Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Danh Mục Sản Phẩm

Net Zero là gì? Doanh nghiệp sản xuất cần làm gì?

Mã Sản Phẩm
: Quan ly san xuat 180
Tên Sản Phẩm
: Net Zero là gì? Doanh nghiệp sản xuất cần làm gì?
Danh Mục
: HỆ THỐNG QLSX MES
Thương Hiệu
: Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất
Giá

: Liên Hệ



Tìm hiểu Net Zero là gì và tầm quan trọng của nó đối với doanh nghiệp sản xuất. Khám phá lộ trình Net Zero 2050 của Việt Nam và các giải pháp thực tiễn để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng không.

Chi Tiết Sản Phẩm


Trong bối cảnh toàn cầu chung tay ứng phó với biến đổi khí hậu, Net Zero không chỉ là một mục tiêu môi trường mà còn là xu hướng tất yếu đối với doanh nghiệp trên toàn cầu, đặc biệt là trong ngành sản xuất – lĩnh vực chiếm phần lớn lượng phát thải khí nhà kính. Vậy cụ thể Net Zero là gì?

Đặt vấn đề:

tai-sao-can-cam-ket-net-zero-2050

Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất của nhân loại, với những tác động tiêu cực như nhiệt độ toàn cầu tăng, thiên tai gia tăng, và hệ sinh thái bị đe dọa. Theo Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), để giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 1,5°C, thế giới cần giảm 45% lượng khí thải vào năm 2030 và đạt phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050.

Tại Việt Nam, cam kết đạt Net Zero vào năm 2050 được Thủ tướng Chính phủ công bố tại Hội nghị COP26 (2021) đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Cam kết này không chỉ thể hiện trách nhiệm quốc gia mà còn đặt ra áp lực và cơ hội cho các doanh nghiệp sản xuất trong việc chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững. 

Vậy Net Zero là gì? Làm thế nào để doanh nghiệp sản xuất Việt Nam tận dụng cơ hội này? Bài viết này sẽ giải đáp những câu hỏi trên, đồng thời cung cấp lộ trình và giải pháp thực tiễn để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào 2050.

1. Net Zero là gì?

Net-Zero-la-gi

Net Zero, một khái niệm ngày càng trở nên quan trọng, có thể được hiểu một cách đơn giản là trạng thái cân bằng giữa lượng khí thải nhà kính (ví dụ như CO2) do các hoạt động của con người tạo ra và lượng khí thải được loại bỏ khỏi bầu khí quyển. Quá trình loại bỏ này có thể thông qua các biện pháp tự nhiên như trồng rừng, hoặc thông qua các công nghệ tiên tiến như thu giữ carbon. Nói một cách dễ hiểu hơn, một doanh nghiệp đạt được trạng thái Net Zero khi hoạt động của họ không làm tăng thêm lượng khí thải ròng vào môi trường.

Điều quan trọng cần lưu ý là Net Zero khác biệt so với khái niệm "Carbon Neutral" (trung hòa carbon). Trong khi Carbon Neutral tập trung chủ yếu vào việc bù đắp lượng khí thải phát ra, thường thông qua việc mua tín chỉ carbon, cam kết vào 2050 đòi hỏi một nỗ lực lớn hơn và toàn diện hơn. Nó yêu cầu các doanh nghiệp phải thực hiện các biện pháp giảm phát thải thực tế trong toàn bộ chuỗi giá trị của mình, từ giai đoạn sản xuất cho đến khi sản phẩm được tiêu dùng, trước khi tiến hành bù đắp cho lượng khí thải còn lại.

Việc hướng tới Net Zero mang lại những lợi ích to lớn trên nhiều phương diện:

  • Đối với môi trường: Giảm phát thải khí nhà kính là yếu tố then chốt để hạn chế những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, bảo vệ các hệ sinh thái mong manh và giảm thiểu nguy cơ xảy ra các thảm họa thiên tai.
  • Đối với xã hội: Việc giảm ô nhiễm không khí sẽ trực tiếp cải thiện sức khỏe cộng đồng, tạo ra một môi trường sống trong lành hơn và đồng thời xây dựng một tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau.
  • Đối với kinh tế: Net Zero không chỉ là một mục tiêu môi trường, mà còn là một cơ hội kinh doanh. Nó mở ra những thị trường mới trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, thúc đẩy sự đổi mới và tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế. Hơn nữa, các doanh nghiệp cam kết với Net Zero sẽ thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư ngày càng chú trọng đến các yếu tố phát triển bền vững.

2. Tại sao Net Zero lại quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất?

tai-sao-net-zero-lai-quan-trong-doi-voi-doanh-nghiep-san-xuat

Sự chuyển dịch sang mô hình Net Zero không còn là một lựa chọn mà đang trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp sản xuất, được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố quan trọng:

2.1 Áp lực từ các quy định pháp luật và chính sách của chính phủ

Chính phủ Việt Nam đã và đang thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với việc giảm phát thải thông qua việc ban hành nhiều chính sách khuyến khích và quy định bắt buộc để chuyển đổi sang mô hình Net Zero. Điển hình là Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, và Quyết định 01/2022/QĐ-TTg yêu cầu các cơ sở sản xuất lớn phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính từ năm 2023. 

Những quy định này không chỉ thể hiện trách nhiệm của quốc gia đối với vấn đề biến đổi khí hậu, mà còn tạo ra áp lực buộc các doanh nghiệp phải thay đổi để tuân thủ. 

Bên cạnh đó, trên phạm vi toàn cầu, các cơ chế như Thuế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU cũng đang định hình lại bức tranh thương mại, buộc các doanh nghiệp xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải ngày càng nghiêm ngặt để duy trì khả năng cạnh tranh.

2.2 Yêu cầu từ khách hàng và nhà đầu tư

Nhận thức về môi trường của người tiêu dùng về Net Zero và bảo vệ môi trường ngày càng tăng cao, dẫn đến sự thay đổi trong hành vi mua sắm. Người tiêu dùng ngày nay không chỉ quan tâm đến chất lượng và giá cả của sản phẩm, mà còn chú trọng đến tác động của sản phẩm đó đến môi trường. 

Theo một khảo sát của Nielsen, có đến 66% người tiêu dùng trên toàn cầu sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm bền vững. Điều này cho thấy rõ ràng, các doanh nghiệp sản xuất nếu muốn thu hút và giữ chân khách hàng, cần phải chứng minh cam kết của mình đối với việc bảo vệ môi trường. 

Tương tự, các nhà đầu tư, đặc biệt là các quỹ ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị), đang ngày càng ưu tiên rót vốn vào các doanh nghiệp có chiến lược Net Zero rõ ràng và minh bạch, thể hiện tầm nhìn dài hạn và trách nhiệm với cộng đồng.

2.3 Lợi ích kinh tế của Net Zero

Việc chuyển đổi sang mô hình Net Zero không chỉ là một gánh nặng chi phí, mà còn mang lại những lợi ích kinh tế thiết thực cho doanh nghiệp sản xuất.

  • Giảm chi phí: Sử dụng năng lượng tái tạo, như điện mặt trời hoặc điện gió, và tối ưu hóa quy trình sản xuất giúp các doanh nghiệp cắt giảm đáng kể chi phí điện và nguyên vật liệu.
  • Nâng cao hiệu quả: Việc áp dụng các công nghệ xanh, như tự động hóa và các hệ thống quản lý năng lượng thông minh, giúp giảm lãng phí và tăng năng suất, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.
  • Cải thiện thương hiệu: Các doanh nghiệp cam kết Net Zero xây dựng được một hình ảnh thương hiệu tích cực và đáng tin cậy, thu hút khách hàng, đối tác và nhân tài.
  • Tiếp cận tài chính xanh: Các tổ chức tài chính, bao gồm các ngân hàng trong nước, đang ngày càng quan tâm đến việc tài trợ cho các dự án chuyển đổi năng lượng và phát triển bền vững.

3. Cam kết Net Zero 2050 của Việt Nam và tác động đến doanh nghiệp sản xuất

cam-ket-net-zero-2050-cua-viet-nam-va-tac-dong-den-doanh-nghiep-san-xuat

3.1 Tổng quan về cam kết của Việt Nam tại COP26

Tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu COP26, Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu bằng việc tuyên bố mục tiêu đạt phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng cam kết giảm 43,5% lượng phát thải vào năm 2030, với sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế. 

Cam kết này bao gồm các hành động cụ thể như loại bỏ dần điện than, một nguồn phát thải lớn, và thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo để thay thế.

3.2 Lộ trình Net Zero 2050 của Việt Nam

Để đạt được mục tiêu đầy tham vọng này, Việt Nam đã vạch ra một lộ trình chi tiết, bao gồm các giai đoạn và mục tiêu cụ thể:

  • 2022-2025: Giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng nền tảng cho quá trình chuyển đổi, bao gồm việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ để đánh giá chính xác hiện trạng phát thải, và xây dựng hệ thống quản lý phát thải hiệu quả.
  • 2026-2030: Trong giai đoạn này, Việt Nam sẽ triển khai các biện pháp giảm phát thải trên diện rộng, phát triển thị trường carbon để tạo động lực kinh tế cho việc giảm phát thải, và đạt trạng thái trung hòa carbon trong các ngành kinh tế trọng điểm.
  • 2030-2050: Giai đoạn cuối cùng hướng đến mục tiêu chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng sạch, loại bỏ các nguồn năng lượng hóa thạch, và đạt Net Zero trên phạm vi toàn quốc.

Ngành sản xuất, với vai trò là một trong những ngành tiêu thụ năng lượng lớn nhất và chiếm khoảng 60% lượng phát thải từ năng lượng (theo số liệu từ Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2020), đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện lộ trình Net Zero này.

3.3 Tác động đến doanh nghiệp sản xuất

Cam kết Net Zero 2050 của Việt Nam sẽ tạo ra những tác động sâu rộng đến các doanh nghiệp sản xuất, đòi hỏi họ phải thay đổi và thích ứng:

  • Thay đổi để thích ứng: Các doanh nghiệp sản xuất sẽ phải tuân thủ các quy định mới về phát thải, và đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế về sản phẩm và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.
  • Đầu tư công nghệ xanh: Để giảm phát thải, các doanh nghiệp cần đầu tư vào các công nghệ xanh, như chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo, và thay thế các thiết bị cũ bằng các thiết bị tiết kiệm năng lượng hơn.
  • Báo cáo minh bạch: Các doanh nghiệp sẽ cần xây dựng chiến lược Net Zero riêng, và công khai dữ liệu phát thải một cách minh bạch để chứng minh cam kết và theo dõi tiến độ đạt được mục tiêu.

4. Làm thế nào để doanh nghiệp sản xuất đạt được Net Zero?

Hành trình đạt được Net Zero đòi hỏi các doanh nghiệp sản xuất phải có một kế hoạch toàn diện và thực hiện các bước đi cụ thể. Dưới đây là những yếu tố then chốt để doanh nghiệp có thể thành công trên hành trình này:

4.1 Phân tích nguồn phát thải carbon của doanh nghiệp

Bước đầu tiên và quan trọng nhất để đạt Net Zero là phải hiểu rõ về lượng khí thải mà doanh nghiệp đang tạo ra. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện một cuộc kiểm kê khí nhà kính toàn diện, bao gồm:

  • Phạm vi 1 (Scope 1): Đây là các phát thải trực tiếp từ các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, chẳng hạn như việc đốt nhiên liệu trong các lò hơi hoặc động cơ, và khí thải từ các máy móc sản xuất.
  • Phạm vi 2 (Scope 2): Đây là các phát thải gián tiếp từ việc sử dụng điện mua ngoài.
  • Phạm vi 3 (Scope 3): Đây là các phát thải gián tiếp khác, bao gồm các phát thải từ chuỗi cung ứng, vận chuyển, và việc sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp.

Để đo lường chính xác lượng khí thải, doanh nghiệp có thể sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14064-1:2018 hoặc các phần mềm quản lý phát thải chuyên dụng.

4.2 Các giải pháp giảm phát thải carbon

Tiếp theo, trong hành trình đạt Net Zero, sau khi đã hiểu rõ về nguồn phát thải, doanh nghiệp có thể triển khai các giải pháp để giảm phát thải carbon, bao gồm:

  • Năng lượng tái tạo: Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo, như lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái, hoặc sử dụng điện gió, biomass. Việt Nam có tiềm năng rất lớn về năng lượng mặt trời, với khả năng sản xuất lên đến 340 GW (theo số liệu từ GWEC).
  • Tối ưu hóa sản xuất: Áp dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng, và giảm lãng phí nguyên liệu trong quá trình sản xuất.
  • Vật liệu xanh: Sử dụng các nguyên liệu tái chế, hoặc các nguyên liệu có lượng phát thải thấp hơn.
  • Nhà máy thông minh: Tự động hóa các quy trình để quản lý năng lượng hiệu quả hơn.
  • Quản lý chất thải: Xử lý nước thải và tái chế rác thải sản xuất.
  • Đào tạo nhân viên: Nâng cao nhận thức của nhân viên về Net Zero và các biện pháp giảm phát thải.

Vai trò của phần mềm quản lý sản xuất và giải pháp nhà máy thông minh: Các phần mềm quản lý sản xuất như SEEACT-MES và giải pháp nhà máy thông minh có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được Net Zero, thông qua:

  • Phần mềm quản lý năng lượng SEEACT-PMS: Theo dõi và tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng trong toàn bộ nhà máy.
  • Hệ thống SEEACT-MES: Tích hợp dữ liệu sản xuất và giảm phát thải thông qua việc tối ưu hóa quy trình.
  • Phân tích dữ liệu: Xác định các điểm nóng phát thải và đề xuất các cải tiến.

He-thong-quan-ly-san-xuat-seeact-mes-2

Cam kết Net Zero là lời hứa của doanh nghiệp về việc giảm phát thải thực tế và bù đắp lượng phát thải còn lại để đạt mức ròng bằng không. Để thực hiện cam kết này, doanh nghiệp cần:

  • Đo lường lượng khí thải hiện tại.
  • Lập kế hoạch giảm phát thải với các mục tiêu cụ thể.
  • Công bố tiến độ một cách minh bạch thông qua các báo cáo hàng năm.

Bạn hãy liên hệ đến DACO - Đơn vị cung cấp giải pháp quản trị sản xuất để được tư vấn về giải pháp SEEACT-PMS và SEEACT-MES theo hotline: 0904.675.995.

5. Case study

Để làm rõ hơn về cách thức các doanh nghiệp sản xuất có thể đạt được Net Zero, chúng ta hãy cùng xem xét hai ví dụ điển hình về những công ty đã có những bước tiến đáng kể trong lĩnh vực này:

5.1 Công ty Nhựa Tiền Phong

Nhận thức được tầm quan trọng của việc giảm phát thải và tầm quan trọng của Net Zero, Nhựa Tiền Phong đã chủ động đầu tư vào hệ thống điện mặt trời áp mái để cung cấp năng lượng sạch cho hoạt động sản xuất của mình. Bên cạnh đó, công ty cũng thực hiện việc thay thế các thiết bị cũ, tiêu hao nhiều năng lượng bằng các máy móc hiện đại từ châu Âu, được trang bị công nghệ tiên tiến và tiết kiệm năng lượng. 

Nhờ những nỗ lực này, Nhựa Tiền Phong đã giảm được 20% lượng phát thải so với năm 2018 (theo báo cáo của công ty). Ngoài ra, công ty cũng áp dụng hệ thống quản lý năng lượng thông minh để tối ưu hóa sản xuất và giảm lãng phí năng lượng.

Bài học: Trường hợp của Nhựa Tiền Phong thực hiện Net Zero cho thấy rằng việc đầu tư ban đầu vào công nghệ xanh có thể mang lại những lợi ích dài hạn không chỉ về mặt chi phí, mà còn về mặt uy tín thương hiệu, giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh là một công ty có trách nhiệm với môi trường.

5.2 Nestlé Việt Nam

Là một trong những tập đoàn thực phẩm hàng đầu thế giới, Nestlé cũng thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với việc giảm phát thải và thực hiện Net Zero. Nestlé Việt Nam đã đặt mục tiêu giảm 20% lượng phát thải vào năm 2025 so với năm 2018. 

Để đạt được mục tiêu này, công ty đã triển khai nhiều giải pháp, bao gồm việc hỗ trợ nông dân áp dụng các phương pháp nông nghiệp tái sinh, giúp cải thiện sức khỏe đất đai và giảm lượng khí thải từ hoạt động nông nghiệp. Đồng thời, Nestlé Việt Nam cũng sử dụng năng lượng tái tạo tại các nhà máy của mình để giảm lượng khí thải từ hoạt động sản xuất.

Bài học: Câu chuyện của Nestlé Việt Nam thực hiện cam kết Net Zero cho thấy rằng việc hợp tác chặt chẽ với chuỗi cung ứng là chìa khóa để giảm phát thải một cách toàn diện. Bằng cách hỗ trợ các đối tác trong chuỗi cung ứng áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững, doanh nghiệp có thể giảm lượng khí thải trên toàn bộ chuỗi giá trị của mình.

6. Kết luận

thuc-hien-net-zero-vi-moi-truong-song-cua-chung-ta

Net Zero không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để doanh nghiệp sản xuất Việt Nam phát triển bền vững. Với cam kết vào năm 2050, Việt Nam đang mở ra một kỷ nguyên mới, nơi doanh nghiệp phải hành động để thích nghi và cạnh tranh. Từ việc giảm chi phí, nâng cao hiệu quả, đến cải thiện hình ảnh thương hiệu, cam kết này mang lại lợi ích thiết thực cho cả doanh nghiệp và xã hội.

Hãy bắt đầu hành trình Net Zero của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay bằng cách đo lường phát thải, đầu tư vào công nghệ xanh, và xây dựng chiến lược rõ ràng. Liên hệ với DACO để được tư vấn về giải pháp nhà máy thông minh giúp bạn đạt được Net Zero theo hotline: 0904.675.995.

Xem thêm:


Tin Mới

Sản Phẩm Nổi Bật