Chi Tiết Sản Phẩm
LƯU Ý: SẢN PHẨM NÀY ĐÃ NGỪNG SẢN XUẤT, VUI LÒNG KIỂM XEM BẢNG SẢN PHẨM DÙNG SERIES ĐỂ BIẾT THÊM CÁC SẢN PHẨM THAY THẾ HOẶC CÒN SẢN XUẤT.
Máy in mã vạch công nghiệp Argox iX4-200 nổi bật với thiết kế độc đáo và khả năng in ấn vượt trội, lý tưởng cho các nhu cầu in ấn khối lượng lớn. Với tốc độ in lên đến 6 inch mỗi giây, thiết bị này không chỉ đáp ứng nhanh chóng nhu cầu in, mà còn đảm bảo chất lượng in ấn hoàn hảo ngay cả ở tốc độ cao nhất. Đặc biệt, Argox iX4-200 được trang bị các giao diện USB và RS-232, rất tiện lợi cho người sử dụng, mang lại nhiều lựa chọn kết nối. Với khả năng hỗ trợ cuộn nhãn có đường kính bên ngoài lên đến 8.26 inch và chiều dài băng tải đến 450 mét, máy in này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc thay cuộn thường xuyên.
Điểm nổi bật của Argox iX4-200 là sự kết hợp giữa chất lượng và hiệu suất, khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp in ấn bền bỉ và hiệu quả.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật sản phẩm Máy in mã vạch công nghiệp Argox iX4-200
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cấu hình | |
In nhiệt trực tiếp & In truyền nhiệt | |
Thông số kỹ thuật | |
Độ phân giải in | 203 dpi (8 dot/mm) |
Tốc độ in | Tối đa 6 ips |
Chiều dài in | Tối đa 100” (2540mm) |
Chiều rộng in | Tối đa 4.13” (105 mm) |
Bộ nhớ | 32 MB SDRAM, 16 MB Flash ROM (lưu trữ USB tối đa 32GB) |
Loại CPU | Vi xử lý RISC 32 bit |
Cảm biến | Cảm biến phản xạ x 1 (di chuyển được) & Cảm biến truyền x 1 (di chuyển được) |
Giao diện hoạt động | Báo hiệu LED x 3, Nút (Nạp) x 3 |
Giao diện truyền thông | Thiết bị USB, RS-232 |
Font chữ | Bộ ký tự tiêu chuẩn 5 font chữ số từ 0.049”H ~ 0.23”H (1.25mm ~ 6.0mm) Font chữ nội bộ có thể mở rộng lên đến 24x24, 4 hướng quay từ 0 ~ 270 độ. Font mềm có thể tải xuống. Khả năng in bất kỳ font True Type của Windows dễ dàng. Hỗ trợ font chữ có thể thay đổi kích thước. |
Bảo mật không dây | Không áp dụng |
Mã vạch 1D | UPC-A, UPC-E, JAN/EAN, CODE39, CODE93, CODE128, GS1-128 (UCC/EAN128), CODABAR (NW-7), ITF, Industrial 2of5, MSI, mã bổ sung UPC, POSTNET, GS1 DataBar đa hướng, GS1 DataBar bị cắt, GS1 DataBar chồng, GS1 DataBar chồng đa hướng, GS1 DataBar hạn chế, GS1 DataBar mở rộng, GS1 DataBar mở rộng chồng. |
Mã vạch 2D | QR Code, PDF417 (bao gồm MicroPDF), DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, MaxiCode |
Đồ họa | PPLA: PCX, BMP, IMG, HEX, GDI PPLB: PCX, BMP, Raster nhị phân, GDI PPLZ: GRF, Hex, GDI |
Mô phỏng | PPLA, PPLB, PPLZ |
Phần mềm chỉnh sửa nhãn | BarTender® từ Seagull Scientific. Argobar Pro hỗ trợ kết nối cơ sở dữ liệu ODBC: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (*.dbf) |
Công cụ phần mềm | Công cụ in |
Công cụ driver | Driver Argox Seagull (Windows Vista/Win7/Win8/Win10), Driver máy in Argox Linux, Driver máy in Argox macOS, Driver máy in Argox RPi |
Loại phương tiện | Cuộn tiếp, cắt chết, liên tục, gấp quạt, dấu đen, nhãn, vé trên giấy nhiệt hoặc giấy trơn. |
Phương tiện | Tối đa chiều rộng: 4.48” (114mm). Tối thiểu chiều rộng: 1” (25.4 mm). Độ dày: 0.0025”~0.01” (0.0635mm~0.254mm). 8.26” (210mm) OD trên lõi ID 3” (76mm). 7” (177.8mm) OD trên lõi ID 1.5” (38mm). |
Ruy băng | Tối đa chiều rộng: 4.4” (112mm). Tối thiểu chiều rộng: 1” (25.4 mm). Độ dài: 450m Wax, tối đa OD 3.2” (81.3mm). Kích thước lõi ID 1” (25.4mm). Wax, Wax/Resin, Resin (Ruy băng cuộn mặt mực ra ngoài hoặc vào trong: tự động phát hiện) |
Khả năng chống rơi | Không áp dụng |
Kích thước máy in | W 257 mm x H 263 mm x D 432 mm |
Cân nặng máy in | 13 kg |
Nguồn điện | Nguồn điện chuyển đổi toàn cầu bên trong. Điện áp đầu vào: 100~240V, 50~60Hz |
Pin | Không áp dụng |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động: 40°F~104°F (4°C~40°C), độ ẩm 0% ~ 90% không ngưng tụ. Nhiệt độ lưu trữ: -4°F~122°F (-20°C~50°C) |
Đồng hồ thời gian thực | Không áp dụng |
Item tùy chọn | Máy cắt guillotine, máy cắt quay, máy lột, bộ cuộn lại, bộ cuộn ngoài |
Danh sách cơ quan | CE, CB, cULus, FCC, ICES, Energy Star, RoHS, BSMI |
Chú ý | |
*Argox có quyền nâng cao và sửa đổi thông số kỹ thuật mà không thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với đại diện bán hàng của Argox để biết thông số kỹ thuật mới nhất. |
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật các model sản phẩm Máy in mã vạch công nghiệp Argox iX4-200
Model | Thông số nổi bật |
---|---|
iX4-250 Pro | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 8 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-280 | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 10 ips (với peeler và rewinder), chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-350 Pro | Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 50” (1270mm), chiều rộng in tối đa 4.08” (103.7mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-380 | Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in tối đa 8 ips (với peeler và rewinder), chiều dài in tối đa 50” (1270mm), chiều rộng in tối đa 4.16” (105.7mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash. |
iX4-240 Pro | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB SDRAM/128MB Flash. |
iX4-200 Pro | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 128MB DRAM/128MB Flash, giao tiếp USB/RS-232 (không Ethernet). |
iX4-250 | Độ phân giải 203 dpi, tốc độ in tối đa 8 ips, chiều dài in tối đa 100” (2540mm), chiều rộng in tối đa 4.13” (105mm), bộ nhớ 32MB SDRAM/16MB Flash. |
iX4-350 | Độ phân giải 300 dpi, tốc độ in tối đa 6 ips, chiều dài in tối đa 50” (1270mm), chiều rộng in tối đa 4.08” (103.7mm), bộ nhớ 32MB SDRAM/16MB Flash. |
Công ty TNHH DACO – Nhà phân phối Argox chính hãng, giá tốt nhất Việt Nam
Bằng sự tận tâm và trách nhiệm, DACO cam kết sẽ đem đến cho bạn sản phẩm với mức giá hợp lý cũng như chất lượng dịch vụ tốt nhất từ: hỗ trợ tư vấn, mua hàng, giao hàng, bảo hành sửa chữa,...
Hãy liên hệ qua Hotline: 0904 675 995 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Sản Phẩm Liên quan
Công Ty TNHH DACO - Nhà Cung Cấp Giải pháp Quản Lý Sản Xuất, Thiết Bị Tự Động Hóa Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Công Nghiệp
Địa chỉ: Số 146, Đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 0904 675 995
Email: kinhdoanh@dacovn.com
Website: www.peppermillapartments.com