị theo thời gian thực; phân tích các sự cố để cải thiện thời gian hoạt động của thiết bị.
  • Quản lý logistics: Xử lý nhập/xuất vật tư theo thời gian thực; quản lý kho theo vị trí (location) và mã QR.
  • Giảm thời gian xử lý vật tư: Giảm thời gian xử lý vật tư từ 4 giờ xuống dưới 5 phút.
  • Cảnh báo theo thời gian thực: Nhận cảnh báo theo thời gian thực về các vấn đề như sản xuất bị gián đoạn, vật tư bị chậm trễ, hoặc thiết bị gặp sự cố…

4. Lựa chọn đối tác sản xuất bao bì giấy carton uy tín

Nếu bạn không tự sản xuất bao bì giấy carton, việc lựa chọn đối tác uy tín là yếu tố then chốt. Một nhà cung cấp tốt không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp bạn tối ưu chi phí và thời gian. Vậy, đâu là những tiêu chí quan trọng?

  • Kinh nghiệm và uy tín: Ưu tiên các công ty có nhiều năm kinh nghiệm, được khách hàng đánh giá cao. Hãy tìm hiểu về các dự án họ đã thực hiện, đối tác của họ là ai.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu cung cấp mẫu để đánh giá chất lượng giấy, độ bền, khả năng in ấn...
  • Dịch vụ: Chú trọng đến dịch vụ tư vấn, thiết kế, hỗ trợ kỹ thuật, giao hàng...
  • Giá cả: So sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp khác nhau, nhưng đừng chỉ tập trung vào giá rẻ nhất. Hãy cân nhắc giữa giá và chất lượng.
  • Chứng nhận: Ưu tiên các công ty có chứng nhận về chất lượng (ISO 9001...), môi trường (ISO 14001...), an toàn (HACCP...).

Khi đã chọn được nhà cung cấp tiềm năng, hãy ký kết hợp đồng rõ ràng, quy định chi tiết về chất lượng, số lượng, thời gian giao hàng, điều khoản thanh toán và trách nhiệm của các bên. Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất và nghiệm thu sản phẩm trước khi thanh toán là bước không thể bỏ qua.

5. Kết luận

Tóm lại, hiểu rõ về sản phẩm và quy trình sản xuất bao bì giấy carton tiêu chuẩn giúp bạn có thêm một góc nhìn tổng quan hữu ích cho hoạt động sản xuất của mình, từ đó nâng cao hiệu quả, cắt giảm chi phí và gia tăng lợi nhuận.

Hiện nay, các nhà máy đang bắt đầu ứng dụng công nghệ ngày càng nhiều, và hệ thống quản lý và điều hành thực thi sản xuất chính là xu hướng cải thiện hoàn toàn hoạt động sản xuất cho doanh nghiệp. Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay đến DACO (0904.675.995) để được tư vấn và nhận bản demo của hệ thống SEEACT-MES - người bạn đồng hành đắc lực cho nhà máy của bạn.

Xem thêm:


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật